Đại Cương Về Mô Hình Năm Yếu Tố Tính Cách (Big Five)

Cập nhật: 18/12/2024 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Mô hình Big Five, hay còn gọi là Mô Hình Năm Yếu Tố Lớn (Five Factor Model – FFM), là một trong những lý thuyết tính cách được nghiên cứu và công nhận rộng rãi nhất hiện nay. Big Five phân chia tính cách con người thành năm yếu tố chính, bao gồm sự kết hợp của các đặc điểm phổ biến trong hành vi, cảm xúc, và thái độ (McCrae & Costa, 2004). Mô hình này có vai trò quan trọng trong việc hiểu tính cách con người và được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, tuyển dụng và phát triển cá nhân.

Nghiên cứu về Big Five bắt đầu từ giữa thế kỷ 20, với mục tiêu xác định các yếu tố cốt lõi của tính cách. D.W. Fiske (1949) đã đưa ra các đặc điểm đầu tiên, sau đó mô hình được hoàn thiện bởi các nhà nghiên cứu như Norman (1967), Smith (1967), và cuối cùng McCrae & Costa (1987) đã định hình thành mô hình Big Five như ngày nay (John et al., 2008). Mô hình này có độ tin cậy cao và được ứng dụng phổ biến trong các nghiên cứu khoa học về tính cách.

Mỗi yếu tố trong Big Five có thể hiểu như một phổ tính cách, với các điểm cao, thấp, hoặc trung bình. Điều này tạo nên sự đa dạng trong tính cách của từng cá nhân.

a. Openness to Experience (Cởi mở với trải nghiệm)

  • Đặc điểm: Openness phản ánh mức độ sáng tạo, trí tưởng tượng và sẵn lòng thử nghiệm của một người. Những người có điểm cao về yếu tố này có xu hướng thích khám phá, yêu thích nghệ thuật, và nhạy bén với các ý tưởng mới (DeYoung, 2014).
  • Điểm cao: Sáng tạo, tò mò, cởi mở với ý tưởng mới.
  • Điểm thấp: Thực tế, bảo thủ, thích sự ổn định.

b. Conscientiousness (Tận tâm)

  • Đặc điểm: Conscientiousness phản ánh khả năng làm việc có tổ chức, cẩn thận, và kiên trì. Người có điểm cao về yếu tố này thường đáng tin cậy, có kế hoạch và có trách nhiệm (Roberts et al., 2009).
  • Điểm cao: Có tổ chức, kỷ luật, đáng tin cậy.
  • Điểm thấp: Bốc đồng, dễ mất tập trung, thiếu kiên nhẫn.

c. Extraversion (Hướng ngoại)

  • Đặc điểm: Extraversion đo lường mức độ hòa đồng, năng động và sự thích thú khi tương tác với người khác. Người hướng ngoại dễ tìm thấy niềm vui từ giao tiếp xã hội và thường rất năng động (Lucas & Diener, 2001).
  • Điểm cao: Hòa đồng, năng động, thích giao tiếp.
  • Điểm thấp: Thích sự riêng tư, hướng nội, ít giao tiếp.

d. Agreeableness (Dễ chịu)

  • Đặc điểm: Agreeableness mô tả tính cách thân thiện, nhạy cảm và lòng trắc ẩn. Người có điểm cao trong yếu tố này dễ đồng cảm, thích hợp tác, và tránh xung đột (Graziano & Eisenberg, 1997).
  • Điểm cao: Thân thiện, đồng cảm, hợp tác.
  • Điểm thấp: Cứng rắn, ít nhạy cảm với cảm xúc người khác.

e. Neuroticism (Bất ổn cảm xúc)

  • Đặc điểm: Neuroticism là thước đo sự ổn định cảm xúc của một người. Những người có điểm cao dễ bị căng thẳng, lo âu và nhạy cảm với cảm xúc tiêu cực (Costa & McCrae, 1992).
  • Điểm cao: Dễ lo âu, dễ căng thẳng.
  • Điểm thấp: Ổn định cảm xúc, ít lo âu, kiểm soát tốt cảm xúc.

Dù không phân loại tính cách thành các nhóm cố định như một số mô hình khác, Big Five cho phép hình thành các tổ hợp tính cách dựa trên mức độ cao hoặc thấp của từng yếu tố. Một số tổ hợp phổ biến gồm:

a. Người Tận Tâm và Có Trách Nhiệm (High Conscientiousness + Low Neuroticism)

  • Những người có điểm cao về Conscientiousness và điểm thấp về Neuroticism thường có tính cách kiên định, đáng tin cậy và có khả năng kiểm soát cảm xúc tốt.
  • Điển hình: Thích hợp với các công việc yêu cầu tính cẩn thận, có trách nhiệm cao, như quản lý hoặc công việc trong lĩnh vực y tế, kỹ thuật.

b. Người Sáng Tạo và Linh Hoạt (High Openness + Low Conscientiousness)

  • Kết hợp giữa tính sáng tạo và ít bị ràng buộc bởi quy tắc, những người này thường thích khám phá, sáng tạo trong công việc.
  • Điển hình: Họ thường có hứng thú với các công việc sáng tạo như nghệ thuật, viết lách, thiết kế.

c. Người Năng Động và Hướng Ngoại (High Extraversion + High Agreeableness)

  • Những người hướng ngoại, thân thiện và dễ gần, thường thích hoạt động nhóm và dễ kết nối với mọi người.
  • Điển hình: Thích hợp cho các công việc trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng, tiếp thị, giáo dục, nơi yêu cầu sự tương tác cao.

d. Người Lãnh Đạo Quyết Đoán (High Extraversion + Low Agreeableness)

  • Những người này có khả năng lãnh đạo mạnh mẽ, nhưng có thể cứng rắn và ít nhạy cảm với cảm xúc của người khác. Họ có xu hướng mạnh mẽ, quyết đoán và có thể không dễ dàng thỏa hiệp.
  • Điển hình: Thích hợp cho các vị trí quản lý, lãnh đạo trong môi trường cạnh tranh.

e. Người Dễ Lo Âu và Nhạy Cảm (High Neuroticism + Low Extraversion)

  • Người có điểm cao về Neuroticism và điểm thấp về Extraversion thường nhạy cảm với căng thẳng, dễ lo âu, và thích sự riêng tư hơn là giao tiếp xã hội.
  • Điển hình: Thường phù hợp với các công việc độc lập, ít tiếp xúc xã hội như nghiên cứu hoặc viết lách.

Big Five không chỉ giúp khám phá tính cách mà còn có những ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực:

  • Tuyển dụng: Nghiên cứu chỉ ra rằng Conscientiousness là yếu tố quan trọng trong thành công nghề nghiệp, và Extraversion có vai trò quan trọng trong các công việc đòi hỏi giao tiếp nhiều (Barrick & Mount, 1991).
  • Giáo dục: Giáo viên có thể sử dụng Big Five để hiểu rõ hơn phong cách học của học sinh, từ đó tạo môi trường học tập phù hợp hơn (Poropat, 2009).
  • Tâm lý trị liệu: Hiểu về Neuroticism giúp các chuyên gia tâm lý thiết lập các phương pháp điều trị phù hợp với bệnh nhân dễ bị lo âu hoặc trầm cảm (Widiger, 2017).

Tài liệu tham khảo

  1. Barrick, M. R., & Mount, M. K. (1991). The Big Five personality dimensions and job performance: A meta-analysis. Personnel Psychology, 44(1), 1-26.
  2. Costa, P. T., & McCrae, R. R. (1992). Normal personality assessment in clinical practice: The NEO Personality Inventory. Psychological Assessment, 4(1), 5-13.
  3. DeYoung, C. G. (2014). Openness/Intellect: A dimension of personality reflecting cognitive exploration. APA handbook of personality and social psychology, Vol. 4: Personality processes and individual differences, 369-399.
  4. Graziano, W. G., & Eisenberg, N. (1997). Agreeableness: A dimension of personality. Handbook of personality psychology, 795-824.
  5. John, O. P., Naumann, L. P., & Soto, C. J. (2008). Paradigm shift to the integrative Big Five trait taxonomy. Handbook of personality: Theory and research, 114, 158.
  6. Lucas, R. E., & Diener, E. (2001). Understanding extraverts’ enjoyment of social situations: The importance of pleasantness. Journal of Personality and Social Psychology, 81(2), 343.
  7. McCrae, R. R., & Costa, P. T. (2004). A contemplated revision of the NEO Five-Factor Inventory. Personality and individual differences, 36(3), 587-596.
  8. Poropat, A. E. (2009). A meta-analysis of the five-factor model of personality and academic performance. Psychological Bulletin, 135(2), 322.
  9. Roberts, B. W., Jackson, J. J., Fayard, J. V., Edmonds, G., & Meints, J. (2009). Conscientiousness. Handbook of individual differences in social behavior, 369-381.
  10. Widiger, T. A. (2017). The Oxford Handbook of the Five Factor Model.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo