Homophobia (Kỳ Thị Đồng Tính): Cơ Chế, Hậu Quả Và Hành Trình Đấu Tranh Trong Y Học Và Xã Hội

Cập nhật: 02/05/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Homophobia là sự sợ hãi, bài xích hoặc định kiến tiêu cực đối với người đồng tính nam (gay men), người đồng tính nữ (lesbians), người song tính (bisexuals) và người chuyển giới (transgender), thường được viết tắt là cộng đồng LGBT hoặc LGBTQ+. Mặc dù từ “homophobia” có nguồn gốc từ tâm lý học, phản ánh trạng thái sợ hãi mang tính bệnh lý, nhưng trong hiện đại, nó được hiểu rộng hơn là một hệ tư tưởng hoặc thái độ xã hội tạo ra sự kỳ thị, phân biệt đối xử và bạo lực với những người không dị tính (heterosexuals).

Phân loại homophobia và biểu hiện xã hội

Homophobia có thể biểu hiện qua nhiều dạng khác nhau:

  • Internalized homophobia (kỳ thị nội tại): khi chính người LGBT có cảm giác tự ghét, xấu hổ, muốn che giấu bản dạng vì chịu ảnh hưởng của kỳ thị xã hội.
  • Institutional homophobia: khi các thể chế như pháp luật, trường học, tôn giáo hoặc y tế duy trì hoặc dung túng các chính sách, quy định bất công đối với người LGBT.
  • Cultural homophobia: thể hiện qua các giá trị, niềm tin, ngôn ngữ phổ biến trong cộng đồng như coi đồng tính là trái tự nhiên, lệch lạc.
  • Interpersonal homophobia: biểu hiện trực tiếp trong giao tiếp hằng ngày như trêu chọc, xúc phạm, bạo lực bằng lời nói hoặc thể chất với người LGBT.

Một nghiên cứu của Herek và cộng sự (2009) công bố trên Journal of Counseling Psychology cho thấy kỳ thị đồng tính thường được duy trì bởi sự kết hợp giữa niềm tin tôn giáo cực đoan, khuôn mẫu giới truyền thống và thiếu hiểu biết về xu hướng tính dục.

Homophobia dưới góc độ tâm lý học và y học hành vi

Homophobia không chỉ là một hiện tượng xã hội mà còn có hậu quả sâu sắc về mặt tâm thần và hành vi đối với người bị ảnh hưởng. Theo Meyer (2003), công bố trên Psychological Bulletin, sự kỳ thị mang tính thiểu số (minority stress) khiến người LGBT dễ mắc các rối loạn lo âu (anxiety disorders), trầm cảm (major depressive disorder), lạm dụng chất (substance abuse) và hành vi tự sát (suicidal behavior).

Nghiên cứu này chỉ ra rằng những người LGBT sống trong môi trường homophobic có nguy cơ tự sát cao hơn từ 2–5 lần so với dân số dị tính. Điều đáng lưu ý là mức độ nội tại hóa homophobia càng cao thì khả năng bị rối loạn tâm lý càng nặng.

Ngoài ra, homophobia còn ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc y tế. Một báo cáo của Lambda Legal (2010) chỉ ra rằng nhiều người LGBT tránh đi khám bệnh vì lo ngại bị phân biệt đối xử bởi nhân viên y tế, đặc biệt trong các chuyên khoa tâm thần, sản phụ khoa và nội tiết.

Tác động đến thanh thiếu niên LGBT

Homophobia đặc biệt gây hại đối với thanh thiếu niên LGBT – nhóm tuổi nhạy cảm đang hình thành bản dạng giới và bản dạng tính dục. Theo nghiên cứu của Russell et al. (2011) trên Pediatrics, thanh niên LGBT bị bắt nạt do xu hướng tính dục có nguy cơ bỏ học, lo âu xã hội và trầm cảm cao hơn đáng kể so với bạn bè dị tính.

Ngoài các biểu hiện học đường như bị tẩy chay, đánh đập, lăng mạ, nhiều em còn phải đối mặt với sự từ chối từ gia đình. Hệ quả là tỷ lệ thanh thiếu niên LGBT phải sống lang thang cao gấp đôi và là nhóm có tỷ lệ tự tử cao nhất trong dân số trẻ.

Homophobia nội tại và những mâu thuẫn bản thân

Homophobia không chỉ tồn tại ở những người dị tính. Trong nhiều trường hợp, chính người LGBT lại mang trong mình thái độ kỳ thị nội tại do quá trình xã hội hóa kéo dài trong môi trường dị tính chủ đạo. Điều này làm họ tự ti, né tránh các mối quan hệ đồng tính, hoặc tìm cách che giấu bản thân qua các hình thức kết hôn dị tính, sống hai mặt.

Nghiên cứu của Ross và Rosser (2007) công bố trên American Journal of Public Health cho thấy mức độ internalized homophobia có liên quan trực tiếp đến hành vi tình dục không an toàn ở nam giới quan hệ đồng giới (MSM – men who have sex with men), do thiếu kỹ năng thương lượng tình dục và cảm giác bản thân không xứng đáng được bảo vệ.

Chuyển hóa homophobia thành chính sách và bạo lực thể chế

Tại một số quốc gia, homophobia được thể chế hóa thành luật pháp, trong đó hành vi đồng tính bị coi là bất hợp pháp và có thể bị truy tố, giam giữ, thậm chí tử hình. Theo báo cáo của ILGA (2023), tính đến năm 2022, vẫn còn ít nhất 67 quốc gia hình sự hóa hành vi đồng tính, trong đó 11 quốc gia áp dụng hình phạt tử hình.

Homophobia thể chế cũng dẫn đến sự tước quyền của người LGBT trong lĩnh vực hôn nhân, nhận con nuôi, chuyển đổi giới tính, và tiếp cận dịch vụ y tế. Tất cả những điều này tạo ra một tầng áp bức kép – vừa từ cộng đồng vừa từ hệ thống nhà nước.

Giải pháp và hướng tiếp cận đa ngành

Chống lại homophobia đòi hỏi một chiến lược toàn diện, bao gồm:

  • Giáo dục giới tính toàn diện (comprehensive sex education) ngay từ cấp tiểu học
  • Đào tạo nhân viên y tế, giáo viên và cảnh sát về bình đẳng giới và tính dục
  • Thay đổi chính sách pháp luật để bảo vệ người LGBT khỏi phân biệt đối xử
  • Tăng cường dịch vụ tư vấn tâm lý chuyên biệt cho người LGBT và gia đình họ

Theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), các quốc gia cần xây dựng hệ thống y tế toàn diện không kỳ thị và thúc đẩy môi trường xã hội hòa nhập, lấy con người làm trung tâm thay vì khuôn mẫu giới tính.

Tài liệu tham khảo

  1. Herek, G. M., Gillis, J. R., & Cogan, J. C. (2009). Internalized stigma among sexual minority adults: insights from a social psychological perspective. Journal of Counseling Psychology, 56(1), 32–43.
  2. Meyer, I. H. (2003). Prejudice, social stress, and mental health in lesbian, gay, and bisexual populations: conceptual issues and research evidence. Psychological Bulletin, 129(5), 674–697.
  3. Lambda Legal. (2010). When Health Care Isn’t Caring: Lambda Legal’s Survey on Discrimination Against LGBT People and People with HIV.
  4. Russell, S. T., Ryan, C., Toomey, R. B., Diaz, R. M., & Sanchez, J. (2011). Lesbian, gay, bisexual, and transgender adolescent school victimization: Implications for young adult health and adjustment. Pediatrics, 127(5), 1018–1026.
  5. Ross, M. W., & Rosser, B. R. S. (2007). Measurement and correlates of internalized homonegativity among gay and bisexual men in the US. American Journal of Public Health, 98(6), 1133–1139.
  6. ILGA World. (2023). State-Sponsored Homophobia Report. International Lesbian, Gay, Bisexual, Trans and Intersex Association.
  7. World Health Organization (WHO). (2022). Consolidated guidelines on HIV, viral hepatitis and STI prevention, diagnosis, treatment and care for key populations.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo