Vai Trò Của Đo Thể Tích Nước Tiểu Tồn Lưu (Residual Urine Volume – RUV) Trong Bệnh Lý Đường Tiểu Dưới Ở Nam Giới
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Bệnh lý đường tiểu dưới (ĐTD) ở nam giới bao gồm nhiều rối loạn về lâm sàng và cơ chế sinh lý, trong đó phổ biến là hội chứng bàng quang tăng hoạt (overactive bladder), tiểu đêm, tiểu nhiều và bí tiểu do phì đại tuyến tiền liệt (benign prostatic hyperplasia – BPH). Trong đánh giá và theo dõi ĐTD, việc đo thể tích nước tiểu tồn lưu (residual urine volume – RUV) sau khi tiểu là một bước cần thiết nhưng thường bị xem nhẹ, dù đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và xử trí.
1. Định nghĩa và phương pháp đo RUV
RUV là lượng nước tiểu còn lại trong bàng quang sau khi người bệnh đi tiểu. Có hai phương pháp phổ biến để đo RUV:
- Siêu âm bàng quang (bladder ultrasound): không xâm lấn, tiện lợi, dễ thực hiện tại phòng khám.
- Đặt ống thông tiểu (catheterization): chính xác nhưng xâm lấn, chỉ định trong các trường hợp đặc biệt.
Các mức đánh giá RUV cụ thể được khuyến cáo như sau (theo hướng dẫn của Hiệp hội Niệu học Hoa Kỳ – AUA 2018 và Tổ chức Tiết niệu châu Âu – EAU 2021):
- <50 ml: bình thường, thường không cần can thiệp.
- 50–100 ml: giới hạn trên bình thường, cần theo dõi ở nhóm có triệu chứng.
- 100–200 ml: tăng nhẹ, xem xét rối loạn chức năng tống xuất hoặc tắc nghẽn giai đoạn đầu.
- 200–300 ml: tăng vừa, liên quan đến nguy cơ bí tiểu mạn tính, cần đánh giá chức năng bàng quang.
- > 300 ml: tăng nhiều, nguy cơ cao tổn thương bàng quang, nên được xem là chỉ định can thiệp hoặc đặt ống thông giải áp.
2. Ý nghĩa lâm sàng của RUV trong bệnh lý đường tiểu dưới
2.1. Phát hiện bàng quang mất chức năng tống xuất (underactive bladder)
RUV cao là dấu hiệu gợi ý tình trạng bàng quang co bóp yếu (detrusor underactivity), thường gặp ở nam giới lớn tuổi hoặc có bệnh thần kinh như tiểu đường, Parkinson, tổn thương tủy sống. Theo nghiên cứu của Panicker và cộng sự (2018) công bố trên Nature Reviews Urology, việc đo RUV lặp lại giúp phát hiện sớm rối loạn này, trước cả khi triệu chứng rõ rệt xuất hiện.
2.2. Đánh giá mức độ tắc nghẽn do phì đại tuyến tiền liệt (BPH)
Phì đại tuyến tiền liệt là nguyên nhân phổ biến gây bí tiểu và tăng RUV ở nam giới trung niên và cao tuổi. RUV > 100 ml sau tiểu có thể là chỉ điểm sớm của bí tiểu mạn tính, từ đó giúp bác sĩ quyết định điều trị tích cực hơn (dùng thuốc nhóm alpha-blocker, ức chế 5-alpha reductase hoặc can thiệp ngoại khoa). Theo Yalla và cộng sự (2010) công bố trên The Journal of Urology, RUV cao là yếu tố tiên lượng cho nguy cơ thất bại của điều trị nội khoa tuyến tiền liệt.
2.3. Hướng dẫn theo dõi hiệu quả điều trị
Sau khi điều trị nội khoa hoặc phẫu thuật tuyến tiền liệt, RUV là chỉ số giúp theo dõi hiệu quả phục hồi chức năng bàng quang. RUV giảm dần cho thấy đáp ứng tốt; ngược lại, RUV không cải thiện có thể là dấu hiệu cho thấy sự tồn tại của suy bàng quang tiềm ẩn hoặc rối loạn phối hợp cơ bàng quang – cơ thắt. Theo Thomas và cộng sự (2017) trên Urology Clinics of North America, sự cải thiện RUV liên quan trực tiếp đến chất lượng sống và điểm IPSS.
2.4. Cảnh báo nguy cơ nhiễm trùng và sỏi bàng quang
Nước tiểu tồn lưu tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, dễ dẫn đến nhiễm trùng tiểu (urinary tract infection – UTI), viêm bàng quang mạn tính và sỏi bàng quang. Theo Matsumoto và cộng sự (2022) trên Neurourology and Urodynamics, ở bệnh nhân tiểu đường, RUV cao là yếu tố dự báo biến chứng tiết niệu, trong đó có nhiễm khuẩn tiểu tái diễn và suy thận mạn nếu không kiểm soát tốt.
2.5. Phân loại mức độ rối loạn chức năng đường tiểu dưới
RUV giúp phân tầng mức độ nặng của bệnh lý đường tiểu dưới. Ở bệnh nhân có triệu chứng tiểu không hết, bí tiểu, RUV trên 200 ml thường liên quan đến rối loạn phức hợp cơ bàng quang và cơ thắt ngoài (detrusor-sphincter dyssynergia). Đo RUV kèm theo ghi nhận dòng tiểu và áp lực bàng quang trong niệu động học giúp phân biệt giữa bế tắc cơ học và rối loạn thần kinh.
3. Trường hợp lâm sàng
Tại Trung tâm Sức khỏe Nam giới Men’s Health, TS.BS.CK2 Trà Anh Duy đã tiếp nhận nhiều ca bệnh lý tiểu khó, tiểu đêm và bí tiểu ở nam giới, trong đó có hai trường hợp đáng chú ý:
Ca 1: Nam giới 37 tuổi bị bí tiểu do phì đại tuyến tiền liệt sớm
Anh T.T.N (37 tuổi), nhân viên văn phòng, đến khám vì cảm giác tiểu không hết, phải rặn tiểu và thường xuyên thức dậy 2–3 lần mỗi đêm để đi tiểu. Khám lâm sàng ghi nhận tuyến tiền liệt to vừa, PSA trong giới hạn bình thường. Siêu âm sau tiểu ghi nhận RUV 160 ml. Được chẩn đoán phì đại tuyến tiền liệt giai đoạn sớm, điều trị với tamsulosin kết hợp thay đổi thói quen uống nước ban đêm. Sau 4 tuần, RUV giảm còn 40 ml, triệu chứng cải thiện rõ.
Ca 2: Bí tiểu mạn tính không triệu chứng ở người lớn tuổi
Ông L.V.H (68 tuổi), khám sức khỏe định kỳ. Không có triệu chứng rối loạn tiểu tiện rõ nhưng siêu âm sau tiểu phát hiện bàng quang còn 320 ml nước tiểu. Khai thác thêm tiền sử tiểu đường 15 năm và từng nhập viện vì viêm thận – bể thận. Đo áp lực bàng quang xác nhận suy cơ bàng quang (detrusor underactivity). Trường hợp này được theo dõi sát, hướng dẫn tự thông tiểu mỗi ngày và điều trị hỗ trợ bằng bethanechol.
4. Hạn chế và lưu ý khi đo RUV
- Kết quả đo RUV có thể dao động tùy thời điểm và lượng dịch nạp trước đó. Vì vậy, cần chuẩn hóa quy trình: đo sau khi tiểu <10 phút, bệnh nhân không gắng sức quá mức.
- Nên đo lặp lại ít nhất 2–3 lần trong các đợt theo dõi để tránh kết luận sai.
- Ở bệnh nhân tiểu gấp gáp hoặc bàng quang tăng hoạt, RUV thấp không loại trừ các rối loạn chức năng phối hợp.
5. Kết luận
Đo thể tích nước tiểu tồn lưu (RUV) là một chỉ số đơn giản, dễ thực hiện nhưng mang lại nhiều thông tin giá trị trong đánh giá bệnh lý đường tiểu dưới ở nam giới. Việc sử dụng RUV định kỳ giúp bác sĩ xác định tình trạng tắc nghẽn, phát hiện suy bàng quang sớm, hướng dẫn điều trị hợp lý và phòng ngừa các biến chứng như nhiễm trùng tiểu và suy thận. Trong bối cảnh gia tăng các bệnh lý mạn tính như đái tháo đường và tuổi thọ trung bình tăng cao, RUV ngày càng trở thành công cụ không thể thiếu trong quản lý sức khỏe tiết niệu nam giới. Bên cạnh đó, việc phối hợp RUV với các chỉ số lâm sàng và cận lâm sàng khác như PSA, IPSS, niệu động học sẽ giúp nâng cao hiệu quả chăm sóc.
Tài liệu tham khảo
- Yalla, S. V., et al. (2010). Significance of postvoid residual urine in men with lower urinary tract symptoms. The Journal of Urology, 184(4), 1303–1308.
- Thomas, A. Z., et al. (2017). The role of residual urine volume in male LUTS management. Urology Clinics of North America, 44(3), 365–375.
- Matsumoto, Y., et al. (2022). Residual urine volume predicts bladder dysfunction in diabetic patients: A prospective cohort study. Neurourology and Urodynamics, 41(2), 239–245.
- Panicker, J. N., et al. (2018). Pathophysiology and management of the underactive bladder. Nature Reviews Urology, 15(3), 155–167.