Đánh Giá Tâm Lý Xác Định Bản Dạng Giới Của Người Chuyển Giới Nam

Cập nhật: 12/11/2024 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Việc đánh giá bản dạng giới của người chuyển giới nam (transgender male), hay những người được sinh ra với giới tính sinh học là nữ nhưng nhận thức về giới của họ là nam, đòi hỏi sử dụng các công cụ tâm lý và thang đo cụ thể. Các bài test tâm lý được sử dụng để giúp xác định bản dạng giới không chỉ dựa trên tự nhận thức của người đó mà còn dựa trên các yếu tố liên quan đến tâm lý, cảm xúc và xã hội. Dưới đây là một số phương pháp và công cụ tâm lý được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực này.

Bài test GIDYQ-AA là một trong những công cụ chuẩn hóa được sử dụng để đánh giá rối loạn bản dạng giới (gender dysphoria), đặc biệt là ở người trưởng thành và thanh thiếu niên. Bài test này bao gồm các câu hỏi xoay quanh cảm giác về giới tính, sự không hài lòng với giới tính sinh học, và mong muốn thay đổi giới tính.

  • Cấu trúc: Bài test có dạng trắc nghiệm với nhiều câu hỏi, tập trung vào sự không đồng nhất giữa giới tính sinh học và bản dạng giới nhận thức. Ví dụ, các câu hỏi sẽ hỏi người tham gia về cảm giác thoải mái hoặc không thoải mái với cơ thể, mong muốn chuyển giới và mức độ tương thích của người đó với các chuẩn mực giới của xã hội.
  • Hiệu quả: Theo nghiên cứu của Deogracias et al. (2007), được công bố trên Journal of Sex Research, GIDYQ-AA đã được chứng minh là có độ tin cậy và giá trị cao trong việc phân biệt giữa người có rối loạn bản dạng giới và những người không mắc phải. Bài test này thường được sử dụng kết hợp với các biện pháp lâm sàng khác để xác định mức độ rối loạn bản dạng giới ở người chuyển giới nam.

TCS là một thang đo tâm lý được thiết kế để đánh giá sự hòa hợp giữa bản dạng giới và cơ thể của người chuyển giới. Thang đo này tập trung vào mức độ hài lòng của người chuyển giới với cơ thể hiện tại, cũng như cảm nhận của họ về việc đồng bộ hóa giữa cơ thể và bản dạng giới.

  • Cấu trúc: Thang đo này bao gồm các câu hỏi liên quan đến sự hài lòng với các đặc điểm cơ thể, cảm giác tự tin khi sống đúng với bản dạng giới và mong muốn điều chỉnh ngoại hình để phù hợp với giới tính bản dạng. TCS thường được sử dụng trong quá trình hỗ trợ điều trị và can thiệp y học, chẳng hạn như trước khi người chuyển giới trải qua phẫu thuật hoặc liệu pháp hormone.
  • Hiệu quả: Nghiên cứu của Kozee et al. (2012) trên Psychological Assessment đã chỉ ra rằng TCS là công cụ hiệu quả để đánh giá sự hòa hợp giới và hỗ trợ xác định mức độ cần thiết của các biện pháp điều trị y học cho người chuyển giới nam. Thang đo này giúp các chuyên gia tâm lý hiểu rõ hơn về nhu cầu điều chỉnh cơ thể và các can thiệp phù hợp với người chuyển giới.

Mặc dù không được thiết kế đặc biệt cho người chuyển giới, Bem Sex Role Inventory (BSRI) là một công cụ phổ biến để đánh giá nhận thức về vai trò giới và bản dạng giới. BSRI đo lường mức độ mà một người thể hiện các đặc điểm tính cách truyền thống liên quan đến nam giới, nữ giới hoặc các yếu tố trung tính.

  • Cấu trúc: BSRI bao gồm 60 câu hỏi, chia làm ba nhóm đánh giá các đặc điểm tính cách nam tính, nữ tính và trung tính. Người tham gia sẽ tự đánh giá mức độ phù hợp của các đặc điểm này với bản thân.
  • Hiệu quả: Nghiên cứu của Bem (1974) cho thấy BSRI có thể giúp xác định những đặc điểm giới tính mà một người cảm thấy thoải mái, từ đó có thể góp phần vào việc xác định bản dạng giới của người tham gia. Công cụ này đã được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu bản dạng giới và có thể hỗ trợ quá trình xác định bản dạng giới ở người chuyển giới nam khi kết hợp với các công cụ khác.

UGDS là một thang đo chuyên biệt được thiết kế để đánh giá rối loạn bản dạng giới (gender dysphoria) và sự không hài lòng với cơ thể ở người chuyển giới. Đây là một trong những công cụ chính để đánh giá mức độ khó chịu với giới tính sinh học của bản thân, và thường được sử dụng trong quá trình tư vấn trước khi người chuyển giới nam thực hiện các bước điều trị y học.

  • Cấu trúc: UGDS bao gồm 12 câu hỏi trắc nghiệm liên quan đến các vấn đề về cơ thể, cảm giác về giới và mức độ không thoải mái khi sống theo giới tính sinh học. Công cụ này đặc biệt hữu ích trong việc xác định mức độ nghiêm trọng của rối loạn bản dạng giới và hỗ trợ quá trình ra quyết định liên quan đến can thiệp y học.
  • Hiệu quả: Theo nghiên cứu của Cohen-Kettenis & van Goozen (1997), đăng trên Journal of Personality and Individual Differences, UGDS có độ tin cậy cao trong việc phân biệt người có rối loạn bản dạng giới so với người không mắc phải. Thang đo này là một công cụ quan trọng trong chẩn đoán và điều trị người chuyển giới nam.

Phỏng vấn lâm sàng là một phương pháp đánh giá tâm lý phổ biến và quan trọng để xác định bản dạng giới của người chuyển giới nam. Các chuyên gia tâm lý thường sử dụng các câu hỏi mở để khai thác cảm nhận, suy nghĩ và trải nghiệm cá nhân của người tham gia về bản dạng giới của họ.

  • Nội dung: Phỏng vấn lâm sàng thường tập trung vào các câu hỏi liên quan đến tuổi thơ, cảm giác không hài lòng với giới tính sinh học, mong muốn sống theo giới tính khác và mức độ căng thẳng về giới tính. Ngoài ra, phỏng vấn lâm sàng còn giúp đánh giá các yếu tố xã hội, gia đình và tâm lý khác có thể ảnh hưởng đến bản dạng giới của người tham gia.
  • Hiệu quả: Phỏng vấn lâm sàng cung cấp cái nhìn toàn diện và cá nhân hóa về bản dạng giới, và thường được sử dụng kết hợp với các thang đo chuẩn hóa như GIDYQ-AA hoặc UGDS. Theo nghiên cứu của Lev (2004), đăng trên Therapeutic Work with Gender-Variant Clients, phỏng vấn lâm sàng là phương pháp hữu ích trong việc giúp người chuyển giới xác định bản dạng và hỗ trợ quá trình điều trị y học hoặc tâm lý.

Tài liệu tham khảo:

  1. Deogracias, J. J., Johnson, L. L., Meyer-Bahlburg, H. F. L., Kessler, S. J., Schober, J. M., & Zucker, K. J. (2007). The Gender Identity/Gender Dysphoria Questionnaire for Adolescents and Adults (GIDYQ-AA). Journal of Sex Research, 44(4), 370-379.
  2. Kozee, H. B., Tylka, T. L., & Bauerband, L. A. (2012). Measuring transgender individuals’ comfort with gender identity and appearance: Development and validation of the Transgender Congruence Scale. Psychological Assessment, 24(3), 670-681.
  3. Bem, S. L. (1974). The measurement of psychological androgyny. Journal of Consulting and Clinical Psychology, 42(2), 155-162.
  4. Cohen-Kettenis, P. T., & van Goozen, S. H. (1997). Sex reassignment of adolescent transsexuals: A follow-up study. Journal of Personality and Individual Differences, 22(1), 15-25.
  5. Lev, A. I. (2004). Therapeutic Work with Gender-Variant Clients: Building Bridges Through Gender Identity Development. Routledge.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo