Giới Và Bản Dạng Giới: Hiểu Đúng Để Sống Thật Với Chính Mình
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Trong đời sống hiện đại, vấn đề giới và bản dạng giới không chỉ là câu chuyện xã hội mà còn là mối quan tâm của y học, tâm lý học và khoa học thần kinh. Sự đa dạng giới đang được công nhận như một phần tất yếu của loài người. Hiểu đúng về khái niệm này giúp giảm bớt định kiến, mở ra cơ hội chăm sóc sức khỏe công bằng và nhân văn hơn cho tất cả mọi người.
1. Khái niệm giới tính sinh học và giới xã hội
Giới tính sinh học (biological sex) được xác định bởi yếu tố di truyền (nhiễm sắc thể), hormone sinh dục và cơ quan sinh sản. Truyền thống lâu nay phân loại con người thành nam (XY) và nữ (XX). Tuy nhiên, trong thực tế còn có những trường hợp liên giới tính (intersex) khi đặc điểm sinh học không hoàn toàn phù hợp với một trong hai nhóm.
Giới (gender) lại mang nghĩa rộng hơn, liên quan đến vai trò, hành vi và kỳ vọng xã hội đối với nam và nữ. Các chuẩn mực giới thay đổi theo từng nền văn hóa và thời kỳ lịch sử. Ngày nay, khái niệm này được nhìn nhận linh hoạt hơn, không bị bó buộc vào hai phạm trù nam – nữ.
2. Bản dạng giới (Gender identity)
Bản dạng giới (gender identity) là sự tự nhận thức của một người về việc họ thuộc giới nào. Bản dạng giới có thể trùng hoặc không trùng với giới tính sinh học khi sinh ra.
Ví dụ, một người sinh ra có cơ thể nam nhưng tự cảm nhận mình là nữ thì bản dạng giới của họ là nữ. Một số người không cảm thấy mình hoàn toàn thuộc về nam hay nữ, họ có thể xác định bản dạng giới phi nhị nguyên (non-binary).
Theo nghiên cứu của Meerwijk và Sevelius (2017) công bố trên American Journal of Public Health, khoảng 0,6% người trưởng thành ở Mỹ tự nhận mình thuộc cộng đồng chuyển giới (transgender). Con số này tương đương hơn 1,4 triệu người, chứng minh bản dạng giới là một thực tế xã hội quan trọng.
3. Xu hướng tính dục và sự khác biệt với bản dạng giới
Xu hướng tính dục (sexual orientation) mô tả sự hấp dẫn tình cảm hoặc tình dục của một người với người khác, có thể là dị tính (heterosexual), đồng tính (homosexual), song tính (bisexual) hoặc toàn tính (pansexual).
Điểm cần nhấn mạnh: bản dạng giới khác với xu hướng tính dục. Bản dạng giới trả lời câu hỏi “Tôi là ai?”, còn xu hướng tính dục trả lời câu hỏi “Tôi yêu ai?”. Một người chuyển giới nữ có thể yêu nam hoặc nữ, và đó là vấn đề của xu hướng tính dục chứ không phải bản dạng giới.
4. Bằng chứng khoa học về sự đa dạng giới
Nhiều nghiên cứu khoa học thần kinh chỉ ra rằng bản dạng giới có liên quan đến sự phát triển não bộ và hormone bào thai. Theo nghiên cứu của Zhou và cộng sự (1995) công bố trên Nature, vùng nhân lưới của vỏ não trước (BSTc – bed nucleus of the stria terminalis) ở phụ nữ chuyển giới có kích thước tương đồng với phụ nữ sinh học, thay vì nam giới. Điều này chứng minh bản dạng giới có cơ sở sinh học, không chỉ đơn thuần là lựa chọn cá nhân.
Ngoài ra, nghiên cứu của Becerra-Culqui và cộng sự (2018) công bố trên Pediatrics cho thấy tỷ lệ thanh thiếu niên tự nhận là chuyển giới dao động từ 0,7% đến 2,7% tùy nhóm khảo sát. Những số liệu này nhấn mạnh rằng sự đa dạng giới tồn tại ở mọi quốc gia và nền văn hóa.
5. Hệ lụy sức khỏe tinh thần của bất hòa giới
Bất hòa giới (gender dysphoria) là tình trạng một người cảm thấy đau khổ khi bản dạng giới không trùng với giới tính sinh học. Đây không phải là “bệnh” mà là hệ quả của sự xung đột giữa cơ thể và tâm lý.
Theo nghiên cứu của Bauer và cộng sự (2015) công bố trên The Lancet Psychiatry, tỷ lệ trầm cảm ở người chuyển giới cao gấp 3–4 lần so với dân số chung. Nguyên nhân không chỉ đến từ sự bất hòa nội tại, mà còn từ kỳ thị xã hội, thiếu hỗ trợ y tế và sự cô lập trong gia đình.
6. Vai trò của xã hội trong việc thừa nhận bản dạng giới
Sự kỳ thị khiến nhiều người có bản dạng giới khác biệt đối diện nguy cơ tự tử cao hơn. Một xã hội cởi mở, tôn trọng sự đa dạng sẽ giúp giảm gánh nặng bệnh tật. Nhiều quốc gia đã ban hành luật công nhận bản dạng giới hợp pháp, cho phép người chuyển giới thay đổi giấy tờ tùy thân phù hợp.
Tại Việt Nam, dự thảo luật về chuyển đổi giới tính đang được thảo luận. Đây là bước tiến quan trọng trong việc bảo vệ quyền con người và thúc đẩy bình đẳng y tế.
7. Tác động của việc chấp nhận bản dạng giới
Khi được sống thật với chính mình, người có bản dạng giới đa dạng sẽ có sức khỏe tâm thần và thể chất tốt hơn. Theo nghiên cứu của Allen và cộng sự (2019) công bố trên Journal of Adolescent Health, những thanh thiếu niên chuyển giới được gia đình chấp nhận có nguy cơ trầm cảm thấp hơn 50% so với nhóm không được chấp nhận.
Việc chấp nhận không chỉ đến từ gia đình mà còn từ trường học, nơi làm việc và hệ thống y tế. Những yếu tố này tạo nên môi trường xã hội hỗ trợ, giúp con người phát triển lành mạnh.
8. Tiềm năng ứng dụng trong chăm sóc y tế
Trong y học lâm sàng, hiểu đúng về giới và bản dạng giới giúp bác sĩ xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp, tránh định kiến. Các hướng chăm sóc bao gồm:
- Tư vấn tâm lý cho người bất hòa giới.
- Liệu pháp hormone khi có chỉ định.
- Phẫu thuật chuyển đổi giới tính trong môi trường y tế an toàn.
- Hỗ trợ xã hội và pháp lý.
Những biện pháp này cần đi kèm với sự đồng hành của gia đình và cộng đồng để đạt hiệu quả lâu dài.
9. Kết luận
Giới và bản dạng giới không chỉ là phạm trù sinh học hay xã hội, mà là sự giao thoa giữa sinh học, tâm lý và văn hóa. Khoa học đã chứng minh sự đa dạng giới là một hiện tượng tự nhiên, không phải ngoại lệ. Tuy nhiên, chính định kiến xã hội và sự thiếu hiểu biết mới là nguyên nhân chính gây ra gánh nặng tinh thần cho người có bản dạng giới khác biệt. Với sự phát triển của y học và sự thay đổi trong nhận thức xã hội, việc thừa nhận và tôn trọng bản dạng giới sẽ góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng, đồng thời khẳng định giá trị nhân văn trong chăm sóc sức khỏe.
Dr. Tra Anh Duy (BS Chuối Men’s Health)