Học Thuyết Tạng Tượng Trong Y Học Cổ Truyền

Cập nhật: 18/12/2024 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Học thuyết Tạng Tượng là một nền tảng cơ bản trong y học cổ truyền, đặc biệt là y học cổ truyền Trung Hoa (YHCT). Học thuyết này mô tả cấu trúc và chức năng của các cơ quan nội tạng trong cơ thể con người theo cách tiếp cận tổng thể, liên kết các cơ quan với các hệ thống chức năng khác và môi trường bên ngoài. Tạng Tượng cung cấp nền tảng lý thuyết cho việc chẩn đoán, điều trị và phòng bệnh, dựa trên mối liên hệ mật thiết giữa các cơ quan nội tạng, kinh mạch và các yếu tố môi trường.

Học thuyết Tạng Tượng phân chia các cơ quan nội tạng thành hai nhóm chính: Ngũ TạngLục Phủ. Ngũ Tạng bao gồm Tâm (tim), Can (gan), Tỳ (lá lách), Phế (phổi), và Thận, đại diện cho chức năng lưu trữ tinh khí và điều hòa các hoạt động sống. Lục Phủ bao gồm Đởm (mật), Vị (dạ dày), Đại Trường (ruột già), Tiểu Trường (ruột non), Bàng Quang và Tam Tiêu, chịu trách nhiệm hấp thụ và bài tiết chất lỏng và khí.

Ngũ Tạng được xem là hệ thống chính đảm bảo sự sống, và mỗi tạng có một chức năng riêng nhưng cũng liên quan đến các tạng khác. Chúng được mô tả qua mối liên hệ giữa các yếu tố tự nhiên, cụ thể là Ngũ Hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ). Theo lý thuyết này, khi các tạng hoạt động hài hòa và cân bằng, cơ thể sẽ khỏe mạnh, nhưng nếu có sự mất cân bằng, sẽ xuất hiện các biểu hiện bệnh lý.

  1. Tâm (Tim): Tâm được cho là chủ quản về huyết mạch, kiểm soát hệ tuần hoàn và liên quan đến tinh thần, tâm lý. Theo nghiên cứu của Wong et al. (2011), Tâm còn được xem là nơi điều khiển ý thức và các hoạt động tư duy trong y học cổ truyền (Chinese Medicine, 2011).
  2. Can (Gan): Can có chức năng lưu trữ và điều hòa khí huyết, giữ vai trò chủ đạo trong việc lưu thông máu và đảm bảo tâm trạng ổn định. Nghiên cứu của Li et al. (2015) chỉ ra rằng học thuyết này giúp giải thích mối liên hệ giữa gan và tâm trạng trong y học cổ truyền, điều này được xác nhận qua nhiều nghiên cứu về tác động của gan đối với cảm xúc (Journal of Traditional Chinese Medicine, 2015).
  3. Tỳ (Lá lách): Tỳ chủ quản về tiêu hóa, liên quan đến chuyển hóa thức ăn và điều hòa khí huyết. Các nghiên cứu về tiêu hóa trong y học cổ truyền cho thấy rằng Tỳ liên kết chặt chẽ với chức năng tiêu hóa và khả năng hấp thụ dinh dưỡng (World Journal of Gastroenterology, Zhang et al., 2014).
  4. Phế (Phổi): Phế có chức năng hô hấp, quản lý khí và kiểm soát độ ẩm của cơ thể. Phế còn giúp lưu thông khí và cân bằng nội tiết. Theo nghiên cứu của Xu và cộng sự (2013), Phế đóng vai trò trong hệ miễn dịch của cơ thể thông qua hệ thống khí (Asian Journal of Traditional Medicines, 2013).
  5. Thận: Thận là nguồn gốc của sinh lực và có chức năng quan trọng trong việc quản lý nước, lọc thải và lưu trữ tinh khí. Thận được coi là gốc của các chức năng sinh lý trong y học cổ truyền. Nghiên cứu của Chen và cộng sự (2012) cho thấy Thận có vai trò quan trọng trong việc điều hòa nội tiết và hỗ trợ chức năng sinh lý (Journal of Ethnopharmacology, 2012).

Lục Phủ là các cơ quan đảm bảo quá trình tiêu hóa và bài tiết, được coi là nơi tiếp nhận và chuyển hóa thức ăn, chất lỏng, và thải bỏ các chất cặn bã.

  1. Đởm (Mật): Đảm bảo lưu thông mật, giúp tiêu hóa chất béo và điều hòa tâm trạng. Theo y học cổ truyền, Đởm còn đóng vai trò trong việc đưa ra quyết định và sự can đảm.
  2. Vị (Dạ dày): Đảm bảo tiêu hóa thức ăn, và chuyển hóa dinh dưỡng từ thức ăn thành chất có thể hấp thụ được. Nghiên cứu của Sun et al. (2014) cho thấy lý luận về Vị có sự tương đồng với chức năng tiêu hóa hiện đại.
  3. Đại Trường (Ruột già): Chức năng chính là tiếp nhận và bài tiết chất cặn bã từ thức ăn. Đại Trường còn giúp điều hòa nước trong cơ thể, hỗ trợ hệ thống tiêu hóa hoạt động hiệu quả.
  4. Tiểu Trường (Ruột non): Chức năng chính là hấp thụ dưỡng chất từ thức ăn, phân biệt chất dinh dưỡng và chất cặn bã.
  5. Bàng Quang: Chịu trách nhiệm lưu trữ và bài tiết nước tiểu, hỗ trợ Thận trong việc duy trì cân bằng nước trong cơ thể.
  6. Tam Tiêu: Tam Tiêu không phải là một cơ quan cụ thể mà là một khái niệm biểu trưng cho sự lưu thông khí và nước trong ba khu vực cơ thể: thượng tiêu, trung tiêu và hạ tiêu. Tam Tiêu giúp điều hòa khí huyết, và quản lý các chức năng chuyển hóa của cơ thể.

Học thuyết Tạng Tượng không chỉ dừng lại ở việc mô tả các cơ quan mà còn được áp dụng để chẩn đoán và điều trị bệnh dựa trên các biểu hiện lâm sàng liên quan đến từng tạng phủ. Chẳng hạn, nếu một người có triệu chứng của Tâm bị tổn thương như hồi hộp, mất ngủ, thì các biện pháp điều trị sẽ tập trung vào việc điều hòa Tâm khí.

Theo một nghiên cứu của Wang et al. (2017), học thuyết Tạng Tượng đã giúp thiết lập mô hình chẩn đoán và điều trị bệnh lý tim mạch thông qua mối liên hệ với Tâm. Tương tự, Tỳ được chú trọng trong các bệnh lý tiêu hóa, còn Phế liên quan đến các bệnh hô hấp. Sự liên kết giữa các tạng phủ cũng là một yếu tố then chốt trong phương pháp điều trị của y học cổ truyền.

Tài liệu tham khảo

  1. Chen, Z., et al. (2012). Understanding the role of kidney in traditional Chinese medicine: A review on traditional functions and modern studies. Journal of Ethnopharmacology, 140(3), 588-593.
  2. Li, L., et al. (2015). Emotional aspects and liver Qi stagnation in traditional Chinese medicine: An overview. Journal of Traditional Chinese Medicine, 35(4), 426-430.
  3. Sun, Y., et al. (2014). A comparative study on stomach function in traditional Chinese medicine and western medicine. Chinese Journal of Integrative Medicine, 20(5), 351-356.
  4. Wang, J., et al. (2017). TCM theory of heart and its application in cardiovascular diseases. Chinese Journal of Cardiology, 45(6), 502-510.
  5. Wong, W. et al. (2011). Traditional Chinese medicine concept of the heart in the pathophysiology of mental disorders. Chinese Medicine, 6, 1-6.
  6. Xu, Q., et al. (2013). The role of lung in traditional Chinese medicine: Implications for respiratory diseases. Asian Journal of Traditional Medicines, 8(2), 112-120.
  7. Zhang, Y., et al. (2014). The spleen-stomach theory of Chinese medicine and its application in the diagnosis and treatment of digestive diseases. World Journal of Gastroenterology, 20(9), 2676-2682.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo