Đại Cương Về Stress

Cập nhật: 14/11/2024 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Stress là một phản ứng tự nhiên của cơ thể khi gặp phải những tình huống gây áp lực hoặc thách thức từ môi trường bên ngoài. Stress không chỉ ảnh hưởng đến tinh thần mà còn có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe thể chất và tinh thần khi kéo dài. Đây là một hiện tượng phổ biến trong cuộc sống hiện đại, tác động đến tất cả mọi người từ trẻ em đến người lớn.

Theo Hiệp hội Tâm lý học Hoa Kỳ (APA), stress là trạng thái căng thẳng về tinh thần hoặc cảm xúc, xuất phát từ cảm giác bị áp lực hoặc khó khăn trong việc kiểm soát các tình huống (APA, 2017).

Stress được chia thành hai dạng chính:

  • Stress cấp tính: Xuất hiện tạm thời và thường liên quan đến các tình huống ngắn hạn như thi cử, phỏng vấn hoặc gặp phải một sự kiện căng thẳng. Mặc dù có thể gây khó chịu, stress cấp tính đôi khi giúp cơ thể phản ứng nhanh nhạy và chuẩn bị đối phó với các tình huống khó khăn.
  • Stress mãn tính: Là dạng stress kéo dài liên tục trong thời gian dài, có thể do các nguyên nhân như áp lực công việc, tài chính, hoặc các mối quan hệ cá nhân. Stress mãn tính là nguyên nhân dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như tim mạch, suy giảm miễn dịch, và rối loạn tâm lý (Selye, 1956).

Stress có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân, bao gồm các yếu tố nội tại và ngoại cảnh. Một số nguyên nhân chính gây ra stress bao gồm:

  • Áp lực công việc: Khối lượng công việc lớn, thời gian làm việc kéo dài hoặc môi trường làm việc căng thẳng đều có thể gây ra stress. Những người làm việc trong các ngành nghề có áp lực cao thường dễ gặp stress mãn tính (Cohen et al., 2007).
  • Tài chính: Khó khăn tài chính hoặc nợ nần có thể gây ra stress lâu dài. Theo nghiên cứu, các vấn đề tài chính là một trong những nguyên nhân phổ biến gây stress cho cả người trưởng thành và thanh thiếu niên.
  • Các mối quan hệ xã hội: Mối quan hệ với gia đình, bạn bè hoặc đối tác cũng có thể trở thành nguồn stress nếu có sự bất hòa, tranh cãi hoặc xung đột.
  • Sự thay đổi lớn trong cuộc sống: Các sự kiện lớn như mất người thân, thay đổi công việc, hoặc chuyển nhà cũng có thể gây ra cảm giác căng thẳng, nhất là khi thay đổi này xảy ra bất ngờ hoặc quá nhiều cùng lúc (APA, 2017).

Stress có ảnh hưởng sâu rộng đến sức khỏe, từ tâm lý đến thể chất. Các tác động của stress có thể được chia thành các nhóm chính sau đây:

a) Tác động đến sức khỏe thể chất

Stress gây ra nhiều phản ứng sinh học trong cơ thể. Hormone cortisol tăng cao khi cơ thể trải qua stress, ảnh hưởng đến nhiều hệ cơ quan:

  • Tim mạch: Stress làm tăng huyết áp và nhịp tim, gây áp lực lên hệ tim mạch và tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, đột quỵ (McEwen, 2007).
  • Miễn dịch: Căng thẳng kéo dài gây suy giảm hệ miễn dịch, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng và ảnh hưởng đến quá trình hồi phục của cơ thể (Glaser & Kiecolt-Glaser, 2005).
  • Tiêu hóa: Stress có thể gây rối loạn tiêu hóa, đau dạ dày, và các vấn đề liên quan đến đường ruột.

b) Tác động đến sức khỏe tinh thần

Stress ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tâm lý:

  • Rối loạn lo âu: Stress kéo dài là yếu tố dẫn đến rối loạn lo âu, mất ngủ, và cảm giác mệt mỏi kéo dài (Kabat-Zinn, 1990).
  • Trầm cảm: Theo nghiên cứu của Selye (1956), người bị stress lâu dài có nguy cơ cao mắc trầm cảm, dễ cảm thấy tiêu cực và mất đi niềm vui trong cuộc sống.
  • Giảm hiệu suất làm việc: Stress gây mất tập trung, giảm khả năng ra quyết định và làm việc hiệu quả, ảnh hưởng đến năng suất lao động và sự thăng tiến trong sự nghiệp.

Quản lý stress là một kỹ năng quan trọng giúp duy trì sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Một số phương pháp hiệu quả bao gồm:

a) Thực hành các kỹ thuật thư giãn

Các kỹ thuật như thiềnhít thở sâu, và yoga đã được chứng minh là giảm mức độ căng thẳng, giúp cân bằng tâm lý và tăng cường sức khỏe tinh thần (Kabat-Zinn, 1990). Thiền và yoga giúp điều chỉnh hơi thở, giảm nhịp tim và huyết áp, từ đó làm giảm phản ứng của cơ thể đối với stress.

b) Tập thể dục đều đặn

Tập thể dục giúp cơ thể sản sinh hormone endorphin, giảm cảm giác đau đớn và tăng cảm giác vui vẻ. Nghiên cứu của McEwen (2007) chỉ ra rằng việc tập luyện từ 30-60 phút mỗi ngày có thể giảm đáng kể mức độ căng thẳng, cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm các triệu chứng của lo âu.

c) Quản lý thời gian

Kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả giúp giảm bớt áp lực từ công việc và các trách nhiệm hàng ngày. Lập kế hoạch và ưu tiên công việc theo thứ tự quan trọng giúp tránh cảm giác bị quá tải và làm giảm stress (Kabat-Zinn, 1990).

d) Tăng cường mối quan hệ xã hội

Các nghiên cứu cho thấy rằng việc duy trì các mối quan hệ xã hội tích cực giúp giảm bớt căng thẳng, nhờ vào sự hỗ trợ và khích lệ từ người thân và bạn bè (Cohen et al., 2007). Những người có mạng lưới bạn bè và gia đình vững chắc thường có khả năng đối mặt với stress tốt hơn.

e) Hỗ trợ tâm lý chuyên nghiệp

Đối với những trường hợp stress kéo dài và gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống hàng ngày, việc tham vấn với chuyên gia tâm lý hoặc bác sĩ là cần thiết. Các liệu pháp như trị liệu nhận thức hành vi (CBT)liệu pháp phân tích hành vi, và sử dụng thuốc theo chỉ định có thể giúp giảm stress và cải thiện sức khỏe tinh thần (Glaser & Kiecolt-Glaser, 2005).

Kết Luận

Tài Liệu Tham Khảo

  1. American Psychological Association (APA). (2017). Stress: The different kinds of stress and how they affect us. Washington, D.C.
  2. Cohen, S., Janicki-Deverts, D., & Miller, G. E. (2007). Psychological stress and disease. JAMA, 298(14), 1685-1687.
  3. Glaser, R., & Kiecolt-Glaser, J. K. (2005). Stress-induced immune dysfunction: Implications for health. Nature Reviews Immunology, 5(3), 243-251.
  4. Kabat-Zinn, J. (1990). Full Catastrophe Living: Using the Wisdom of Your Body and Mind to Face Stress, Pain, and Illness. Delta.
  5. McEwen, B. S. (2007). Physiology and neurobiology of stress and adaptation: Central role of the brain. Physiological Reviews, 87(3), 873-904.
  6. Selye, H. (1956). The Stress of Life. McGraw-Hill.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo