Hội Chứng Sùng Bái Trong Tôn Giáo: Phân Tích Tâm Lý Và Tác Động Xã Hội

Cập nhật: 22/11/2024 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Hội chứng sùng bái trong tôn giáo là một trạng thái tâm lý mà các tín đồ phát triển niềm tin mãnh liệt và lòng trung thành tuyệt đối với một cá nhân lãnh đạo, một hệ tư tưởng, hoặc một giáo phái. Trạng thái này có thể dẫn đến những thay đổi trong hành vi cá nhân và xã hội, đôi khi vượt qua ranh giới của đạo đức và pháp luật. Nghiên cứu trong lĩnh vực tâm lý xã hội cho thấy hội chứng này bắt nguồn từ các cơ chế tâm lý phức tạp như “tư duy nhóm” (groupthink), áp lực xã hội, và lòng tin mù quáng.

Một đặc điểm cốt lõi của hội chứng sùng bái là sự tồn tại của một cá nhân lãnh đạo được các tín đồ coi là “đấng cứu thế” hoặc “người dẫn dắt duy nhất”. Những nhà lãnh đạo này thường sở hữu sức hút cá nhân mạnh mẽ, khuyến khích các thành viên tin rằng họ đang theo đuổi “con đường đúng đắn duy nhất.” Nhà tâm lý học nổi tiếng Irving Janis đã khẳng định rằng “sự đồng thuận trong nhóm” có thể phát triển trong một số cộng đồng, dẫn đến một dạng tư duy nhóm, nơi người lãnh đạo có quyền lực kiểm soát toàn diện (Janis, 1972).

Một số nghiên cứu cho thấy rằng tâm lý sùng bái thường phát triển mạnh trong các nhóm xã hội có cấu trúc chặt chẽ, trong đó vai trò của lãnh đạo được khẳng định thông qua các nghi lễ, lời thề trung thành, và các hành vi tuân thủ nghiêm ngặt (Galanter, 1999). Ví dụ, các thành viên trong một số giáo phái thậm chí còn sẵn sàng từ bỏ tài sản, gia đình, và cuộc sống cá nhân để phục vụ cho tổ chức, nhằm chứng minh lòng trung thành tuyệt đối của mình.

Hội chứng sùng bái trong tôn giáo không chỉ ảnh hưởng đến hành vi mà còn đến suy nghĩ và hệ tư tưởng của các tín đồ. Theo các nhà nghiên cứu, trong những cộng đồng này, kiểm soát tư tưởng thường là công cụ chủ chốt để duy trì sự thống nhất trong nhóm (Lifton, 1989). Các nhà lãnh đạo có thể áp đặt những hệ tư tưởng cứng nhắc và không cho phép các thành viên chất vấn hoặc đưa ra quan điểm đối lập.

Trong một bài viết trên American Journal of Psychiatry, nhà nghiên cứu Marc Galanter cho rằng nhiều tín đồ trong các giáo phái tôn giáo cảm thấy được bảo vệ và an toàn khi theo đuổi một hệ tư tưởng duy nhất và tách biệt khỏi xã hội (Galanter, 1999). Sự tách biệt này làm tăng khả năng các thành viên coi thường hoặc không chấp nhận ý kiến từ bên ngoài, tạo ra một rào chắn mạnh mẽ giữa họ và thế giới xung quanh. Điều này góp phần vào việc xây dựng một cộng đồng “khép kín,” nơi các thành viên chỉ nhận được thông tin có chọn lọc từ người lãnh đạo.

Nhiều nghiên cứu tâm lý học chỉ ra rằng khi các thành viên trong nhóm bị ảnh hưởng bởi áp lực xã hội và đồng nhất tư tưởng, họ dễ có khuynh hướng phân cực hóa (polarization) ý kiến, nghĩa là những ý tưởng hoặc niềm tin của nhóm ngày càng trở nên cực đoan hơn theo thời gian (Moscovici & Zavalloni, 1969). Hiện tượng này làm tăng khả năng các thành viên trong nhóm không chỉ tin tưởng mà còn cảm thấy có trách nhiệm bảo vệ và phát triển các giá trị và tư tưởng của tổ chức.

Một nghiên cứu của nhà tâm lý học Philip Zimbardo cho thấy rằng các thành viên trong những cộng đồng sùng bái dễ có xu hướng đánh mất nhận thức về cá nhân và có hành vi phù hợp với nhóm một cách bất chấp, thường là những hành vi không phù hợp với xã hội (Zimbardo, 2008). Sự đồng thuận mạnh mẽ về tư tưởng có thể dẫn đến những hành động cực đoan, bao gồm bạo lực hoặc hành vi tự hủy diệt, như đã thấy trong một số giáo phái tôn giáo khép kín và cực đoan.

Hội chứng sùng bái thường có tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm lý của các thành viên, đặc biệt khi họ phải đối mặt với sự cô lập và căng thẳng tinh thần. Galanter (1999) đã ghi nhận rằng các tín đồ trong một số giáo phái tôn giáo thường mắc phải các vấn đề tâm lý như lo âu, trầm cảm, và hội chứng rối loạn stress sau sang chấn (PTSD) do trải nghiệm trong cộng đồng sùng bái.

Ngoài ra, hội chứng sùng bái trong tôn giáo còn gây ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội, khi các thành viên trong cộng đồng có thể trở nên thù địch và đối kháng với xã hội xung quanh. Ví dụ, nghiên cứu của nhà xã hội học Benjamin Zablocki cho thấy rằng các cộng đồng sùng bái thường phát triển tư tưởng bài ngoại và thù địch, coi các nhóm bên ngoài là mối đe dọa cho niềm tin của mình (Zablocki, 2001).

Tài Liệu Tham Khảo

  • Janis, I. L. (1972). Victims of Groupthink: A Psychological Study of Foreign-Policy Decisions and Fiascoes. Houghton Mifflin.
  • Galanter, M. (1999). Cultic Behavior: Its Evolutionary and Psychological Foundations. American Journal of Psychiatry, 156(8), 1134-1139.
  • Lifton, R. J. (1989). Thought Reform and the Psychology of Totalism: A Study of Brainwashing in China. University of North Carolina Press.
  • Moscovici, S., & Zavalloni, M. (1969). The group as a polarizer of attitudes. Journal of Personality and Social Psychology, 12(2), 125-135.
  • Zimbardo, P. G. (2008). The Lucifer Effect: Understanding How Good People Turn Evil. Random House.
  • Zablocki, B. D. (2001). The Blacklisting of a Concept: The Strange History of the Brainwashing Conjecture in the Sociology of Religion. Nova Religio: The Journal of Alternative and Emergent Religions, 1(1), 96-121.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo