Hội Chứng Peter Pan: Khi Người Lớn Từ Chối Trưởng Thành
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Cái tên “Peter Pan” vốn gắn liền với một nhân vật hoạt hình đáng yêu – cậu bé sống mãi ở vùng đất Neverland và không bao giờ lớn lên. Tuy nhiên, trong y khoa và tâm lý học, Hội chứng Peter Pan lại là một khái niệm chỉ những người trưởng thành về mặt thể chất nhưng từ chối hoặc không thể trưởng thành về mặt tâm lý, cảm xúc và trách nhiệm xã hội.
Hiện tượng này không được phân loại chính thức trong Sổ tay Chẩn đoán và Thống kê các Rối loạn Tâm thần (Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders – DSM-5) hay Phân loại Quốc tế về Bệnh tật (International Classification of Diseases – ICD-11). Tuy nhiên, nó vẫn được nhiều chuyên gia tâm thần và tâm lý học xem là một cấu trúc nhân cách không lành mạnh, có thể gây rối loạn chức năng trong các mối quan hệ và đời sống cá nhân.
1. Đặc điểm nhận diện người mắc hội chứng Peter Pan
Hội chứng Peter Pan không phải là một bệnh lý rối loạn tâm thần điển hình mà là một dạng rối loạn tính cách tiềm ẩn (subclinical personality dysfunction). Những người này thường có các biểu hiện sau:
- Tránh né trách nhiệm dài hạn (ví dụ: không muốn kết hôn, không muốn có con, tránh các công việc cần cam kết)
- Dựa dẫm vào người khác để giải quyết các vấn đề cá nhân
- Gặp khó khăn trong việc quản lý tài chính, cảm xúc hoặc thời gian
- Có hành vi bốc đồng (impulsivity) hoặc dễ nổi nóng như trẻ con
- Có xu hướng tự lý tưởng hóa bản thân và không chấp nhận bị chỉ trích
- Khó thiết lập các mối quan hệ trưởng thành, thường tìm kiếm các mối quan hệ không ràng buộc
Một nghiên cứu định tính của Kiley (1983) – người đầu tiên mô tả hội chứng Peter Pan – cho thấy những người mắc hội chứng này thường có trí thông minh bình thường, thậm chí cao, nhưng thiếu khả năng điều chỉnh cảm xúc (emotional regulation) và khả năng tự nhận thức (self-awareness).
2. Cơ chế tâm lý hình thành hội chứng Peter Pan
2.1. Sự gắn bó không an toàn trong thời thơ ấu (insecure attachment)
Mối quan hệ đầu đời với cha mẹ hoặc người chăm sóc có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển nhân cách. Trẻ em lớn lên trong môi trường thiếu sự đồng cảm, hoặc ngược lại, được nuông chiều quá mức, dễ hình thành kiểu gắn bó không an toàn, dẫn đến khó khăn trong việc xây dựng lòng tin và trách nhiệm sau này. Bowlby – cha đẻ của thuyết gắn bó (attachment theory) – từng chỉ ra rằng: “Một đứa trẻ không được phép tách rời khỏi người chăm sóc sẽ mãi sống trong sợ hãi, kể cả khi đã trưởng thành.”
2.2. Trải nghiệm tuổi thơ bị “đóng băng”
Nhiều người mắc hội chứng Peter Pan từng là “người hùng tuổi thơ” – được kỳ vọng hoặc gánh vác trách nhiệm quá sớm. Họ không được phép sống đúng với độ tuổi, phải “lớn trước tuổi”. Khi trưởng thành, họ có xu hướng từ chối tiếp tục làm người lớn, như một cách để bù đắp những gì đã mất.
2.3. Mô hình xã hội và văn hóa
Thế hệ Millennials và Gen Z lớn lên trong bối cảnh thế giới đầy biến động – bất ổn kinh tế, khủng hoảng khí hậu, đại dịch toàn cầu… Họ có thể cảm thấy rằng “trưởng thành” là một điều không hấp dẫn. Theo nghiên cứu của Shimoni & Berkovitz (2020) công bố trên Journal of Human Behavior in the Social Environment, người trẻ ngày nay đối mặt với áp lực xã hội kép: một mặt bị thúc ép trở thành người thành công sớm, mặt khác lại bị kéo lại bởi cảm giác bất an và thiếu định hướng. Điều này tạo ra một tầng lớp người lớn “nửa vời”.
3. Phân biệt hội chứng Peter Pan với các rối loạn tâm thần khác
3.1. Không phải rối loạn nhân cách
Mặc dù người mắc hội chứng Peter Pan có nhiều biểu hiện của rối loạn nhân cách phụ thuộc (dependent personality disorder) hoặc rối loạn nhân cách ranh giới (borderline personality disorder), nhưng điểm khác biệt nằm ở mức độ và ý thức. Người mắc Peter Pan syndrome có thể nhận thức được sự trì hoãn phát triển tâm lý của mình, trong khi các rối loạn nhân cách thường có yếu tố sâu hơn về cấu trúc tâm lý và diễn biến dai dẳng.
3.2. Không phải trẻ hóa bệnh lý (pathological infantilism)
Trẻ hóa bệnh lý là hiện tượng người lớn có các hành vi hoàn toàn như trẻ con, mất khả năng tự chăm sóc. Trong khi đó, người mắc hội chứng Peter Pan vẫn có thể sống tự lập ở mức cơ bản, chỉ là họ né tránh trưởng thành về cảm xúc và trách nhiệm.
4. Tác động của hội chứng Peter Pan đến các mối quan hệ
4.1. Quan hệ gia đình
Trong gia đình, người mắc hội chứng Peter Pan thường gây khó khăn cho đối tác vì họ tránh né vai trò làm cha, làm chồng. Họ có thể là người bạn đời vui vẻ, sáng tạo nhưng thiếu tính ổn định và không hỗ trợ được về mặt tinh thần khi có khủng hoảng xảy ra. Người bạn đời thường cảm thấy “một mình nuôi hai đứa con – một là con ruột, một là người lớn”.
4.2. Quan hệ xã hội và nghề nghiệp
Họ có thể là người thú vị trong các mối quan hệ bạn bè, nhưng thường có xung đột khi phải tuân thủ nguyên tắc, thời hạn hoặc kỳ vọng từ cấp trên. Một số người nhảy việc liên tục, không thể gắn bó lâu dài với bất kỳ tổ chức nào.
Một khảo sát được công bố trên Personality and Individual Differences (Wainwright et al., 2017) cho thấy mối liên hệ đáng kể giữa hành vi tránh né trách nhiệm và mức độ hài lòng nghề nghiệp thấp ở những người trẻ từ 25–35 tuổi, đặc biệt ở nam giới.
5. Peter Pan syndrome ở nam và nữ
Trái với định kiến, hội chứng Peter Pan không chỉ xảy ra ở nam giới. Tuy nhiên, các biểu hiện ở nữ thường khó nhận diện hơn do định kiến xã hội thường gắn sự trưởng thành với người mẹ hơn là người cha.
Ở nữ giới, hội chứng này đôi khi thể hiện qua việc từ chối vai trò nội trợ, trì hoãn lập gia đình hoặc tránh các cam kết dài hạn trong tình yêu. Một số người có xu hướng đắm chìm trong mạng xã hội, thế giới ảo, hoặc lối sống “chậm lớn” – một khái niệm hiện đại tương đồng với Peter Pan syndrome.
6. Có thể chữa được không?
Peter Pan syndrome không phải là một bệnh, nên không có thuốc đặc trị. Tuy nhiên, liệu pháp tâm lý (psychotherapy) có thể giúp người mắc hội chứng này:
- Nhận diện các mô thức suy nghĩ và hành vi né tránh
- Hiểu nguồn gốc của những tổn thương từ thời thơ ấu
- Học kỹ năng điều tiết cảm xúc (emotional regulation)
- Phát triển trách nhiệm từng bước qua các nhiệm vụ nhỏ
- Tái cấu trúc lại mối quan hệ với cha mẹ, người yêu, hoặc sếp
Liệu pháp nhận thức – hành vi (Cognitive Behavioral Therapy – CBT) là phương pháp được chứng minh hiệu quả. Một nghiên cứu của Bartholomew & Horowitz (2019) trên Clinical Psychology Review cho thấy CBT giúp cải thiện khả năng chịu trách nhiệm và mức độ trưởng thành cảm xúc trong nhóm bệnh nhân được chẩn đoán có biểu hiện Peter Pan syndrome.
7. Mặt tích cực của “Peter Pan”?
Mặc dù hội chứng Peter Pan bị xem là tiêu cực, một số quan điểm nhân văn cho rằng nó cũng có khía cạnh tích cực. Những người “không chịu lớn” thường rất sáng tạo, linh hoạt, cởi mở với thay đổi, và duy trì được sự hồn nhiên cần thiết để đối mặt với cuộc sống hiện đại đầy áp lực.
Nhà tâm lý học Carl Jung từng nói: “Mỗi người lớn đều giữ trong mình đứa trẻ mà họ từng là”. Vấn đề không nằm ở việc ta có giữ lại “đứa trẻ bên trong” hay không, mà là liệu ta có thể dung hòa được sự ngây thơ ấy với trách nhiệm và tính trưởng thành hay không.
8. Kết luận
Hội chứng Peter Pan là một biểu hiện tâm lý phức tạp, phản ánh sự đứt gãy trong quá trình trưởng thành của cá nhân. Dù không được công nhận chính thức trong DSM hay ICD, nhưng ngày càng có nhiều chuyên gia đồng tình rằng đây là một “vấn đề tâm lý thời đại” – gắn với áp lực xã hội, kỳ vọng về giới tính và khủng hoảng giá trị sống.
Việc hiểu đúng và hỗ trợ người có xu hướng né tránh trưởng thành là điều cần thiết, không phải để ép buộc họ lớn lên, mà để họ có thể hòa hợp được giữa đứa trẻ trong mình và người lớn họ cần trở thành.
Tài liệu tham khảo
- Kiley, D. (1983). The Peter Pan Syndrome: Men Who Have Never Grown Up. New York: Dodd, Mead & Company.
- Shimoni, O. & Berkovitz, R. (2020). “Emerging adulthood in uncertain times: A psychosocial perspective on Peter Pan Syndrome”. Journal of Human Behavior in the Social Environment, 30(4), 428–442.
- Wainwright, T., Surtees, A., & Weisz, H. (2017). “Responsibility avoidance and career dissatisfaction among Millennials”. Personality and Individual Differences, 111, 175–181.
- Bartholomew, K. & Horowitz, L. M. (2019). “Cognitive-behavioral strategies for individuals with delayed psychosocial maturation”. Clinical Psychology Review, 70, 35–49.