Hiệu Ứng Thần Tượng Dưới Góc Nhìn Tâm Lý Học Xã Hội

Cập nhật: 17/12/2024 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Hiệu ứng thần tượng, từ góc độ tâm lý học xã hội, là hiện tượng trong đó một cá nhân hoặc nhóm người có xu hướng lý tưởng hóa, ngưỡng mộ một cá nhân hoặc nhân vật nổi tiếng, coi họ là hình mẫu và nguồn cảm hứng. Đây là một hiện tượng phổ biến trong xã hội hiện đại, đặc biệt trong thời đại truyền thông và mạng xã hội phát triển mạnh mẽ. Các nhà tâm lý học xã hội nghiên cứu hiệu ứng thần tượng để hiểu cách mà các giá trị, thái độ, và hành vi của cá nhân bị ảnh hưởng bởi việc lý tưởng hóa các hình mẫu, cũng như tác động của hiện tượng này lên nhận thức, bản sắc và quan hệ xã hội.

Trong tâm lý học xã hội, hiệu ứng thần tượng thường được giải thích thông qua lý thuyết học hỏi quan sát (social learning theory) của Albert Bandura (1977). Theo lý thuyết này, con người có xu hướng học hỏi và định hình hành vi của mình thông qua việc quan sát và bắt chước người khác. Khi một cá nhân tôn sùng một người nổi tiếng hay thần tượng, họ có thể cố gắng mô phỏng hành vi, cách suy nghĩ, và thậm chí là phong cách sống của thần tượng đó.

Biểu hiện của hiệu ứng thần tượng có thể bao gồm:

  • Bắt chước hành vi và phong cách: Người hâm mộ thường cố gắng bắt chước phong cách, cách ăn mặc và thậm chí lối sống của thần tượng.
  • Xây dựng bản sắc cá nhân thông qua thần tượng: Những cá nhân, đặc biệt là thanh thiếu niên, có xu hướng lấy thần tượng làm nguồn cảm hứng để phát triển bản sắc cá nhân, thông qua việc tìm kiếm giá trị và ý nghĩa trong cuộc sống.
  • Lý tưởng hóa quá mức và lòng trung thành cao: Người hâm mộ thường lý tưởng hóa thần tượng, tập trung vào các khía cạnh tích cực và bỏ qua các khiếm khuyết hoặc lỗi lầm của họ.

Hiệu ứng thần tượng có thể được giải thích sâu hơn thông qua lý thuyết bản sắc xã hội (social identity theory) của Tajfel và Turner (1979). Lý thuyết này cho rằng con người có xu hướng xác định bản thân qua các nhóm mà họ thuộc về, từ đó hình thành nên các bản sắc cá nhân và xã hội. Khi cá nhân xác định mình là người hâm mộ của một thần tượng, họ có thể hình thành một bản sắc xã hội dựa trên sự gắn bó và ngưỡng mộ này, từ đó tạo nên một cộng đồng người hâm mộ với bản sắc và niềm tin chung.

Nghiên cứu của Tajfel và Turner (1979) cho thấy rằng khi một cá nhân cảm thấy mình thuộc về một nhóm (ví dụ: fan của một ngôi sao nổi tiếng), họ có xu hướng coi các thành viên trong nhóm mình một cách tích cực hơn và thường bảo vệ thần tượng của mình trước những ý kiến trái chiều từ người ngoài.

Hiệu ứng thần tượng có những tác động sâu sắc đến nhận thức và hành vi cá nhân, với cả tác động tích cực và tiêu cực:

  • Tác động tích cực:
    • Truyền cảm hứng và động lực: Các thần tượng thường là nguồn động lực để cá nhân cải thiện bản thân, phát triển các kỹ năng và theo đuổi ước mơ của mình. Nghiên cứu của McCutcheon và cộng sự (2002) chỉ ra rằng nhiều người hâm mộ cho biết thần tượng giúp họ duy trì sự lạc quan và kiên trì trong cuộc sống.
    • Hình thành giá trị và thái độ tích cực: Những thần tượng có lối sống lành mạnh, thành tựu cao hoặc tính cách đáng ngưỡng mộ có thể khuyến khích người hâm mộ theo đuổi lối sống tích cực và hình thành các giá trị tốt đẹp, như lòng kiên trì, sự tử tế, hoặc thái độ cống hiến.
    • Tăng cường bản sắc cá nhân và xã hội: Hiệu ứng thần tượng giúp cá nhân cảm thấy mình thuộc về một cộng đồng người hâm mộ, từ đó tạo nên sự gắn kết và cảm giác được ủng hộ. Điều này cũng giúp họ phát triển bản sắc cá nhân và cảm thấy có giá trị trong một nhóm xã hội lớn hơn.
  • Tác động tiêu cực:
    • Lý tưởng hóa quá mức và mất tự chủ: Hiệu ứng thần tượng có thể dẫn đến việc lý tưởng hóa quá mức, khiến cá nhân mù quáng và mất tự chủ. Họ có thể cố gắng sao chép mọi thứ của thần tượng mà không phân biệt đúng sai, ảnh hưởng đến sự phát triển cá nhân và các mối quan hệ xã hội.
    • Tác động đến lòng tự trọng: Nếu một cá nhân cảm thấy không đạt được tiêu chuẩn hoặc thành tựu như thần tượng, điều này có thể dẫn đến cảm giác tự ti hoặc thất vọng (Festinger, 1954). Lý thuyết so sánh xã hội của Festinger chỉ ra rằng việc so sánh bản thân với người khác, đặc biệt là với những hình mẫu lý tưởng hóa, có thể dẫn đến sự bất mãn cá nhân.
    • Sự cực đoan và hành vi bảo vệ quá mức: Hiệu ứng thần tượng có thể dẫn đến các hành vi cực đoan khi cá nhân trở nên bảo vệ thần tượng một cách quá mức, dẫn đến xung đột với những người có quan điểm trái chiều. Hiện tượng này dễ thấy trên các mạng xã hội, khi một số người hâm mộ sẵn sàng công kích những ai chỉ trích hoặc không đồng ý với thần tượng của mình.

Truyền thông và mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc lan tỏa hiệu ứng thần tượng. Thông qua các nền tảng như Facebook, Instagram, và Twitter, người hâm mộ dễ dàng tiếp cận và theo dõi thần tượng của mình. Điều này giúp họ cảm thấy gần gũi và có khả năng tương tác trực tiếp với thần tượng, tạo ra mối quan hệ “ảo” mà người hâm mộ thường cảm thấy như một sự gắn kết thực tế.

Một số nghiên cứu, chẳng hạn như của Horton và Wohl (1956), gọi hiện tượng này là “mối quan hệ giả lập” (parasocial relationship), trong đó người hâm mộ phát triển một cảm giác gần gũi và quen thuộc với một nhân vật nổi tiếng mà họ chưa bao giờ gặp. Điều này tạo ra một kết nối tâm lý đặc biệt và có thể dẫn đến việc lý tưởng hóa nhân vật nổi tiếng đó.

Hiệu ứng thần tượng không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn có thể tác động đến xã hội. Khi một thần tượng hoặc người nổi tiếng có ảnh hưởng rộng, họ có thể truyền cảm hứng và thay đổi quan niệm xã hội về nhiều vấn đề, từ chính trị, môi trường, đến lối sống.

Tuy nhiên, sự lý tưởng hóa thái quá cũng có thể dẫn đến những tác động tiêu cực đối với xã hội. Khi người hâm mộ tôn thờ thần tượng mà không có sự phân tích hợp lý, họ có thể bị cuốn theo những hành vi hoặc ý tưởng không phù hợp, gây ảnh hưởng xấu đến cộng đồng.

Tài liệu tham khảo

  1. Bandura, A. (1977). Social Learning Theory. Prentice-Hall.
  2. Festinger, L. (1954). A theory of social comparison processes. Human Relations, 7(2), 117-140.
  3. Horton, D., & Wohl, R. R. (1956). Mass communication and para-social interaction: Observations on intimacy at a distance. Psychiatry, 19(3), 215-229.
  4. McCutcheon, L. E., Lange, R., & Houran, J. (2002). Conceptualization and measurement of celebrity worship. British Journal of Psychology, 93(1), 67-87.
  5. Tajfel, H., & Turner, J. C. (1979). An integrative theory of intergroup conflict. In The Social Psychology of Intergroup Relations, 33-47.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo