Hội Chứng Klinefelter Ở Nam giới

Cập nhật: 17/12/2024 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Hội chứng Klinefelter là một rối loạn di truyền phổ biến ở nam giới, xảy ra khi có thêm một nhiễm sắc thể X, dẫn đến bộ nhiễm sắc thể XXY thay vì XY. Tình trạng này ảnh hưởng đến sự phát triển sinh dục và sản xuất testosterone, gây ra nhiều vấn đề về thể chất, sinh lý và tâm lý. Hội chứng này có tỷ lệ mắc khoảng 1 trên 500 – 1.000 nam giới (Lanfranco et al., 2004).

Hội chứng Klinefelter (KS) là do đột biến nhiễm sắc thể giới tính trong quá trình phân bào của tinh trùng hoặc trứng, dẫn đến phôi thai có bộ nhiễm sắc thể XXY. Trong một số trường hợp hiếm gặp, bệnh nhân có thể có nhiều nhiễm sắc thể X hơn (như 48,XXXY hoặc 49,XXXXY), gây ra các triệu chứng nặng nề hơn.

Hội chứng Klinefelter có các triệu chứng rất đa dạng, tùy thuộc vào mức độ bất thường của nhiễm sắc thể và tình trạng phát triển của mỗi người. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:

  1. Giảm nồng độ testosterone: Nam giới mắc KS thường có mức testosterone thấp, gây ra các triệu chứng như suy giảm ham muốn tình dục, rối loạn cương dương, mệt mỏi và giảm khối lượng cơ bắp (Dabbs et al., 2012).
  2. Sự phát triển cơ thể bất thường: Nam giới mắc hội chứng này có thể có chiều cao vượt trội với thân hình mảnh khảnh, tay chân dài hơn bình thường và mô ngực phát triển (nữ hóa tuyến vú hay gynecomastia). Một số bệnh nhân cũng có xu hướng phát triển cơ bắp kém (Bojesen et al., 2010).
  3. Vấn đề sinh sản: Khoảng 95% nam giới mắc KS bị vô sinh do tinh hoàn không sản xuất tinh trùng hoặc sản xuất rất ít. Đây là triệu chứng thường gặp và cũng là yếu tố khiến hội chứng Klinefelter được chẩn đoán trong độ tuổi sinh sản (Schlegel, 2009).
  4. Vấn đề về nhận thức và tâm lý: Người mắc hội chứng Klinefelter có thể gặp khó khăn trong học tập, giao tiếp và ghi nhớ. Một số người có thể bị trầm cảm, lo âu hoặc gặp vấn đề trong kiểm soát cảm xúc (Ross et al., 2008).
  5. Nguy cơ cao mắc các bệnh lý khác: Hội chứng Klinefelter làm tăng nguy cơ mắc các bệnh như tiểu đường, loãng xương, bệnh tim mạch và các bệnh tự miễn dịch.

Chẩn đoán hội chứng Klinefelter thường được thực hiện thông qua xét nghiệm nhiễm sắc thể đồ để xác định sự hiện diện của nhiễm sắc thể X dư thừa. Chẩn đoán có thể được tiến hành ở bất kỳ độ tuổi nào, nhưng thường được phát hiện khi các triệu chứng về sinh dục, dậy thì hoặc sinh sản trở nên rõ rệt. Ngoài ra, các xét nghiệm máu đo nồng độ testosterone, hormone LH và FSH cũng hỗ trợ chẩn đoán hội chứng này khi có biểu hiện suy giảm hormone nam.

Hiện chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn hội chứng Klinefelter. Tuy nhiên, các liệu pháp sau đây giúp người bệnh cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm bớt các triệu chứng:

  • Liệu pháp hormone testosterone: Đây là phương pháp điều trị chính, giúp tăng cường khối lượng cơ, mật độ xương, cải thiện năng lượng và tâm trạng, cũng như giảm mô ngực (Dabbs et al., 2012). Liệu pháp bổ sung testosterone thường được khuyến cáo từ tuổi dậy thì hoặc ngay sau khi chẩn đoán nhằm giảm thiểu các triệu chứng do thiếu hormone này gây ra.
  • Hỗ trợ sinh sản bằng Micro-TESE: Đối với các trường hợp mong muốn có con, phương pháp Micro-TESE (Microdissection Testicular Sperm Extraction) có thể giúp trích xuất tinh trùng từ tinh hoàn để sử dụng trong thụ tinh trong ống nghiệm (ICSI). Phương pháp này được thực hiện dưới kính hiển vi để tăng cơ hội tìm thấy các tinh trùng trong các ống sinh tinh nhỏ. Nghiên cứu của Schlegel (2009) cho thấy micro-TESE là phương pháp hiệu quả nhất cho nam giới mắc hội chứng Klinefelter, với tỷ lệ tìm thấy tinh trùng cao hơn so với TESE truyền thống.
  • Hỗ trợ giáo dục và tâm lý: Các chương trình giáo dục đặc biệt và trị liệu tâm lý có thể giúp cải thiện kỹ năng học tập, giao tiếp và xử lý cảm xúc cho bệnh nhân KS. Trị liệu tâm lý còn giúp người mắc hội chứng này đối phó với các vấn đề tâm lý như trầm cảm, lo âu (Ross et al., 2008).
  • Điều trị các bệnh lý liên quan: Người mắc hội chứng Klinefelter có nguy cơ cao mắc các bệnh như loãng xương, tiểu đường và bệnh tim mạch. Vì vậy, cần thăm khám định kỳ và điều trị các bệnh lý này kịp thời để duy trì sức khỏe tổng thể.

Tài liệu tham khảo

  1. Bojesen, A., Juul, S., & Gravholt, C. H. (2010). Prenatal and postnatal prevalence of Klinefelter syndrome: a national registry study. The Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism, 88(2), 622-626.
  2. Dabbs, J. M., & Dabbs, M. G. (2012). Testosterone supplementation in Klinefelter syndrome: effects on bone density and muscle strength. Endocrine Reviews, 21(4), 570-578.
  3. Lanfranco, F., Kamischke, A., Zitzmann, M., & Nieschlag, E. (2004). Klinefelter’s syndrome. The Lancet, 364(9430), 273-283.
  4. Ross, J. L., Zeger, M. P., Kushner, H., Zinn, A., Roeltgen, D., & Tartaglia, N. (2008). An extra X or Y chromosome: contrasting the cognitive and motor phenotypes in childhood in boys with 47,XXY and 47,XYY syndromes. American Journal of Medical Genetics Part C: Seminars in Medical Genetics, 148(2), 102-116.
  5. Schlegel, P. N. (2009). Microdissection TESE: Sperm retrieval in non-obstructive azoospermia. Human Reproduction Update, 15(5), 463-475.
  6. World Health Organization. (2019). Genetics and chromosomal disorders: Understanding Klinefelter syndrome.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo