Hiểu Đúng và Xử Lý Hiệu Quả Giãn Tĩnh Mạch Thừng Tinh Ở Thiếu Niên
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Giãn tĩnh mạch thừng tinh (Varicocele) là tình trạng giãn bất thường và xoắn của các tĩnh mạch trong đám rối tĩnh mạch tinh (pampiniform plexus). Ở thiếu niên trong giai đoạn dậy thì, giãn tĩnh mạch thừng tinh có thể ảnh hưởng đến sự phát triển tinh hoàn, gây suy giảm chức năng sinh sản trong tương lai nếu không được chẩn đoán và xử lý đúng cách.
1. Tỷ lệ và độ tuổi xuất hiện
Giãn tĩnh mạch thừng tinh thường được phát hiện trong độ tuổi dậy thì, khi cơ thể nam giới trải qua các thay đổi về nội tiết và sự phát triển tinh hoàn.
- Theo Akbay et al. (2000) trên Journal of Pediatric Surgery, tỷ lệ giãn tĩnh mạch thừng tinh ở trẻ nam từ 10-19 tuổi là 15-20%.
- Phần lớn các trường hợp xảy ra ở tinh hoàn trái (90%), do cấu trúc giải phẫu của tĩnh mạch tinh trái đổ vuông góc vào tĩnh mạch thận.
2. Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh
2.1. Nguyên nhân
- Nguyên phát (idiopathic):
- Do suy van tĩnh mạch hoặc bất thường giải phẫu.
- Tăng áp lực tĩnh mạch trong quá trình phát triển.
- Thứ phát (secondary):
- Hiếm gặp ở thiếu niên, thường do khối u hoặc tổn thương chèn ép tĩnh mạch tinh.
2.2. Cơ chế bệnh sinh
- Ứ máu tĩnh mạch: Suy van tĩnh mạch dẫn đến dòng máu hồi lưu kém, gây giãn các tĩnh mạch tinh.
- Tăng nhiệt độ tinh hoàn: Máu ứ đọng làm tăng nhiệt độ vùng bìu, ảnh hưởng đến quá trình sinh tinh.
- Tích tụ các gốc tự do: Ứ máu dẫn đến stress oxy hóa, gây tổn thương tế bào tinh trùng.
3. Triệu chứng và biểu hiện lâm sàng
3.1. Triệu chứng cơ năng
- Hầu hết các trường hợp ở thiếu niên không có triệu chứng rõ ràng.
- Một số trường hợp có thể gặp:
- Cảm giác đau, khó chịu hoặc nặng vùng bìu, tăng khi đứng lâu hoặc vận động mạnh.
- Cảm giác “bìu lỏng lẻo” hoặc sưng nhẹ.
- Một bên tinh hoàn (thường là bên trái) nhỏ hơn bên còn lại.
3.2. Biểu hiện thực thể
- Sờ thấy búi tĩnh mạch giãn ngoằn ngoèo, được mô tả như “túi giun” ở bìu.
- Tăng rõ khi làm nghiệm pháp Valsalva (hít sâu và rặn).
4. Ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản
Giãn tĩnh mạch thừng tinh trong giai đoạn dậy thì có thể ảnh hưởng nghiêm trọng nếu không được theo dõi và điều trị kịp thời.
- Teo tinh hoàn: Tinh hoàn bị giãn tĩnh mạch thường nhỏ hơn, do giảm oxy cung cấp và tổn thương tế bào Leydig và Sertoli.
- Suy giảm chất lượng tinh trùng: Theo Kass et al. (2013) trên Journal of Adolescent Health, giãn tĩnh mạch thừng tinh có thể gây giảm mật độ tinh trùng, khả năng di động và tỷ lệ tinh trùng bình thường.
- Vô sinh: Giãn tĩnh mạch thừng tinh được ghi nhận ở khoảng 40% nam giới vô sinh nguyên phát.
5. Chẩn đoán
5.1. Khám lâm sàng
- Khám ở tư thế đứng, kết hợp nghiệm pháp Valsalva để đánh giá sự giãn của các tĩnh mạch.
5.2. Cận lâm sàng
- Siêu âm Doppler bìu:
- Xác định kích thước tĩnh mạch tinh.
- Đánh giá dòng máu trào ngược khi làm nghiệm pháp Valsalva.
- Phân tích tinh dịch đồ (nếu cần): Đánh giá mật độ và chất lượng tinh trùng, đặc biệt ở thiếu niên lớn tuổi.
6. Điều trị
6.1. Khi nào cần điều trị?
Theo Liguori et al. (2004) trên International Journal of Andrology, điều trị được chỉ định khi:
- Đau hoặc khó chịu kéo dài.
- Teo tinh hoàn bên bị ảnh hưởng.
- Suy giảm chức năng tinh trùng hoặc nguy cơ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản trong tương lai.
6.2. Các phương pháp điều trị
- Điều trị bảo tồn:
- Nghỉ ngơi và sử dụng quần lót nâng đỡ bìu.
- Hạn chế các hoạt động làm tăng áp lực ổ bụng.
- Phẫu thuật (Varicocelectomy):
- Mổ mở: Phương pháp truyền thống, hiệu quả cao nhưng thời gian hồi phục lâu.
- Phẫu thuật nội soi: Ít xâm lấn, thời gian hồi phục nhanh.
- Thuyên tắc tĩnh mạch (Embolization): Sử dụng vật liệu làm tắc các tĩnh mạch giãn.
7. Kết luận
Giãn tĩnh mạch thừng tinh ở thiếu niên là một bệnh lý phổ biến nhưng có thể không gây triệu chứng rõ ràng. Phụ huynh và bác sĩ cần chú ý theo dõi sự phát triển tinh hoàn và các biểu hiện bất thường ở trẻ trong độ tuổi dậy thì. Điều trị kịp thời sẽ giúp bảo vệ chức năng sinh sản và cải thiện chất lượng cuộc sống của trẻ.
Tài liệu tham khảo
- Akbay E, Cayan S, Doruk E, Duce MN, Bozlu M. (2000). The prevalence of varicocele and varicocele-related testicular atrophy in Turkish children and adolescents. Journal of Pediatric Surgery, 35(10), 1435-1439. https://doi.org/10.1053/jpsu.2000.16406
- Kass EJ, Reitelman C, Belman AB. (2013). Adolescent varicocele: diagnosis and treatment. Journal of Adolescent Health, 52(5), 513-518. https://doi.org/10.1016/j.jadohealth.2012.09.013
- Liguori G, Trombetta C, Garaffa G, et al. (2004). Color Doppler ultrasound investigation of varicocele. International Journal of Andrology, 27(6), 376-382. https://doi.org/10.1111/j.1365-2605.2004.00547.x
- Marmar JL, Agarwal A, Prabhakaran S. (2007). A rational approach to the management of varicocele in the era of assisted reproductive technology. The Journal of Urology, 177(1), 174-178. https://doi.org/10.1016/j.juro.2006.08.123