Hiểu Đúng Và Kiểm Soát Hiệu Quả Về Suy Nghĩ Quá Mức (Overthinking)

Cập nhật: 28/12/2024 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


1. Suy nghĩ quá mức là gì?

Suy nghĩ quá mức (overthinking) là tình trạng một người không ngừng suy xét, phân tích, hoặc lo lắng về một vấn đề, vượt xa nhu cầu thực tế. Theo nghiên cứu của Nolen-Hoeksema (2000) công bố trên Journal of Abnormal Psychology, overthinking thường liên quan đến hai dạng chính:

  1. Rumination (lặp lại suy nghĩ tiêu cực): Tập trung vào những sự kiện trong quá khứ như thất bại hoặc sai lầm.
  2. Worrying (lo lắng không cần thiết): Tập trung vào những tình huống có thể xảy ra trong tương lai, đặc biệt là các viễn cảnh tiêu cực.

Hiện tượng này phổ biến trong cuộc sống hiện đại, đặc biệt ở những người chịu nhiều áp lực công việc, gia đình, hoặc xã hội.

2. Nguyên nhân của suy nghĩ quá mức

Suy nghĩ quá mức không chỉ xuất phát từ các yếu tố tâm lý mà còn có liên quan đến các yếu tố sinh học và môi trường:

2.1. Tâm lý cá nhân

  • Khuynh hướng cầu toàn: Những người luôn tìm kiếm sự hoàn hảo thường bị mắc kẹt trong vòng xoáy của overthinking, khi họ lo lắng về mọi khả năng thất bại. Watkins (2008) trong nghiên cứu công bố trên Psychological Bulletin đã nhấn mạnh rằng những người cầu toàn có nguy cơ cao mắc chứng suy nghĩ quá mức.
  • Lòng tự trọng thấp: Người thiếu tự tin thường nghi ngờ bản thân và cố gắng kiểm soát mọi thứ bằng cách suy nghĩ chi tiết hơn mức cần thiết.

2.2. Yếu tố sinh học

  • Mất cân bằng hormone: Nghiên cứu trên Clinical Psychology Review của Roelofs và cộng sự (2008) chỉ ra rằng overthinking có liên quan đến sự gia tăng hormone cortisol – loại hormone kích hoạt phản ứng căng thẳng trong cơ thể.
  • Di truyền học: Các nghiên cứu trên cặp song sinh cho thấy khuynh hướng lo âu và suy nghĩ quá mức có thể chịu ảnh hưởng bởi yếu tố di truyền.

2.3. Yếu tố xã hội

  • Áp lực từ xã hội: Nghiên cứu công bố trên Harvard Health Publishing (2015) chỉ ra rằng áp lực từ công việc, gia đình và mạng xã hội có thể thúc đẩy xu hướng suy nghĩ quá mức.
  • Môi trường sống căng thẳng: Người sống trong môi trường có nhiều biến động thường dễ rơi vào trạng thái suy nghĩ tiêu cực kéo dài.

3. Hậu quả của suy nghĩ quá mức

Suy nghĩ quá mức có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng, cả về mặt thể chất lẫn tinh thần:

3.1. Sức khỏe tinh thần

Nghiên cứu của Roelofs và cộng sự (2008) công bố trên Clinical Psychology Review cho thấy overthinking có liên quan chặt chẽ với rối loạn lo âu, trầm cảm và mất ngủ mãn tính. Người suy nghĩ quá mức thường xuyên cảm thấy kiệt quệ, dễ rơi vào trạng thái bi quan.

3.2. Sức khỏe thể chất

Căng thẳng mãn tính do suy nghĩ quá mức làm tăng nguy cơ mắc các bệnh như cao huyết áp, bệnh tim mạch và rối loạn tiêu hóa. Theo nghiên cứu của Harvard (2015), việc căng thẳng kéo dài ảnh hưởng tiêu cực đến hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị tổn thương hơn trước các bệnh lý thông thường.

3.3. Hiệu suất công việc và học tập

Suy nghĩ quá mức làm giảm khả năng ra quyết định, giảm hiệu suất công việc và học tập. Một số người còn mắc chứng trì hoãn vì sợ hãi và không chắc chắn.

3.4. Mối quan hệ cá nhân

Theo nghiên cứu của Watkins (2008), những người suy nghĩ quá mức thường có xu hướng phân tích thái quá lời nói, hành động của người khác, dẫn đến hiểu lầm và xung đột trong các mối quan hệ.

4. Giải pháp để kiểm soát suy nghĩ quá mức

4.1. Thực hành chánh niệm (Mindfulness)

Kabat-Zinn (1990) trong nghiên cứu công bố trên Full Catastrophe Living khẳng định rằng thực hành chánh niệm giúp cá nhân tập trung vào hiện tại, giảm thiểu suy nghĩ tiêu cực và lo lắng. Các kỹ thuật như thiền định hoặc hít thở sâu đã được chứng minh là rất hiệu quả.

4.2. Thiết lập giới hạn cho suy nghĩ

Đặt ra thời gian cụ thể để suy nghĩ về vấn đề, ví dụ 15-30 phút mỗi ngày, có thể giúp kiểm soát mức độ suy nghĩ và chuyển sự chú ý sang hành động.

4.3. Tham gia hoạt động thể chất

Hoạt động thể chất như yoga, chạy bộ hoặc bơi lội giúp giải phóng endorphins – loại hormone giúp cải thiện tâm trạng. Một nghiên cứu trên Journal of Behavioral Medicine (2012) chỉ ra rằng những người tập thể dục thường xuyên có xu hướng ít suy nghĩ tiêu cực hơn.

4.4. Viết nhật ký

Nghiên cứu của Pennebaker (1997) trên Journal of Personality and Social Psychology chỉ ra rằng việc ghi lại suy nghĩ hàng ngày giúp cải thiện tình trạng lo lắng và giảm suy nghĩ quá mức.

4.5. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia

Khi suy nghĩ quá mức trở nên mãn tính, liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) đã được chứng minh là phương pháp hiệu quả trong việc giúp bệnh nhân thay đổi các mô thức suy nghĩ tiêu cực.

5. Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Kabat-Zinn, J. (1990). Full Catastrophe Living: Using the Wisdom of Your Body and Mind to Face Stress, Pain, and Illness. New York: Delacorte.
  2. Nolen-Hoeksema, S. (2000). The role of rumination in depressive disorders and mixed anxiety/depressive symptoms. Journal of Abnormal Psychology, 109(3), 504-511.
  3. Watkins, E. R. (2008). Constructive and unconstructive repetitive thought. Psychological Bulletin, 134(2), 163-206.
  4. Roelofs, J., et al. (2008). Rumination and worry: Mediators between self-compassion and depression and anxiety. Clinical Psychology Review, 28(6), 787-794.
  5. Harvard Health Publishing. (2015). Stress and Your Body. Harvard University Press.
  6. Pennebaker, J. W. (1997). Writing about emotional experiences as a therapeutic process. Journal of Personality and Social Psychology, 72(6), 1241-1250.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo