Điều Trị Rối Loạn Cương Dương: Các Phương Pháp Hiệu Quả Và Hướng Tiếp Cận Hiện Đại

Cập nhật: 08/08/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Rối loạn cương dương (Erectile dysfunction – ED) là tình trạng không thể đạt được hoặc duy trì sự cương đủ cứng của dương vật để thực hiện một cuộc giao hợp trọn vẹn. Đây không chỉ là vấn đề của riêng người cao tuổi, mà ngày càng phổ biến ở người trẻ tuổi do nhiều yếu tố như lối sống, stress, nội tiết và thói quen tình dục không lành mạnh. Hiện nay, việc điều trị ED không còn giới hạn ở thuốc cường dương tức thời mà đã phát triển thành chiến lược toàn diện, tích hợp y học nội khoa, phẫu thuật, tâm lý và phục hồi chức năng.

1. Phân loại và nguyên nhân rối loạn cương dương

Rối loạn cương dương được chia thành ba nhóm nguyên nhân chính:

  • Nguyên nhân mạch máu (vasculogenic): như xơ vữa động mạch, tăng huyết áp, đái tháo đường – chiếm hơn 50% các trường hợp ED.
  • Nguyên nhân nội tiết (endocrinogenic): giảm testosterone (hypogonadism), bệnh tuyến yên, rối loạn tuyến giáp.
  • Nguyên nhân tâm lý (psychogenic): lo âu, trầm cảm, ám ảnh thất bại tình dục, đặc biệt phổ biến ở người trẻ.

Ngoài ra, các yếu tố phối hợp như hút thuốc, béo phì, ít vận động, sử dụng chất kích thích, hoặc lạm dụng nội dung khiêu dâm có thể làm trầm trọng thêm tình trạng.

2. Các phương pháp điều trị kinh điển

2.1. Nhóm ức chế PDE5 (Phosphodiesterase-5 inhibitors)

Đây là nhóm thuốc đường uống nổi bật nhất, gồm sildenafil, tadalafil, vardenafil và avanafil. Chúng làm tăng lưu lượng máu đến dương vật bằng cách ức chế enzyme PDE5, giúp duy trì nồng độ cyclic GMP.

→ Ưu điểm: hiệu quả nhanh, dễ sử dụng, không xâm lấn.

→ Nhược điểm: không có hiệu quả nếu không có kích thích tình dục; không phù hợp với bệnh nhân dùng nitrate hoặc huyết áp quá thấp.

2.2. Tiêm trực tiếp vào thể hang (Intracavernosal injection therapy)

Các thuốc như alprostadil, papaverine, phentolamine được tiêm trực tiếp vào dương vật để gây cương.

→ Ưu điểm: hiệu quả cao (~80–90%).


→ Nhược điểm: xâm lấn, nguy cơ đau, tụ máu, cương kéo dài (priapism).

2.3. Bơm hút chân không (Vacuum Erection Devices – VED)

Thiết bị cơ học tạo áp lực âm quanh dương vật để hút máu vào thể hang, sau đó dùng vòng chặn tại gốc dương vật để giữ máu.

→ Ưu điểm: không dùng thuốc, ít tác dụng phụ.

→ Nhược điểm: khó đạt khoái cảm tự nhiên, bất tiện khi sử dụng.

2.4. Phẫu thuật đặt thể hang nhân tạo (Penile prosthesis)

Là phương pháp cuối cùng khi các biện pháp bảo tồn thất bại. Có hai loại chính: bơm tay (inflatable) và bán cứng (malleable).

→ Ưu điểm: khôi phục chức năng cương vững chắc.

→ Nhược điểm: xâm lấn, chi phí cao, nguy cơ nhiễm trùng, hỏng thiết bị.

3. Các tiếp cận hiện đại và cá thể hóa điều trị

3.1. Hướng tiếp cận đa mô thức (multimodal approach)

Không đơn thuần chỉ dùng thuốc, hiện nay các chuyên gia khuyến cáo kết hợp nhiều yếu tố: điều chỉnh lối sống, điều trị bệnh nền, liệu pháp tâm lý, phục hồi nội tiết và cải thiện mạch máu.

3.2. Trị liệu sóng xung kích năng lượng thấp (Low-intensity Shockwave Therapy – LiSWT)

Đây là phương pháp kích thích tăng trưởng mạch máu mới (neoangiogenesis) trong thể hang, đặc biệt hiệu quả ở nhóm ED do mạch máu.

→ Theo nghiên cứu của Lu và cộng sự (2021) công bố trên Journal of Sexual Medicine, LiSWT giúp cải thiện rõ rệt điểm IIEF (International Index of Erectile Function) ở 63% bệnh nhân sau 12 tuần điều trị.

3.3. Điều trị testosterone thay thế (Testosterone Replacement Therapy – TRT)

Với các trường hợp suy sinh dục (hypogonadism), việc bổ sung testosterone giúp cải thiện ham muốn, cương dương và chất lượng cuộc sống.

→ Theo nghiên cứu của Corona và cộng sự (2017) công bố trên European Urology, TRT cải thiện cả điểm IIEF và chức năng chuyển hóa ở bệnh nhân ED có testosterone < 8 nmol/L.

3.4. Tâm lý trị liệu và hành vi tình dục (Sexual Counseling)

Rất hiệu quả với ED do nguyên nhân tâm lý, đặc biệt là ở người trẻ.

→ Một phân tích tổng hợp của McCabe và cộng sự (2015) công bố trên Journal of Psychosomatic Research chỉ ra rằng các can thiệp hành vi tình dục giúp phục hồi chức năng cương ở 54% trường hợp mà không cần dùng thuốc.

4. Trường hợp lâm sàng điển hình

Trường hợp 1: Anh D. (33 tuổi, nhân viên văn phòng), đến khám tại Trung tâm Sức khỏe Nam giới Men’s Health với than phiền: “Dương vật cương không đủ cứng khi quan hệ với bạn gái mới, dù trước đây vẫn ổn”.

  • Lý do trì hoãn: nghĩ do “tâm lý tạm thời”, tự lên mạng tìm cách khắc phục, mua tadalafil uống rải rác trong 2 tháng không cải thiện.
  • Đánh giá: điểm IIEF-5 là 13/25, không có bệnh nền thực thể, testosterone bình thường. Stress nghề nghiệp cao, ngủ ít, thường xuyên thủ dâm kèm nội dung khiêu dâm.
  • Xử trí: áp dụng CBT (liệu pháp hành vi nhận thức), giảm tiếp xúc nội dung khiêu dâm, kết hợp hướng dẫn giao tiếp tình dục lành mạnh, hỗ trợ tadalafil liều thấp.
  • Hiệu quả: sau 6 tuần, anh D. phục hồi cương dương tốt, không cần dùng thuốc.

Khuyến cáo của TS.BS.CK2 Trà Anh Duy: “Ở người trẻ bị ED, cần tầm soát stress, tâm lý, thói quen tình dục. Không nên phụ thuộc sớm vào thuốc mà cần điều chỉnh hành vi và nhận thức”.

Trường hợp 2: Ông T. (62 tuổi, hưu trí), đi khám vì “có ham muốn nhưng dương vật không còn cương như trước, uống thuốc cũng không hiệu quả”.

  • Lý do trì hoãn: nghĩ là “do tuổi già”, tự mua thực phẩm chức năng, kéo dài hơn 8 tháng mới đến khám khi vợ đề nghị.
  • Đánh giá: có tiền sử tăng huyết áp, HbA1c 7.5%, testosterone toàn phần 6.2 nmol/L, điểm IIEF-5 là 8/25.
  • Xử trí: kiểm soát đường huyết, điều trị testosterone thay thế kết hợp sildenafil 25 mg x 2 lần/tuần, tư vấn nâng cao tương tác cảm xúc vợ chồng.
  • Hiệu quả: sau 3 tháng, chức năng cương cải thiện, tăng sự hài lòng trong quan hệ đôi lứa.

Khuyến cáo của TS.BS.CK2 Trà Anh Duy: “Người lớn tuổi cần được đánh giá toàn diện cả về nội tiết, chuyển hóa và mạch máu. Việc trì hoãn khám làm mất thời gian vàng để can thiệp”.

5. Các hướng nghiên cứu và liệu pháp tương lai

5.1. Liệu pháp tế bào gốc (Stem Cell Therapy)

Tái tạo mạch máu và mô cương thông qua tế bào gốc trung mô (mesenchymal stem cells – MSCs) đang được thử nghiệm.

→ Theo nghiên cứu lâm sàng pha I của Haahr và cộng sự (2016) công bố trên EClinicalMedicine, 8/17 bệnh nhân tiểu đường ED đã phục hồi chức năng cương sau 6 tháng tiêm MSCs vào thể hang.

5.2. Gene therapy và tăng trưởng yếu tố mạch máu (VEGF, FGF)

Thử nghiệm chuyển gene tạo mạch hoặc tăng NO (nitric oxide) tại chỗ để khôi phục đáp ứng sinh lý tự nhiên của cương.

5.3. Thiết bị cấy ghép thế hệ mới

Thể hang nhân tạo thế hệ mới tích hợp cảm biến hoặc điều khiển từ xa, dễ vận hành hơn, đang được thử nghiệm tại một số trung tâm ở Mỹ.

6. Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Lu, Z., Lin, G., Reed-Maldonado, A. et al. (2021). “Low-Intensity Shockwave Treatment Improves Erectile Function.” Journal of Sexual Medicine, 18(1), 47–56.
  2. Corona, G., Rastrelli, G., Maggi, M. et al. (2017). “Testosterone Replacement Therapy and Erectile Function: A Systematic Review.” European Urology, 71(6), 986–1003.
  3. McCabe, M., Sharlip, I. D., Atalla, E., et al. (2015). “Psychological and Interpersonal Dimensions of Erectile Dysfunction.” Journal of Psychosomatic Research, 78(2), 123–129.
  4. Haahr, M. K., Jensen, C. H., Toyserkani, N. M., et al. (2016). “Safety and Potential Effect of ADMSC Injection in Patients with Erectile Dysfunction.” EClinicalMedicine, 4, 67–73.
  5. Hatzichristou, D., et al. (2018). “Guidelines on Male Sexual Dysfunction.” European Association of Urology, EAU Guidelines Office, 2018.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn


Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo