Định Luật Murphy: Tâm Lý Học, Xác Suất Và Những Lầm Tưởng Trong Cuộc Sống
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
“Anything that can go wrong will go wrong” – Bất cứ điều gì có thể sai thì sẽ sai. Câu nói được gọi là Định luật Murphy (Murphy’s Law) nghe tưởng chừng ngẫu nhiên nhưng lại được nhắc đến trong nhiều bài phân tích khoa học, tâm lý học, văn hóa đại chúng và cả công nghệ hiện đại.
1. Nguồn gốc và bối cảnh ra đời của Định luật Murphy
Thuật ngữ “Murphy’s Law” xuất hiện lần đầu vào cuối thập niên 1940, liên quan đến kỹ sư không quân Edward A. Murphy Jr., khi ông làm việc tại Căn cứ Không quân Hoa Kỳ trong dự án Air Force Project MX981 – nghiên cứu về độ giảm tốc (deceleration) trên cơ thể người. Sau một lỗi kỹ thuật khiến thử nghiệm thất bại, ông được cho là đã thốt lên: “If there’s more than one way to do a job, and one of those ways will result in disaster, then somebody will do it that way.”
Câu nói được đồng nghiệp và báo chí rút gọn thành “Anything that can go wrong will go wrong”, và từ đó trở thành định luật Murphy – phản ánh góc nhìn bi quan nhưng mang tính cảnh báo trong khoa học kỹ thuật và đời sống.
2. Định luật Murphy dưới lăng kính tâm lý học nhận thức
Theo quan điểm tâm lý học, định luật Murphy phản ánh nhiều thiên kiến nhận thức (cognitive bias) phổ biến ở con người. Một trong những thiên kiến đó là thiên kiến tiêu cực (negativity bias), xu hướng con người ghi nhớ và chú ý đến những sự kiện tiêu cực nhiều hơn tích cực. Theo nghiên cứu của Baumeister và cộng sự (2001) công bố trên Review of General Psychology, tác động tiêu cực có ảnh hưởng tâm lý mạnh mẽ và kéo dài hơn so với tác động tích cực cùng mức độ.
Một thiên kiến khác liên quan là thiên kiến sẵn có (availability heuristic), trong đó con người đánh giá tần suất hoặc khả năng xảy ra của một sự kiện dựa vào mức độ dễ nhớ của nó. Những sự kiện “xui xẻo” thường để lại ấn tượng mạnh, khiến ta đánh giá sai xác suất thực tế. Tversky và Kahneman (1973) đã mô tả hiện tượng này trong nghiên cứu đăng trên Cognitive Psychology.
3. Vai trò của thiên kiến xác nhận trong định luật Murphy
Thiên kiến xác nhận (confirmation bias) là xu hướng tìm kiếm, diễn giải và ghi nhớ thông tin theo cách củng cố niềm tin sẵn có. Một người tin vào định luật Murphy sẽ dễ chú ý và ghi nhớ những lần mọi việc xảy ra sai, trong khi bỏ qua những lần mọi thứ diễn ra suôn sẻ. Nickerson (1998) đã chứng minh sự phổ biến của thiên kiến này trong nhiều lĩnh vực đời sống và khoa học, công bố trên Review of General Psychology.
4. Định luật Murphy và lý thuyết xác suất
Từ góc nhìn toán học, định luật Murphy không hoàn toàn là một định lý xác suất. Tuy nhiên, nó phản ánh một cách hiểu dân gian về sự “thiên lệch thống kê” khi những sự kiện có hậu quả nghiêm trọng, dù xác suất nhỏ, lại được chú ý nhiều hơn. Ví dụ, khả năng làm rơi một lát bánh mì có thể là 50%, nhưng nếu bánh có phết bơ, người ta lại cảm thấy nó “luôn rơi úp mặt bơ xuống đất”, bởi hậu quả lớn hơn và để lại ấn tượng sâu sắc hơn.
5. Ứng dụng tích cực của định luật Murphy
Mặc dù có vẻ bi quan, định luật Murphy được sử dụng như một công cụ tư duy phòng ngừa trong kỹ thuật, y tế, hàng không, v.v… Các nhà thiết kế và kỹ sư thường đặt ra câu hỏi “điều gì có thể sai?” và lên kế hoạch dự phòng để giảm thiểu rủi ro. Trong quản lý dự án, định luật Murphy giúp lập kế hoạch thực tế hơn về thời gian, chi phí và nguồn lực.
Ví dụ, trong ngành hàng không, giả định rằng hệ thống có thể hỏng bất cứ lúc nào buộc các kỹ sư phải thiết kế các hệ thống dư phòng (redundancy system). Đây là minh chứng cho việc vận dụng định luật Murphy một cách tích cực để ngăn ngừa hậu quả nghiêm trọng.
6. Định luật Murphy trong đời sống thường ngày
Ở cấp độ cá nhân, định luật Murphy thường được trích dẫn khi người ta gặp chuyện không may như trễ xe, đổ cà phê lên áo trắng, hay in tài liệu thì hết mực in. Việc nhắc đến định luật Murphy trong các tình huống đó thực chất là một cách giảm nhẹ căng thẳng hoặc tìm kiếm sự đồng cảm.
Tuy nhiên, việc quá tin vào định luật Murphy có thể dẫn đến tư duy tự hoàn thành (self-fulfilling prophecy), trong đó người tin rằng mọi chuyện sẽ sai có thể vô tình làm tăng khả năng thất bại, vì thiếu niềm tin hoặc chuẩn bị kém.
7. Kết luận
Định luật Murphy – “Nếu điều gì có thể sai, nó sẽ sai” – không phải là một định lý toán học hay chân lý tuyệt đối, mà là sự kết hợp giữa quan sát thực tế, thiên kiến nhận thức và phản ứng cảm xúc của con người trước rủi ro. Dưới góc nhìn tâm lý học và khoa học hành vi, nó thể hiện rõ vai trò của thiên kiến tiêu cực, thiên kiến sẵn có và thiên kiến xác nhận. Tuy nhiên, khi được hiểu đúng và vận dụng đúng cách, định luật Murphy trở thành công cụ hữu ích trong tư duy phản biện và lập kế hoạch phòng ngừa rủi ro trong cả cuộc sống và công việc.
Tài liệu tham khảo
- Baumeister, R. F., Bratslavsky, E., Finkenauer, C., & Vohs, K. D. (2001). Bad is stronger than good. Review of General Psychology, 5(4), 323–370.
- Tversky, A., & Kahneman, D. (1973). Availability: A heuristic for judging frequency and probability. Cognitive Psychology, 5(2), 207–232.
- Nickerson, R. S. (1998). Confirmation bias: A ubiquitous phenomenon in many guises. Review of General Psychology, 2(2), 175–220.