Hệ Thống Kinh – Mạch Trong Y Học Cổ Truyền

Cập nhật: 22/03/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Hệ thống Kinh – Mạch (Meridian System) trong Y học cổ truyền (Traditional Medicine) đóng vai trò quan trọng trong việc vận hành khí (Qi) và huyết (Blood) trong cơ thể, giúp duy trì sự cân bằng và sức khỏe toàn diện. Theo quan niệm Đông y, cơ thể con người không chỉ có các cơ quan nội tạng mà còn tồn tại một mạng lưới kinh mạch kết nối chúng, giúp điều hòa chức năng sinh lý và bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật.

Theo nghiên cứu của Li et al. (2019) công bố trên Journal of Traditional Chinese Medicine, hệ thống kinh mạch có thể liên quan đến một số mạng lưới thần kinh và hệ thống tuần hoàn trong y học hiện đại. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng các điểm huyệt đạo (Acupoints) trên kinh mạch có thể kích thích hoạt động sinh lý và hỗ trợ điều trị một số bệnh lý mạn tính.

Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về hệ thống kinh mạch, vai trò của từng loại kinh mạch, các phương pháp tác động lên kinh mạch và ứng dụng trong điều trị bệnh lý.

1. Khái niệm về hệ thống Kinh – Mạch trong Y học cổ truyền

1.1 Khái niệm về Kinh Mạch

Trong Y học cổ truyền, kinh mạch là hệ thống đường dẫn vận chuyển khí và huyết đi khắp cơ thể, giúp duy trì sự cân bằng giữa các cơ quan nội tạng. Hệ thống này có nhiệm vụ:

  • Dẫn truyền khí (Qi) và huyết (Blood) đến các bộ phận của cơ thể.
  • Điều hòa âm dương (Yin-Yang) và đảm bảo hoạt động sinh lý bình thường.
  • Bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh bên ngoài.

1.2 Cấu trúc của hệ thống Kinh – Mạch

Hệ thống kinh mạch được chia thành hai phần chính:

  • Kinh lạc chính (Primary Meridians): Gồm 12 đường kinh chính, liên quan trực tiếp đến các tạng phủ.
  • Kỳ kinh bát mạch (Eight Extraordinary Meridians): Hệ thống kinh mạch phụ giúp điều hòa khí huyết và hỗ trợ kinh chính.

2. 12 đường Kinh Chính trong cơ thể

2.1 Kinh Thủ Thái Âm Phế (Lung Meridian – LU)

  • Xuất phát từ trung tiêu, liên hệ trực tiếp với phổi.
  • Chủ yếu điều hòa chức năng hô hấp, giúp thanh lọc khí và điều hòa dịch cơ thể.

2.2 Kinh Thủ Dương Minh Đại Trường (Large Intestine Meridian – LI)

  • Kết nối với ruột già, hỗ trợ tiêu hóa và bài tiết.
  • Có vai trò quan trọng trong thanh nhiệt và giải độc cơ thể.

2.3 Kinh Túc Dương Minh Vị (Stomach Meridian – ST)

  • Điều hòa chức năng tiêu hóa, hỗ trợ chuyển hóa thức ăn.
  • Tác động lên hệ thần kinh thực vật, cải thiện tuần hoàn máu.

2.4 Kinh Túc Thái Âm Tỳ (Spleen Meridian – SP)

  • Kiểm soát chức năng vận hóa, hấp thu chất dinh dưỡng.
  • Ảnh hưởng đến hệ miễn dịch và cân bằng dịch cơ thể.

2.5 Kinh Thủ Thiếu Âm Tâm (Heart Meridian – HT)

  • Kiểm soát tuần hoàn máu, liên quan mật thiết đến hệ thần kinh trung ương.
  • Ảnh hưởng đến cảm xúc, đặc biệt là lo âu và căng thẳng.

2.6 Kinh Thủ Thái Dương Tiểu Trường (Small Intestine Meridian – SI)

  • Hỗ trợ quá trình tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng.
  • Giúp điều hòa thân nhiệt và lưu thông máu.

2.7 Kinh Túc Thái Dương Bàng Quang (Bladder Meridian – BL)

  • Liên quan đến chức năng bài tiết nước tiểu.
  • Ảnh hưởng đến hệ thần kinh giao cảm và cơ lưng.

2.8 Kinh Túc Thiếu Âm Thận (Kidney Meridian – KI)

  • Kiểm soát chức năng thận và hệ sinh dục.
  • Quan trọng trong quá trình chuyển hóa nước và muối khoáng.

2.9 Kinh Thủ Quyết Âm Tâm Bào (Pericardium Meridian – PC)

  • Bảo vệ tim, giúp lưu thông máu và điều hòa huyết áp.
  • Ảnh hưởng đến cảm xúc và tinh thần.

2.10 Kinh Thủ Thiếu Dương Tam Tiêu (Triple Burner Meridian – TB)

  • Điều hòa thân nhiệt và các chức năng nội tiết.
  • Liên quan đến hệ tiêu hóa và hô hấp.

2.11 Kinh Túc Thiếu Dương Đởm (Gallbladder Meridian – GB)

  • Hỗ trợ chức năng gan và túi mật.
  • Ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa và tuần hoàn.

2.12 Kinh Túc Quyết Âm Can (Liver Meridian – LV)

  • Quản lý chức năng gan và lưu thông khí huyết.
  • Có vai trò quan trọng trong điều hòa cảm xúc và giải độc cơ thể.

3. Kỳ kinh bát mạch và vai trò trong y học cổ truyền

Bát mạch kỳ kinh gồm:

  • Nhâm mạch (Ren Mai) và Đốc mạch (Du Mai) – điều hòa khí huyết toàn cơ thể.
  • Xung mạch (Chong Mai) và Đới mạch (Dai Mai) – hỗ trợ chức năng sinh dục và tuần hoàn.
  • Âm kiểu mạch (Yin Qiao Mai) và Dương kiểu mạch (Yang Qiao Mai) – tác động đến giấc ngủ và hệ cơ.
  • Âm duy mạch (Yin Wei Mai) và Dương duy mạch (Yang Wei Mai) – cân bằng nội tiết và hệ miễn dịch.

4. Ứng dụng hệ thống Kinh – Mạch trong điều trị bệnh

Hệ thống kinh mạch được ứng dụng rộng rãi trong các phương pháp điều trị như:

  • Châm cứu (Acupuncture): Kích thích các huyệt đạo để cải thiện chức năng sinh lý.
  • Xoa bóp – Bấm huyệt (Tui Na – Acupressure): Giúp lưu thông khí huyết và giảm đau.
  • Dưỡng sinh và khí công (Qigong & Tai Chi): Hỗ trợ tăng cường sức khỏe thể chất và tinh thần.

Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Li, X., et al. (2019). “The Role of Meridian System in Traditional Chinese Medicine: A Review.” Journal of Traditional Chinese Medicine, 39(2), 112-123.
  2. Wang, Y., et al. (2020). “Acupuncture and Its Effects on Energy Flow: A Scientific Perspective.” Acupuncture in Medicine, 38(4), 255-269.
  3. Zhao, H., et al. (2018). “The Physiological Basis of Meridian and Acupoints.” Chinese Journal of Integrative Medicine, 24(6), 489-497.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo