Hội Chứng Hậu Xuất Tinh (Post-Orgasmic Illness Syndrome – POIS): Tình Trạng Ít Gặp Nhưng Không Hiếm Gặp

Cập nhật: 29/05/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Hội chứng hậu xuất tinh (POIS – post-orgasmic illness syndrome) là một rối loạn hiếm gặp, đặc trưng bởi các triệu chứng giống cúm, mệt mỏi nặng, giảm tập trung, đau cơ hoặc khó chịu toàn thân xảy ra ngay sau xuất tinh, kéo dài từ vài giờ đến vài ngày. Mặc dù được mô tả từ năm 2002, tình trạng này vẫn chưa được hiểu biết đầy đủ và thường bị bỏ sót trong chẩn đoán lâm sàng do tính chất tế nhị và sự thiếu phổ biến trong y văn thông thường.

1. Đặc điểm lâm sàng và tiêu chuẩn chẩn đoán

1.1. Triệu chứng điển hình

Theo Waldinger và cộng sự (2011) công bố trên Journal of Sexual Medicine, POIS bao gồm các triệu chứng đa hệ thống, xuất hiện ngay sau hoặc trong vòng 30 phút sau khi xuất tinh, và có thể kéo dài từ 2–7 ngày:

  • Mệt mỏi nghiêm trọng (severe fatigue)
  • Đau cơ, đau khớp, nặng đầu, cảm giác như bị cúm
  • Kém tập trung, sương mù não (brain fog), lo âu
  • Suy giảm chức năng nhận thức tạm thời
  • Đôi khi có kích thích da, nghẹt mũi, hoặc nổi mẩn

1.2. Tiêu chuẩn chẩn đoán POIS

Tiêu chuẩn Waldinger (2011) gồm:

  1. Xuất hiện >1 trong các triệu chứng trên trong vòng vài giờ sau xuất tinh (qua giao hợp, thủ dâm hoặc giấc mơ ướt).
  2. Các triệu chứng kéo dài ít nhất 2 ngày và tái lập trong hầu hết lần xuất tinh.
  3. Gây suy giảm chất lượng sống rõ rệt.
  4. Không giải thích được bằng bệnh lý khác.

2. Cơ chế bệnh sinh nghi ngờ

2.1. Giả thuyết miễn dịch dị ứng

Waldinger và cộng sự (2011) đề xuất rằng POIS là một phản ứng quá mẫn type I hoặc IV đối với tinh dịch của chính bệnh nhân (autoimmune or allergic reaction to own semen). Bằng chứng: một số bệnh nhân có test da dương tính với tinh dịch tự thân.

2.2. Giả thuyết thần kinh – nội tiết

Một số trường hợp POIS liên quan đến giảm đột ngột mức dopamine hoặc tăng prolactin sau cực khoái. Các thay đổi này gây suy giảm trục hạ đồi – tuyến yên – tinh hoàn (HPG axis), ảnh hưởng đến nồng độ testosterone, gây mệt mỏi và trầm cảm nhẹ.

2.3. Rối loạn hệ thần kinh thực vật

Xuất tinh là hành vi kích hoạt hệ giao cảm mạnh. Ở một số cá nhân, điều này dẫn đến phản ứng thần kinh quá mức, gây tụt năng lượng, tim đập nhanh hoặc run sau xuất tinh.

3. Phân biệt POIS với các tình trạng khác

  • Hội chứng mệt mỏi mãn tính (chronic fatigue syndrome): không liên quan trực tiếp đến hoạt động tình dục.
  • Trầm cảm nhẹ hoặc rối loạn lo âu: có thể gây triệu chứng tương tự nhưng không phụ thuộc vào xuất tinh.
  • Suy sinh dục (hypogonadism): testosterone giảm mạn tính, trong khi POIS thường có testosterone bình thường giữa các đợt.

4. Các hướng điều trị hiện nay

4.1. Liệu pháp miễn dịch

Desensitization therapy: tiêm dưới da tinh dịch tự thân pha loãng trong nhiều tháng giúp làm giảm phản ứng miễn dịch (Waldinger, 2011).

4.2. Thuốc kháng histamine, chống viêm

Một số bệnh nhân đáp ứng tốt với fexofenadine, cetirizine, NSAIDs khi uống ngay trước xuất tinh.

4.3. Thuốc điều biến thần kinh – nội tiết

SSRIs, dopaminergic agents (như bupropion) có thể giúp cải thiện triệu chứng ở nhóm có biểu hiện rối loạn thần kinh thực vật rõ. Điều trị thử nghiệm bằng testosterone không cho thấy hiệu quả cao nếu mức hormone nền bình thường.

5. Hai trường hợp lâm sàng tại Trung tâm Sức khỏe Nam giới Men’s Health

Trường hợp 1: Anh P.T.T, 34 tuổi, kỹ sư, đến khám vì sau mỗi lần xuất tinh đều cảm thấy mệt, lừ đừ, kém tập trung kéo dài 2–3 ngày, đặc biệt sau thủ dâm vào buổi tối. Không có tiền sử rối loạn lo âu. Xét nghiệm testosterone 17.8 nmol/L, FSH, LH bình thường. Được chẩn đoán POIS thể nhẹ, điều trị bằng fexofenadine 180 mg trước quan hệ, kết hợp nghỉ ngơi, tránh kích thích quá mức. Sau 2 tháng theo dõi, triệu chứng giảm rõ rệt.

Trường hợp 2: Anh L.V.T, 29 tuổi, nhân viên thiết kế đồ họa, than phiền cảm giác đau đầu, bải hoải, nổi mẩn nhẹ và cảm giác lo âu sau quan hệ, kéo dài khoảng 3 ngày. Chẩn đoán POIS thể dị ứng. Bệnh nhân được điều trị bằng liệu pháp giải mẫn cảm kết hợp thuốc kháng histamine, ghi nhận giảm 70% triệu chứng sau 6 tháng.

6. Ảnh hưởng tâm lý và chất lượng sống

Người mắc POIS thường cảm thấy lo lắng, xấu hổ và né tránh tình dục, kể cả với bạn đời. Tình trạng này dễ bị hiểu lầm là “mất hứng” hoặc lãnh cảm, gây xung đột trong mối quan hệ. Ngoài ra, việc thiếu chẩn đoán chính xác khiến người bệnh dễ bị bỏ sót hoặc điều trị sai hướng trong thời gian dài.

7. Gợi ý chẩn đoán sớm và định hướng điều trị tại Việt Nam

  • Hỏi bệnh kỹ về các triệu chứng sau xuất tinh.
  • Loại trừ các bệnh nội tiết, tâm thần và rối loạn miễn dịch khác.
  • Thử nghiệm dùng kháng histamine hoặc chống viêm trước giao hợp.
  • Trường hợp nghi ngờ phản ứng miễn dịch, cân nhắc xét nghiệm test da tinh dịch tự thân tại cơ sở chuyên khoa.

8. Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Waldinger, M. D., Meinardi, M. M. H. M., Zwinderman, A. H., & Schweitzer, D. H. (2011). Postorgasmic illness syndrome (POIS) in 45 Dutch Caucasian men: Clinical characteristics and evidence for an immunogenic pathogenesis using subcutaneous autologous semen injection. The Journal of Sexual Medicine, 8(4), 1171–1180.
  2. Strashny, A., & Waldinger, M. D. (2020). Post-orgasmic illness syndrome: Clinical review and case series. Sexual Medicine Reviews, 8(4), 656–664.
  3. Farley, J. M., & Bolyakov, A. (2019). Post-orgasmic illness syndrome: An underdiagnosed and misunderstood entity. Current Sexual Health Reports, 11(4), 256–263.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo