Hành Vi Liên Quan “Phông Bạt” Theo Tâm Lý Học Tội Phạm

Cập nhật: 24/10/2024 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Hiện tượng “phông bạt” có thể được giải thích dưới góc độ tâm lý học tội phạm, đặc biệt trong bối cảnh của hành vi vi phạm pháp luật liên quan đến lừa đảogian dối, hoặc khoác lác để đạt được lợi ích cá nhân không chính đáng. Tâm lý học tội phạm nghiên cứu các yếu tố dẫn đến hành vi vi phạm luật pháp, và trong một số trường hợp, hành vi phô trương quá mức có thể dẫn đến các hành vi phạm tội hoặc hành vi gian lận, như tội lừa đảotội chiếm đoạt tài sản, hoặc tội lừa gạt.

Trong tâm lý học tội phạmphông bạt có thể được coi là một yếu tố tiềm ẩn dẫn đến việc thực hiện các hành vi phạm tội, đặc biệt khi người đó cảm thấy cần phải tạo dựng một hình ảnh không thực để đạt được sự tôn trọnguy tín, hoặc lợi ích tài chính từ người khác. Hành vi phô trương quá mức này, nếu không được kiểm soát, có thể dẫn đến những quyết định liều lĩnhhành vi lừa đảo hoặc lợi dụng lòng tin của người khác để đạt được mục đích cá nhân.

Một số hành vi vi phạm có thể liên quan đến “phông bạt” bao gồm:

  • Lừa đảo tài chính: Một người có thể tạo dựng hình ảnh về sự thành công, giàu có, hoặc ảnh hưởng lớn hơn thực tế để lôi kéo người khác đầu tư tiền bạc vào các dự án không có thật. Đây là hành vi phổ biến trong các vụ lừa đảo đầu tư hoặc kinh doanh đa cấp bất hợp pháp.
  • Giả mạo danh tính hoặc chức vụ: Một số người có thể phóng đại hoặc bịa đặt về chức vụ, quyền lực, hoặc các thành tích giả để chiếm đoạt tài sản hoặc lòng tin từ người khác. Hành vi này có thể thấy trong các vụ việc giả danh nhân viên công quyền hoặc giả mạo danh tính để lừa gạt người khác.
  • Gian lận trong kinh doanh: Trong một số trường hợp, các doanh nghiệp hoặc cá nhân có thể phô trương quá mức về thành tích kinh doanh hoặc dịch vụ của mình nhằm thu hút khách hàng, nhưng trên thực tế không đáp ứng được những gì đã hứa hẹn.

Hành vi phông bạt có thể bắt nguồn từ những động cơ tâm lý sâu xa như:

  • Lòng tự trọng thấp: Một người có thể cảm thấy mình thua kém hoặc thiếu thốn về tài chính, xã hội, hoặc địa vị, và do đó họ cảm thấy cần phải phóng đại hình ảnh bản thân để đạt được sự công nhận hoặc lợi ích.
  • Áp lực xã hội: Như trong các lý thuyết về so sánh xã hội đã đề cập, con người thường có xu hướng so sánh bản thân với người khác và cảm thấy áp lực phải đạt được các tiêu chuẩn xã hội. Khi không đạt được những kỳ vọng này, họ có thể cố gắng lừa đảo hoặc phô trương quá mức để nâng cao hình ảnh của mình trong mắt người khác.
  • Tham vọng quá mức: Một số cá nhân có thể có tham vọng lớn về thành công tài chínhuy tín xã hội, hoặc quyền lực, và họ sẵn sàng làm bất cứ điều gì, kể cả việc lừa đảogian dối, để đạt được mục tiêu của mình. Hành vi này có thể thấy rõ trong các trường hợp lừa đảo đầu tưbán hàng đa cấp, hoặc lừa đảo qua mạng.

Phông bạt trong bối cảnh tội phạm lừa đảo có thể bao gồm các yếu tố sau:

  • Tự thể hiện quá mức: Những kẻ lừa đảo thường cố gắng tạo dựng một hình ảnh về sự thành công hoặc chuyên môn vượt trội để gây ấn tượng với nạn nhân. Họ có thể khoe khoang về tài sảnmối quan hệ xã hội, hoặc khả năng đầu tư để thu hút lòng tin từ người khác.
  • Lợi dụng lòng tin: Hành vi lừa đảo thường liên quan đến việc lợi dụng niềm tin mà người khác đặt vào kẻ lừa đảo. Khi một người phô trương quá mức và tạo dựng hình ảnh không có thật, họ có thể chiếm được lòng tin từ người khác, từ đó thực hiện các hành vi phạm tội.
  • Tạo dựng một câu chuyện thành công giả: Trong nhiều trường hợp, các kẻ lừa đảo có thể tạo dựng một câu chuyện thành công hoặc dự án kinh doanh hão huyền để thuyết phục nạn nhân đầu tư hoặc cung cấp tiền bạc. Những câu chuyện này thường bao gồm việc phóng đại thành tích hoặc bịa đặt về những dự án đầu tư lớn.

4.1. Lý thuyết hành vi tội phạm (Criminal Behavior Theory)

Lý thuyết hành vi tội phạm cho rằng hành vi phạm tội có thể là kết quả của việc tìm kiếm phần thưởng hoặc lợi ích cá nhân. Hành vi “phông bạt” có thể dẫn đến các hoạt động lừa đảo khi cá nhân nhận ra rằng việc lừa dối và phô trương quá mức có thể mang lại lợi ích tài chính hoặc xã hội một cách nhanh chóng.

4.2. Lý thuyết tự kiểm soát (Self-Control Theory)

Theo lý thuyết này, những người có mức độ tự kiểm soát thấp có xu hướng tìm kiếm các hành vi vi phạm luật pháp hoặc không đạo đức để đạt được lợi ích ngay lập tức. Những cá nhân không có khả năng tự kiểm soát có thể dễ bị cám dỗ bởi các phần thưởng tài chính nhanh chóng mà hành vi lừa đảo hoặc phô trương quá mức có thể mang lại .

4.3. Lý thuyết căng thẳng (Strain Theory)

Lý thuyết căng thẳng của Robert K. Merton cho rằng áp lực xã hội để đạt được thành công về mặt tài chính hoặc xã hội có thể thúc đẩy cá nhân tìm đến các con đường phạm tội khi họ cảm thấy không thể đạt được thành công theo cách hợp pháp. Hành vi “phông bạt” là một phần của quá trình này, khi cá nhân cảm thấy cần phải tạo dựng hình ảnh không có thật để phù hợp với các tiêu chuẩn xã hội hoặc đạt được lợi ích vật chất.

Một ví dụ điển hình là các vụ lừa đảo đa cấp hoặc Ponzi. Trong những vụ lừa đảo này, kẻ phạm tội thường phô trương quá mức về thành công hoặc tiềm năng lợi nhuận lớn từ các khoản đầu tư hứa hẹn, và từ đó thu hút được nhiều nạn nhân tin tưởng đầu tư. Hành vi phô trương thường bao gồm việc khoe khoang về lối sống xa hoaxe cộ đắt tiền, hoặc quan hệ xã hội với những người nổi tiếng, trong khi thực tế không hề có cơ sở nào cho những lời hứa đó.

Dưới góc nhìn của tâm lý học tội phạm, hiện tượng phông bạt có thể là một dấu hiệu ban đầu của hành vi vi phạm pháp luật hoặc lừa đảo. Những cá nhân tham gia vào hành vi này có thể xuất phát từ nhu cầu khẳng định bản thânáp lực xã hội, hoặc tham vọng cá nhân, nhưng hành vi phô trương quá mức có thể dẫn đến các quyết định phạm tội để duy trì hình ảnh hoặc đạt được lợi ích. Hiểu được động cơ và cơ chế tâm lý của hành vi “phông bạt” giúp chúng ta giải thích rõ hơn về quá trình phạm tội trong nhiều trường hợp, đặc biệt là các tội phạm liên quan đến lừa đảo và gian dối.

Tài liệu tham khảo:

  1. Goffman, E. (1959). The Presentation of Self in Everyday Life. Anchor Books.
  2. Festinger, L. (1954). A theory of social comparison processes. Human Relations, 7(2), 117-140.
  3. Merton, R. K. (1938). Social structure and anomie. American Sociological Review, 3(5), 672-682.
  4. Gottfredson, M. R., & Hirschi, T. (1990). A General Theory of Crime. Stanford University Press.
  5. Benson, M. L., & Simpson, S. S. (2009). White-Collar Crime: An Opportunity Perspective. Routledge.
  6. Cressey, D. R. (1953). Other People’s Money: A Study in the Social Psychology of Embezzlement. Free Press.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo