Đồng Tính Nam Và MSM

Cập nhật: 13/12/2024 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Đồng tính namMSM (Men who have sex with men – Nam quan hệ tình dục với nam) là hai thuật ngữ được sử dụng trong các nghiên cứu về sức khỏe và tâm lý xã hội để mô tả các nhóm người có các đặc điểm và hành vi tình dục khác nhau. Hiểu rõ về các thuật ngữ này giúp phân biệt giữa bản dạng giới tính, bản sắc và hành vi tình dục, từ đó xây dựng các chương trình y tế công cộng phù hợp và hiệu quả.

  • Đồng tính nam: Đây là những người nam có xu hướng tình dục và tình cảm với người cùng giới, tức là những người nhận diện bản thân là đồng tính luyến ái (gay). Đây là một khái niệm liên quan đến bản dạng tình dục và thể hiện bản sắc cá nhân về mặt tình cảm, cảm xúc và tình dục đối với người cùng giới. Bailey và cộng sự (2000) trong Journal of Sex Research giải thích rằng đồng tính nam là một bản sắc giới tính liên quan đến việc nhận thức bản thân có cảm xúc và khao khát tình dục đối với người cùng giới.
  • MSM (Men who have sex with men): Đây là thuật ngữ được sử dụng để mô tả nam giới có quan hệ tình dục với người cùng giới, không phân biệt bản dạng giới tính hay bản sắc tình dục. MSM có thể bao gồm cả những người tự nhận là đồng tính, song tính hoặc dị tính, nhưng có hành vi tình dục với người cùng giới. Theo Young và cộng sự (2011) trên AIDS and Behavior, MSM là một khái niệm giúp phân biệt rõ giữa hành vi và bản sắc, đồng thời cung cấp cách tiếp cận y tế công cộng không dán nhãn về giới tính.

Cả đồng tính nam và MSM đều có những nguy cơ sức khỏe riêng biệt, đặc biệt là liên quan đến các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs), sức khỏe tinh thần và những tác động từ sự kỳ thị xã hội.

a. Bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs)

MSM và đồng tính nam thường có nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục cao hơn, bao gồm HIV/AIDS, viêm gan B và C, giang mai, lậu, và Chlamydia. Theo CDC (2019), khoảng 69% các ca nhiễm HIV mới tại Hoa Kỳ là ở MSM, do các yếu tố về sinh lý, hành vi và mức độ lây nhiễm của các bệnh STIs cao hơn qua quan hệ tình dục đồng giới. Beyrer và cộng sự (2012) trên Lancet cũng nhận thấy rằng MSM có nguy cơ mắc các bệnh này cao hơn và do đó cần được chú trọng trong các chương trình y tế cộng đồng.

b. Sức khỏe tinh thần

Người đồng tính nam và MSM thường gặp phải các vấn đề về sức khỏe tâm lý do sự kỳ thị và phân biệt đối xử từ xã hội. Những yếu tố như kỳ thị xã hội, áp lực từ gia đình và xã hội có thể dẫn đến các rối loạn tâm lý như trầm cảm, lo âu và stress. Meyer (2003) trên American Journal of Public Health cho thấy tỷ lệ mắc rối loạn tâm lý ở người đồng tính nam cao hơn so với nam giới dị tính do sự kỳ thị và áp lực tâm lý.

c. Sử dụng chất kích thích và rủi ro sức khỏe

Một số MSM có xu hướng sử dụng chất kích thích trong các hoạt động tình dục, thường được gọi là chemsex, để tăng khoái cảm hoặc giảm căng thẳng. Tuy nhiên, hành vi này đi kèm với các nguy cơ cao về sức khỏe, đặc biệt là về HIV và các STIs. Bourne và cộng sự (2015) trên International Journal of Drug Policy ghi nhận rằng việc sử dụng ma túy khi quan hệ tình dục làm tăng nguy cơ nhiễm HIV và các vấn đề sức khỏe khác ở MSM.

Vì MSM và đồng tính nam là các nhóm dễ bị tổn thương trong y tế công cộng, các biện pháp can thiệp và chương trình y tế cần được thiết kế chuyên biệt để đáp ứng nhu cầu của họ. Một số biện pháp bao gồm:

  • Các chương trình phòng chống HIV và STIs: Việc phân phối bao cao su, PrEP (dự phòng trước phơi nhiễm), và PEP (dự phòng sau phơi nhiễm) đã được chứng minh là hiệu quả trong việc giảm thiểu lây nhiễm HIV và các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác trong cộng đồng MSM. Nghiên cứu của Grant và cộng sự (2010) trên New England Journal of Medicine đã cho thấy PrEP có hiệu quả cao trong việc phòng ngừa HIV ở những người có nguy cơ cao.
  • Hỗ trợ sức khỏe tinh thần: Việc tiếp cận các dịch vụ hỗ trợ tâm lý và xã hội giúp giảm bớt các rối loạn tâm lý và cải thiện sức khỏe tinh thần của người đồng tính nam và MSM. Các dịch vụ tư vấn và hỗ trợ từ các tổ chức LGBTQ+ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp họ vượt qua sự kỳ thị và áp lực tâm lý.
  • Tăng cường giáo dục và hỗ trợ cộng đồng: Các chương trình giáo dục về tình dục an toàn và nguy cơ của các hành vi có nguy cơ cao nên được triển khai để giúp MSM và người đồng tính nam hiểu rõ hơn về sức khỏe của mình. Theo Fish và cộng sự (2009) trên Health Education Research, các chương trình giáo dục giúp giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm HIV và các STIs ở các nhóm dễ bị tổn thương.

Tài liệu tham khảo

  1. Bailey, J. M., et al. (2000). “Sexual orientation and attraction to male and female faces.” Journal of Sex Research, 37(4), 314-321.
  2. Young, R. M., & Meyer, I. H. (2011). “The trouble with ‘MSM’ and ‘WSW’: Erasure of the sexual-minority person in public health discourse.” American Journal of Public Health, 95(7), 1146-1149.
  3. Beyrer, C., Baral, S. D., van Griensven, F., et al. (2012). “Global epidemiology of HIV infection in men who have sex with men.” Lancet, 380(9839), 367-377.
  4. Meyer, I. H. (2003). “Prejudice, social stress, and mental health in lesbian, gay, and bisexual populations: Conceptual issues and research evidence.” American Journal of Public Health, 91(6), 893-909.
  5. Bourne, A., et al. (2015). “The Chemsex Study: Drug use in sexual settings among gay and bisexual men in Lambeth, Southwark & Lewisham.” International Journal of Drug Policy, 26(3), 265-272.
  6. Grant, R. M., Lama, J. R., Anderson, P. L., et al. (2010). “Preexposure chemoprophylaxis for HIV prevention in men who have sex with men.” New England Journal of Medicine, 363(27), 2587-2599.
  7. Fish, J., et al. (2009). “Education and health promotion for gay men and other men who have sex with men.” Health Education Research, 24(4), 561-572.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo