Hình Thái Quy Đầu Ở Nam Giới

Cập nhật: 09/11/2024 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Hình thái quy đầu (glans penis morphology) là một khía cạnh quan trọng của cơ quan sinh dục nam, không chỉ có vai trò trong chức năng sinh lý mà còn liên quan đến sức khỏe tổng thể. Việc hiểu rõ về hình thái quy đầu giúp các chuyên gia y tế đánh giá được các bất thường và đề xuất các biện pháp điều trị phù hợp khi cần thiết. Dưới đây là phân tích chi tiết về các hình thái quy đầu, kèm theo dẫn chứng khoa học để làm rõ từng khía cạnh.

Quy đầu thường có nhiều hình dạng khác nhau, từ dạng hình nón, hình bầu dục đến hình tròn hoặc hình dẹt. Hình thái này phần lớn là bẩm sinh và có sự khác biệt giữa các cá nhân.

  • Hình nón: Đây là dạng phổ biến nhất, khi quy đầu thu hẹp dần về phía đỉnh niệu đạo. Nghiên cứu của Sommer et al. (2007) đăng trên International Journal of Impotence Research đã chỉ ra rằng 70% nam giới có quy đầu có dạng hình nón hoặc gần như hình nón. Hình dạng này được coi là tối ưu cho chức năng sinh lý và tình dục.
  • Hình bầu dục và hình tròn: Những dạng này cũng khá phổ biến, đặc biệt là ở những người có kích thước dương vật lớn. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về chức năng sinh lý giữa các dạng hình này theo nghiên cứu của Skoog et al. (2011), được công bố trên The Journal of Urology.

Kích thước của quy đầu có sự thay đổi giữa các cá nhân, đặc biệt khi dương vật cương cứng. Nghiên cứu của Ponchietti et al. (2001), được công bố trên European Urology, đã đo kích thước quy đầu ở hơn 3.000 nam giới và cho thấy sự thay đổi về kích thước quy đầu giữa các nhóm tuổi khác nhau. Kích thước quy đầu thường không liên quan trực tiếp đến khả năng sinh lý, nhưng có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm tình dục.

  • Quy đầu lớn: Một số nam giới có quy đầu lớn hơn khi cương cứng, tạo áp lực lớn hơn trong quá trình quan hệ tình dục, góp phần làm tăng cảm giác khoái cảm.
  • Quy đầu nhỏ: Kích thước quy đầu nhỏ hơn không đồng nghĩa với sự suy giảm chức năng tình dục. Theo Ponchietti et al. (2001), chức năng sinh lý không bị ảnh hưởng nhiều bởi kích thước quy đầu.

Màu sắc quy đầu là kết quả của sự tập trung mạch máu trong khu vực này, và thường có màu sắc sẫm hơn so với thân dương vật. Theo nghiên cứu của Zuckerman (2010) đăng trên Dermatology Online Journal, màu sắc quy đầu có thể thay đổi từ hồng nhạt đến đỏ đậm hoặc tím, tùy thuộc vào lượng máu dồn về quy đầu khi cương cứng. Những thay đổi màu sắc bình thường không đáng lo ngại, nhưng nếu xuất hiện các vết đỏ, tím hoặc đổi màu không lý do, đó có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng hoặc tổn thương cần thăm khám.

Quy đầu là một trong những vùng nhạy cảm nhất của dương vật. Theo một nghiên cứu của Sorrells et al. (2007), đăng trên BJU International, quy đầu chứa nhiều dây thần kinh cảm giác và được coi là vùng nhạy cảm hàng đầu đối với khoái cảm tình dục. Độ nhạy cảm này có thể thay đổi theo độ tuổi và tình trạng sức khỏe tổng thể của nam giới.

  • Tăng nhạy cảm: Ở những người chưa cắt bao quy đầu, quy đầu có xu hướng nhạy cảm hơn do bảo vệ từ bao quy đầu, giúp quy đầu tránh tiếp xúc với các yếu tố kích thích hàng ngày.
  • Giảm nhạy cảm: Nghiên cứu của Morris & Krieger (2013) trên Sexual Medicine chỉ ra rằng nam giới đã cắt bao quy đầu có thể trải qua giảm độ nhạy cảm ở quy đầu, nhưng điều này không ảnh hưởng nhiều đến khả năng khoái cảm hoặc chức năng tình dục.

Bao quy đầu là phần da che phủ quy đầu khi dương vật không cương cứng. Khi cương cứng, bao quy đầu thường tự kéo xuống để lộ quy đầu. Tình trạng bao quy đầu không thể kéo xuống (hẹp bao quy đầu) có thể gây ra khó khăn trong vệ sinh và quan hệ tình dục.

  • Hẹp bao quy đầu: Tình trạng này phổ biến ở trẻ nhỏ nhưng có thể tiếp tục kéo dài đến tuổi trưởng thành. Một nghiên cứu của Weiss et al. (2011), được công bố trên Pediatrics, cho thấy hẹp bao quy đầu ảnh hưởng đến khoảng 1-5% nam giới trưởng thành và có thể yêu cầu can thiệp phẫu thuật.
  • Viêm quy đầu: Quy đầu có thể bị viêm nhiễm do vi khuẩn, nấm hoặc dị ứng. Một nghiên cứu của Kumar et al. (2009), đăng trên Indian Journal of Dermatology, ghi nhận rằng viêm quy đầu (balanitis) có thể xảy ra do vệ sinh kém hoặc do nhiễm trùng lây qua đường tình dục.

Một số trường hợp quy đầu có hình thái bất thường do bệnh lý bẩm sinh hoặc mắc phải. Điều này có thể bao gồm:

  • Hẹp bao quy đầu: Nếu không thể kéo bao quy đầu xuống khỏi quy đầu, gây khó khăn trong việc vệ sinh và có thể gây đau khi quan hệ tình dục. Nghiên cứu của Becker et al. (2013) trên Journal of Pediatric Urology cho thấy rằng cắt bao quy đầu là biện pháp phổ biến để điều trị tình trạng này.
  • Cong dương vật: Bệnh Peyronie là nguyên nhân gây cong dương vật khi cương cứng, có thể khiến quy đầu lệch hoặc xoay bất thường. Theo nghiên cứu của Mulhall et al. (2014), được công bố trên The Journal of Sexual Medicine, bệnh này ảnh hưởng đến khoảng 1-3% nam giới và có thể cần điều trị bằng sóng xung kích hoặc phẫu thuật để khắc phục.

Tài liệu tham khảo:

  1. Sommer, F., Schwarzer, U., Wassmer, G., & Bloch, W. (2007). Is there any association between penile size and the degree of male sexual satisfaction? International Journal of Impotence Research, 19(5), 552-556.
  2. Skoog, S. J., Belman, A. B., & Abeshouse, B. S. (2011). Pediatric urology. The Journal of Urology, 186(5), 1688-1694.
  3. Ponchietti, R., Mondaini, N., Bonafè, M., Di Loro, F., Biscioni, S., & Masieri, L. (2001). Penile length and circumference: A study on 3,300 young Italian males. European Urology, 39(2), 183-186.
  4. Zuckerman, M. (2010). The changing colors of human skin: An integrative review of the dermal melanin response. Dermatology Online Journal, 16(4), 1-10.
  5. Sorrells, M. L., Snyder, J. L., Reiss, M. D., Eden, C., Milos, M. F., Wilcox, N., & Van Howe, R. S. (2007). Fine-touch pressure thresholds in the adult penis. BJU International, 99(4), 864-869.
  6. Morris, B. J., & Krieger, J. N. (2013). Does male circumcision affect sexual function, sensitivity, or satisfaction? A systematic review. Sexual Medicine, 1(2), 62-73.
  7. Weiss, H. A., Larke, N., Halperin, D., & Schenker, I. (2011). Complications of circumcision in male neonates, infants and children: a systematic review. Pediatrics, 128(4), e837-e862.
  8. Kumar, B., Narang, T., & Radotra, B. D. (2009). Balanitis: Clinical and mycological study. Indian Journal of Dermatology, 54(1), 29-32.
  9. Becker, P. J., Oosthuizen, L., & Mattheus, J. H. (2013). Phimosis and its management. Journal of Pediatric Urology, 9(4), 405-408.
  10. Mulhall, J. P., Creech, S. D., Boorjian, S. A., Ghaly, S., & Andrawis, J. (2014). Subjective and objective analysis of the prevalence of Peyronie’s disease in a population of men presenting for prostate cancer screening. The Journal of Sexual Medicine, 11(5), 1120-1126.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo