Đứt Gãy DNA Tinh Trùng

Cập nhật: 20/11/2024 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Đứt gãy DNA tinh trùng là hiện tượng DNA trong tinh trùng bị tổn thương hoặc phân mảnh, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng sinh sản của nam giới. Hiện tượng này được xem là một chỉ số quan trọng đánh giá chất lượng tinh trùng và khả năng sinh sản nam giới. Nghiên cứu cho thấy rằng tinh trùng có DNA bị đứt gãy không chỉ làm giảm khả năng thụ tinh mà còn ảnh hưởng đến sự phát triển phôi thai, nguy cơ sảy thai và tiềm năng phát triển các bệnh lý di truyền (Agarwal et al., 2016).

Đứt gãy DNA tinh trùng xảy ra khi các sợi DNA trong nhân tế bào tinh trùng bị tổn thương, dẫn đến sự gián đoạn hoặc đứt đoạn trong cấu trúc chuỗi DNA. Có hai dạng đứt gãy chính:

  • Đứt gãy đơn sợi (Single-Strand Break): Là hiện tượng chỉ có một trong hai sợi DNA bị tổn thương. Đây là dạng nhẹ và có thể phục hồi tự nhiên nếu tinh trùng vào tế bào trứng và được hỗ trợ bởi hệ thống sửa chữa DNA trong tế bào.
  • Đứt gãy kép sợi (Double-Strand Break): Là dạng tổn thương nghiêm trọng hơn, khi cả hai sợi của chuỗi DNA bị cắt đứt. Loại này khó phục hồi hơn và gây ảnh hưởng lớn đến khả năng sống sót của phôi thai.

Các dạng tổn thương DNA này có thể ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng và khả năng thụ tinh.

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến đứt gãy DNA trong tinh trùng, bao gồm yếu tố bên ngoài và yếu tố nội tại:

a) Các Yếu Tố Bên Ngoài

  • Tiếp xúc với hóa chất và chất độc hại: Các chất hóa học trong môi trường, chẳng hạn như thuốc trừ sâu, kim loại nặng và chất phụ gia trong thực phẩm, có thể làm tăng tỷ lệ đứt gãy DNA trong tinh trùng (Aitken & De Iuliis, 2010).
  • Bức xạ ion hóa và tia UV: Các bức xạ này có thể gây tổn thương trực tiếp cho DNA, phá hủy cấu trúc chuỗi DNA trong tinh trùng (Ramsay et al., 2011).
  • Lối sống không lành mạnh: Các yếu tố như hút thuốc, uống rượu quá mức và căng thẳng có thể làm tăng tỷ lệ phân mảnh DNA trong tinh trùng do tăng cường sản sinh các gốc tự do (Sakkas & Alvarez, 2010).

b) Các Yếu Tố Nội Tại

  • Rối loạn oxy hóa: Sự mất cân bằng giữa các gốc tự do và chất chống oxy hóa trong cơ thể có thể gây đứt gãy DNA trong tinh trùng, vì các gốc tự do tấn công và phá hủy cấu trúc DNA (Agarwal et al., 2014).
  • Rối loạn tinh hoàn: Các bệnh lý như viêm tinh hoàn, giãn tĩnh mạch thừng tinh có thể ảnh hưởng đến quá trình sinh tinh và làm tăng tỷ lệ đứt gãy DNA trong tinh trùng (Gharagozloo & Aitken, 2011).
  • Lão hóa: Độ tuổi của nam giới cũng là yếu tố gây ảnh hưởng đến chất lượng DNA tinh trùng, do giảm khả năng sửa chữa DNA ở người lớn tuổi (Wyrobek et al., 2006).

Đứt gãy DNA trong tinh trùng có tác động nghiêm trọng đến khả năng sinh sản của nam giới và chất lượng phôi thai:

  • Giảm tỷ lệ thụ tinh: DNA bị đứt gãy làm giảm khả năng của tinh trùng để thụ tinh với trứng, do khả năng di động và sức sống của tinh trùng bị suy giảm (Agarwal et al., 2016).
  • Nguy cơ sảy thai tự nhiên: Các nghiên cứu cho thấy rằng tỷ lệ đứt gãy DNA cao trong tinh trùng có thể dẫn đến tăng nguy cơ sảy thai tự nhiên do phôi thai không thể phát triển bình thường (Simon et al., 2011).
  • Ảnh hưởng đến sự phát triển phôi thai: DNA bị đứt gãy trong tinh trùng có thể truyền cho phôi thai, làm tăng nguy cơ phát triển các bệnh lý di truyền hoặc các bất thường về phát triển (Schmid et al., 2004).

Hiện nay, có nhiều phương pháp khoa học được sử dụng để đánh giá tỷ lệ đứt gãy DNA trong tinh trùng:

  • Phương pháp TUNEL (Terminal deoxynucleotidyl transferase dUTP nick end labeling): Đây là phương pháp phổ biến nhất, giúp phát hiện các đoạn đứt gãy trong chuỗi DNA bằng cách gắn các nucleotide huỳnh quang vào vị trí đứt gãy (Sun et al., 2007).
  • Phương pháp Comet Assay: Phương pháp này sử dụng điện di để phân tích phân mảnh DNA trong tinh trùng. Tinh trùng có DNA bị đứt gãy sẽ tạo ra một hình dạng đuôi sao chổi, từ đó xác định tỷ lệ tổn thương DNA (Collins, 2004).
  • SCSA (Sperm Chromatin Structure Assay): Đây là phương pháp đo độ tổn thương DNA dựa trên phân tích huỳnh quang, giúp đánh giá sự toàn vẹn của DNA tinh trùng (Evenson et al., 2002).

Nhận diện và điều trị đứt gãy DNA tinh trùng có ý nghĩa quan trọng trong y học sinh sản:

a) Đánh giá Khả Năng Sinh Sản

Việc đánh giá tỷ lệ đứt gãy DNA trong tinh trùng có thể giúp các bác sĩ chẩn đoán chính xác tình trạng sinh sản của nam giới. Theo nghiên cứu của Simon và cộng sự (2011), việc sử dụng các xét nghiệm đứt gãy DNA kết hợp với các xét nghiệm tinh dịch đồ tiêu chuẩn có thể cải thiện độ chính xác trong chẩn đoán.

b) Hỗ Trợ Sinh Sản

Đối với các trường hợp có tỷ lệ đứt gãy DNA cao, các phương pháp hỗ trợ sinh sản như thụ tinh trong ống nghiệm (IVF)tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI) có thể được chỉ định để tăng khả năng thụ tinh. Những phương pháp này giúp giảm thiểu ảnh hưởng của DNA bị phân mảnh và tối ưu hóa tỷ lệ thành công.

c) Điều Trị Bổ Sung Chất Chống Oxy Hóa

Nghiên cứu cho thấy các chất chống oxy hóa như vitamin C, vitamin E, và coenzyme Q10 có thể giúp giảm tỷ lệ đứt gãy DNA trong tinh trùng, đặc biệt ở những người có stress oxy hóa cao (Agarwal et al., 2014). Việc bổ sung chế độ ăn uống lành mạnh và chất chống oxy hóa giúp cải thiện sức khỏe tinh trùng và tăng khả năng sinh sản.

Tài Liệu Tham Khảo

  1. Agarwal, A., Said, T. M., & Bedaiwy, M. A. (2014). Role of antioxidants in the treatment of male infertility: an overview of the literature. Reproductive Biomedicine Online, 8(6), 616-627.
  2. Agarwal, A., Majzoub, A., Parekh, N., Henkel, R., & Carvalho, J. (2016). Sperm DNA fragmentation: a new guideline for clinicians. Asian Journal of Andrology, 18(1), 30-34.
  3. Aitken, R. J., & De Iuliis, G. N. (2010). On the possible origins of DNA damage in human spermatozoa. Molecular Human Reproduction, 16(1), 3-13.
  4. Collins, A. R. (2004). The comet assay for DNA damage and repair: principles, applications, and limitations. Molecular Biotechnology, 26(3), 249-261.
  5. Evenson, D. P., Larson, K. L., & Jost, L. K. (2002). Sperm chromatin structure assay: its clinical use for detecting sperm DNA fragmentation and a review of the literature on sperm DNA fragmentation and its impact on fertility. Fertility and Sterility, 57(3), 801-813.
  6. Gharagozloo, P., & Aitken, R. J. (2011). The role of sperm oxidative stress in male infertility and the significance of oral antioxidant therapy. Human Reproduction, 26(7), 1628-1640.
  7. Ramsay, J., Ng, K. H., & Leong, J. L. (2011). Exposure to ionizing radiation and health risks for radiology staff in the modern era. The Lancet Oncology, 12(4), e235-e245.
  8. Sakkas, D., & Alvarez, J. G. (2010). Sperm DNA fragmentation: mechanisms of origin, impact on reproductive outcome, and analysis. Fertility and Sterility, 94(4), 1027-1034.
  9. Simon, L., Brunborg, G., Stevenson, M., & Lutton, D. (2011). Clinical significance of sperm DNA damage in assisted reproduction outcome. Human Reproduction, 26(4), 1016-1027.
  10. Sun, J., Zhang, C., Zhang, J., et al. (2007). Assessment of DNA fragmentation in sperm by TUNEL assay and its relevance to assisted reproduction outcomes. International Journal of Andrology, 30(4), 333-338.
  11. Wyrobek, A. J., Eskenazi, B., Young, S., et al. (2006). Advancing age has differential effects on DNA damage, chromatin integrity, gene mutations, and aneuploidies in sperm. Proceedings of the National Academy of Sciences, 103(27), 9601-9606.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo