Hội Chứng Sợ Bỏ Lỡ (Fear of Missing Out – FOMO) Trong Xã Hội Hiện Đại

Cập nhật: 15/01/2025 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Trong thời đại kỹ thuật số, nơi mạng xã hội và công nghệ thông tin phát triển mạnh mẽ, hội chứng sợ bỏ lỡ hay Fear of Missing Out (FOMO) đã trở thành một hiện tượng tâm lý phổ biến. FOMO không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần mà còn có tác động sâu sắc đến hành vi xã hội và chất lượng cuộc sống. Bài viết này sẽ phân tích bản chất của hội chứng này, các yếu tố thúc đẩy, tác động tiêu cực, và những cách để vượt qua.

1. Hội chứng FOMO là gì?

Hội chứng sợ bỏ lỡ (FOMO) là trạng thái lo lắng hoặc sợ hãi khi cảm thấy bản thân bị loại khỏi các trải nghiệm, cơ hội hoặc sự kiện mà người khác có thể đang tận hưởng. Khái niệm này lần đầu được giới thiệu bởi nhà tâm lý học Dan Herman vào đầu những năm 2000, nhưng chỉ thực sự được phổ biến khi mạng xã hội trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống hiện đại.

  • Định nghĩa khoa học: Theo Przybylski et al. (2013) trên Computers in Human Behavior, FOMO là “nỗi sợ rằng người khác có thể đang trải nghiệm điều thú vị hơn mình và mong muốn được duy trì kết nối xã hội liên tục.”
  • Đặc điểm chính: FOMO thường liên quan đến sự không hài lòng với hiện tại, cảm giác bị bỏ rơi, và xu hướng so sánh bản thân với người khác.

2. Nguyên nhân dẫn đến FOMO

2.1. Tâm lý xã hội

FOMO có nguồn gốc từ bản chất xã hội của con người. Là sinh vật xã hội, con người có xu hướng khao khát sự gắn kết và cảm giác thuộc về nhóm.

  • Thuyết gắn kết xã hội (Social Belonging Theory): Nhu cầu được chấp nhận và kết nối xã hội là một động lực cơ bản của con người (Baumeister & Leary, 1995). FOMO phát triển mạnh khi cá nhân cảm thấy mình bị tách rời khỏi các hoạt động xã hội.

2.2. Tác động của mạng xã hội

Sự phổ biến của mạng xã hội là yếu tố thúc đẩy mạnh mẽ FOMO. Các nền tảng như Facebook, Instagram, và TikTok không chỉ cho phép mọi người kết nối mà còn liên tục trình chiếu những khoảnh khắc “hoàn hảo” của người khác, tạo ra áp lực vô hình.

  • Hiệu ứng so sánh xã hội (Social Comparison Effect): Theo nghiên cứu của Chou & Edge (2012), mạng xã hội thường khiến người dùng so sánh bản thân với “phiên bản tốt đẹp nhất” của người khác, từ đó làm gia tăng cảm giác thiếu hụt và FOMO.

2.3. Cá tính và yếu tố cá nhân

Những người có tính cách hướng ngoại hoặc thiếu tự tin thường dễ bị FOMO hơn. Một số yếu tố cá nhân bao gồm:

  • Lòng tự trọng thấp: Những người tự ti có xu hướng cảm thấy mình không đủ tốt và dễ bị tác động bởi những gì người khác làm.
  • Tính cách cầu toàn: Những người cầu toàn thường cảm thấy áp lực phải tham gia vào mọi cơ hội hoặc sự kiện để tránh cảm giác bị bỏ lỡ.

2.4. Sự bùng nổ của thông tin

Trong xã hội hiện đại, con người đối mặt với lượng thông tin khổng lồ hàng ngày. Khả năng tiếp cận thông tin dễ dàng qua mạng xã hội khiến FOMO trở thành một trạng thái tâm lý phổ biến hơn bao giờ hết.

3. Tác động của FOMO đến cá nhân và xã hội

3.1. Tác động tâm lý

FOMO gây ra nhiều hậu quả tiêu cực đến sức khỏe tâm lý, bao gồm:

  • Lo âu và trầm cảm: Theo nghiên cứu của Przybylski et al. (2013), FOMO có liên quan đến mức độ lo âu và trầm cảm cao hơn ở người dùng mạng xã hội.
  • Căng thẳng mãn tính: FOMO khiến cá nhân cảm thấy luôn bị áp lực phải tham gia, theo dõi và cập nhật, dẫn đến căng thẳng mãn tính.

3.2. Tác động đến hành vi

FOMO ảnh hưởng đến nhiều hành vi xã hội và cá nhân, bao gồm:

  • Hành vi sử dụng mạng xã hội: Nghiên cứu của Elhai et al. (2016) cho thấy FOMO là yếu tố chính thúc đẩy việc sử dụng mạng xã hội quá mức, thậm chí gây nghiện.
  • Quyết định tài chính: Những người mắc FOMO thường tiêu xài quá mức để không bị “bỏ lỡ” các xu hướng hoặc trải nghiệm xã hội.

3.3. Tác động xã hội

FOMO làm suy yếu các mối quan hệ thực sự vì nó khiến cá nhân tập trung quá nhiều vào việc theo đuổi sự kết nối ảo.

4. Phân biệt FOMO và các trạng thái tâm lý khác

FOMO thường bị nhầm lẫn với các trạng thái tâm lý khác như lo âu xã hội (social anxiety) hoặc hội chứng “chạy theo đám đông” (bandwagon effect). Tuy nhiên, có sự khác biệt rõ ràng:

  • Lo âu xã hội: Là nỗi sợ bị đánh giá tiêu cực khi tham gia hoạt động xã hội, trong khi FOMO là nỗi sợ bị bỏ lỡ những gì người khác đang trải nghiệm.
  • Hội chứng “chạy theo đám đông”: Liên quan đến việc làm theo xu hướng để phù hợp với số đông, nhưng không nhất thiết xuất phát từ cảm giác bị bỏ lỡ.

5. Giải pháp để vượt qua FOMO

5.1. Phát triển nhận thức cá nhân

Hiểu rằng mạng xã hội không phản ánh toàn bộ cuộc sống của người khác là bước đầu tiên để giảm FOMO.

  • Thực hành chánh niệm (Mindfulness): Theo Kabat-Zinn (2003), chánh niệm giúp con người tập trung vào hiện tại và giảm cảm giác so sánh với người khác.

5.2. Giới hạn sử dụng mạng xã hội

  • Tạo thời gian “ngắt kết nối”: Đặt ra khoảng thời gian trong ngày không sử dụng mạng xã hội.
  • Chọn lọc nội dung: Theo dõi những tài khoản tích cực và mang lại cảm hứng thay vì những tài khoản khiến bạn cảm thấy áp lực.

5.3. Xây dựng lòng tự trọng

Tăng cường sự tự tin và lòng tự trọng thông qua việc tập trung vào giá trị cá nhân thay vì những gì người khác đang làm.

5.4. Thúc đẩy kết nối thực tế

Dành thời gian để xây dựng các mối quan hệ thật sự trong cuộc sống thay vì chỉ tập trung vào các kết nối ảo.

6. FOMO trong bối cảnh xã hội hiện đại

FOMO không chỉ là vấn đề cá nhân mà còn phản ánh đặc điểm của xã hội hiện đại, nơi con người chịu áp lực phải đạt được thành công và tận hưởng cuộc sống “hoàn hảo.”

6.1. FOMO và thế hệ trẻ

Thế hệ Millennials và Gen Z là nhóm dễ bị FOMO nhất do mức độ tiếp cận và phụ thuộc vào mạng xã hội cao.

6.2. FOMO và văn hóa tiêu dùng

FOMO được các chiến lược marketing tận dụng triệt để, từ việc tạo ra cảm giác khan hiếm sản phẩm đến quảng bá những trải nghiệm “không thể bỏ lỡ.”

7. Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Przybylski, A. K., et al. (2013). Motivational, emotional, and behavioral correlates of Fear of Missing Out. Computers in Human Behavior, 29(4), 1841-1848.
  2. Chou, H. T., & Edge, N. (2012). They are happier and having better lives than I am: The impact of using Facebook on perceptions of others’ lives. Cyberpsychology, Behavior, and Social Networking, 15(2), 117-121.
  3. Elhai, J. D., et al. (2016). Fear of missing out, need for touch, anxiety, and depression: The impact on social media engagement. Computers in Human Behavior, 63, 509-516.
  4. Baumeister, R. F., & Leary, M. R. (1995). The need to belong: Desire for interpersonal attachments as a fundamental human motivation. Psychological Bulletin, 117(3), 497-529.
  5. Kabat-Zinn, J. (2003). Mindfulness-based stress reduction (MBSR). Constructivism in the Human Sciences, 8(2), 73-79.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo