Đau Vùng Đáy Chậu Và Bệnh Lý Tuyến Tiền Liệt

Cập nhật: 03/06/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Cảm giác đau tức âm ỉ vùng đáy chậu – khu vực giữa hậu môn và bìu – thường bị nam giới bỏ qua hoặc nhầm lẫn với đau cơ thông thường. Tuy nhiên, đây có thể là dấu hiệu sớm của các bệnh lý liên quan đến tuyến tiền liệt (prostate gland), đặc biệt là viêm tuyến tiền liệt mạn tính hoặc hội chứng đau vùng chậu mạn tính (chronic pelvic pain syndrome – CPPS). Việc nhận diện đúng nguyên nhân và can thiệp kịp thời không chỉ giúp cải thiện triệu chứng mà còn phòng tránh biến chứng ảnh hưởng đến chức năng sinh lý và khả năng sinh sản của nam giới.

1. Giải phẫu và chức năng vùng đáy chậu nam giới

Vùng đáy chậu nam giới là khu vực giải phẫu nằm giữa hậu môn và bìu, bao gồm nhiều cấu trúc như cơ vùng chậu hông, thần kinh thẹn (pudendal nerve), tuyến tiền liệt, túi tinh, bóng ống dẫn tinh và phần niệu đạo sau. Đây là khu vực chịu nhiều tác động cơ học (do tư thế ngồi lâu, đạp xe…) và chi phối cảm giác tình dục.

Tuyến tiền liệt (prostate gland) là một tuyến sinh dục phụ, bao quanh phần đầu của niệu đạo, có chức năng tiết ra dịch nền cho tinh dịch và tham gia kiểm soát dòng tiểu. Do vị trí giải phẫu sát đáy chậu nên các bệnh lý của tuyến tiền liệt có thể gây đau lan vùng này.

2. Nguyên nhân gây đau đáy chậu liên quan đến tuyến tiền liệt

2.1. Viêm tuyến tiền liệt mạn tính (Chronic Prostatitis / CPPS)

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây đau đáy chậu ở nam giới trẻ. Theo nghiên cứu của Pontari và Ruggieri (2004) công bố trên The Journal of Urology, CPPS ảnh hưởng đến khoảng 8-14% nam giới trong độ tuổi sinh sản và là một trong những lý do hàng đầu khiến bệnh nhân đến khám chuyên khoa nam học.

2.2. Phì đại tuyến tiền liệt lành tính (Benign Prostatic Hyperplasia – BPH)

Dù thường gặp ở người lớn tuổi, phì đại tuyến tiền liệt có thể gây chèn ép niệu đạo sau, khiến áp lực dòng tiểu thay đổi và dẫn đến đau âm ỉ vùng đáy chậu do tăng co bóp cơ sàn chậu.

2.3. Nhiễm trùng tiềm ẩn hoặc viêm vùng chậu không đặc hiệu

Một số bệnh nhân có thể đau đáy chậu do phản ứng viêm nhẹ kéo dài từ niệu đạo, tuyến Cowper hoặc các tuyến quanh niệu đạo. Theo nghiên cứu của Nickel và cộng sự (2003) công bố trên Urology, nhiều trường hợp không tìm thấy vi khuẩn đặc hiệu trong nuôi cấy tinh dịch hoặc nước tiểu, nhưng vẫn có hiện tượng tăng bạch cầu, gợi ý viêm không do nhiễm khuẩn.

3. Biểu hiện lâm sàng và cận lâm sàng

3.1. Triệu chứng thường gặp:

  • Đau âm ỉ hoặc rát buốt vùng đáy chậu, nhất là khi ngồi lâu.
  • Đau khi xuất tinh, hoặc giảm khoái cảm.
  • Tiểu khó, tiểu nhiều lần hoặc tiểu rắt.
  • Đau lan ra vùng dương vật, bìu, hoặc tầng sinh môn.

3.2. Khai thác bệnh sử: Bệnh nhân thường có thời gian đau kéo dài trên 3 tháng, từng điều trị kháng sinh nhưng không hiệu quả, kèm stress hoặc rối loạn lo âu.

3.3. Cận lâm sàng:

  • Xét nghiệm nước tiểu, cấy tinh dịch tìm vi khuẩn.
  • Siêu âm tuyến tiền liệt qua ngả trực tràng.
  • Đánh giá thang điểm NIH-CPSI (National Institutes of Health Chronic Prostatitis Symptom Index).

4. Hai trường hợp lâm sàng thực tế tại Trung tâm Sức khỏe Nam giới Men’s Health

Trường hợp 1: Anh L.H.Q, 35 tuổi, nhân viên văn phòng, đến khám vì đau âm ỉ vùng đáy chậu kéo dài 4 tháng, nhất là khi ngồi làm việc. Bệnh nhân từng điều trị viêm niệu đạo nhưng không cải thiện. Tinh dịch đồ bình thường, siêu âm tuyến tiền liệt không phì đại. Chẩn đoán hội chứng đau vùng chậu mạn tính (CPPS). Điều trị thuốc kết hợp vật lý trị liệu tầng sinh môn và thuốc giãn cơ. Sau 1 tháng, triệu chứng cải thiện 60%.

Trường hợp 2: Anh N.T.V, 46 tuổi, tiểu khó, kèm đau tức vùng bìu và đáy chậu, đặc biệt sau khi quan hệ tình dục. Thăm khám ghi nhận tuyến tiền liệt hơi to, phản ứng đau khi ấn. Siêu âm tuyến tiền liệt phát hiện tăng kích thước nhẹ, có vôi hóa. Chẩn đoán: viêm tuyến tiền liệt mạn. Điều trị phối hợp kháng sinh, chống viêm và thay đổi thói quen sinh hoạt. Tái khám sau 6 tuần, bệnh nhân giảm đau rõ rệt.

5. Vai trò của thần kinh và stress trong đau đáy chậu

Nhiều bệnh nhân CPPS có triệu chứng tăng cảm giác đau mà không có tổn thương thực thể. Theo nghiên cứu của Anderson và cộng sự (2009) công bố trên Pain Medicine, hoạt hóa quá mức của trục thần kinh – nội tiết (neuroendocrine axis) có thể làm tăng cảm thụ đau vùng đáy chậu.

Stress kéo dài cũng làm tăng co bóp cơ đáy chậu không tự chủ, tạo ra vòng xoắn bệnh lý giữa đau – căng cơ – giảm tưới máu – tăng đau.

6. Hướng tiếp cận và điều trị

6.1. Điều trị thuốc:

  • Kháng sinh (trong trường hợp nghi nhiễm vi khuẩn)
  • Giãn cơ, chống co thắt niệu đạo
  • Thuốc chống trầm cảm 3 vòng liều thấp (nếu có thành phần thần kinh)

6.2. Vật lý trị liệu tầng sinh môn: Theo nghiên cứu của Shoskes và Nickel (2010) trên The Journal of Urology, chương trình vật lý trị liệu tầng sinh môn phối hợp hít thở, biofeedback và xoa bóp cải thiện triệu chứng tới 70% trong 12 tuần.

6.3. Tư vấn tâm lý – hành vi: Hỗ trợ điều chỉnh thói quen ngồi lâu, stress và quan hệ tình dục. Một số trường hợp cần phối hợp trị liệu tâm lý chuyên sâu.

6.4. Can thiệp xâm lấn: Ít được chỉ định. Một số trung tâm thực hiện tiêm botulinum toxin vào cơ vùng đáy chậu hoặc chọc hút vôi hóa tiền liệt tuyến.

7. Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Pontari, M. A., & Ruggieri, M. R. (2004). Mechanisms in prostatitis/chronic pelvic pain syndrome. The Journal of Urology, 172(3), 839–845.
  2. Nickel, J. C., et al. (2003). Preliminary assessment of safety and efficacy of pollen extract in patients with CP/CPPS: a randomized, double-blind, placebo-controlled trial. Urology, 62(5), 814–819.
  3. Anderson, R. U., et al. (2009). Psychosocial variables associated with chronic prostatitis/chronic pelvic pain syndrome. Pain Medicine, 10(8), 1358–1364.
  4. Shoskes, D. A., & Nickel, J. C. (2010). Multimodal therapy for CP/CPPS. The Journal of Urology, 183(4), 1297–1302.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo