Huyễn Tưởng Về Bình Thường: Tâm Lý Học, Xã Hội Và Những Ảo Ảnh Văn Hóa

Cập nhật: 16/06/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


“Bình thường” là một khái niệm tưởng chừng như rõ ràng, nhưng lại mang nhiều tầng lớp ẩn dụ dựa trên hệ giá trị văn hóa, quan niệm xã hội và tình trạng tâm lý. Trong nhiều trường hợp, huyễn tưởng về bình thường (illusion of normality) lại trở thành rào cản trong việc nhận diện bản sắc, sự khác biệt hay các vấn đề sức khỏe tâm thần. Việc bám víu vào cái gọi là “bình thường” đôi khi không chỉ dẫn đến hiểu sai, mà còn có thể gây tổn thương, kỳ thị và cản trở việc can thiệp sớm trong lĩnh vực sức khỏe tâm thần và xã hội.

1. Khái niệm “bình thường” trong tâm lý học

Trong tâm lý học, khái niệm bình thường thường được xét dưới nhiều góc nhìn:

  • Tiếp cận thống kê (statistical approach): Coi những hành vi hay trạng thái tâm lý nằm trong khoảng trung bình là bình thường.
  • Tiếp cận xã hội-văn hóa (sociocultural approach): Cho rằng cái bình thường được xác định theo chuẩn mực xã hội, do cộng đồng xác lập.
  • Tiếp cận chức năng (functional approach): Định nghĩa người bình thường là người có thể thích nghi và đáp ứng được các yêu cầu xã hội trong thời gian dài.

Tuy nhiên, những tiêu chuẩn này đều mang tính tương đối, dễ dẫn đến ngộ nhận sai về những khác biệt mang tính bản chất hoặc bị định khung sai là “bệnh lý” hay “lệch chuẩn”.

2. Huyễn tưởng bình thường trong văn hóa và truyền thông

Truyền thông đại chúng thường tạo ra những hình mẫu “bình thường”: người phụ nữ da trắng, eo thon, dịu dàng; nam giới cao, mạnh mẽ, chủ động. Khi ai đó lệch chuẩn, họ bị coi là khác thường, lệch lạc hoặc không chấp nhận được.

Theo nghiên cứu của Grabe et al. (2008) công bố trên Psychological Bulletin, việc tiếp xúc thường xuyên với các hình ảnh lý tưởng hóa cơ thể trên truyền thông có thể tăng nguy cơ rối loạn hình ảnh cơ thể (body image disturbances) và giảm lòng tự trọng ở thanh thiếu niên, đặc biệt là nữ giới.

Những nội dung truyền thông định hướng dư luận cũng góp phần vào việc áp đặt cái gọi là “bình thường”: phải học đại học mới là thành công, phải kết hôn đúng tuổi, phải có con… Dưới áp lực đó, những lựa chọn sống khác biệt dễ bị xem là lạc lõng.

3. “Bình thường hóa” những vấn đề sai trái

Huyễn tưởng về bình thường không chỉ tạo ra kỳ vọng lệch lạc mà còn góp phần làm lu mờ các bất thường nghiêm trọng. Ví dụ, những hành vi bạo lực gia đình đôi khi bị xem là “chuyện thường ngày”; trẻ bị lạm dụng bị buộc phải im lặng vì “giữ thể diện gia đình”.

Theo nghiên cứu của Haslam (2005) công bố trên Annual Review of Clinical Psychology, xã hội hiện đại đang chứng kiến hai xu hướng ngược chiều nguy hiểm: “bình thường hóa” các hành vi sai lệch (desensitization) và “tâm bệnh hóa” những khác biệt tự nhiên (pathologization). Cả hai xu hướng đều làm lệch lạc khả năng phản ứng đúng mực của xã hội trước các hành vi cần can thiệp.

4. Hậu quả tâm lý và xã hội của huyễn tưởng bình thường

Khi xã hội đặt ra những chuẩn mực “bình thường” cố định, người trưởng thành lớn lên trong môi trường đó thường phát triển cơ chế tự so sánh bản thân với các mẫu hình không thực tế. Điều này dẫn đến các dạng tự phê phán nội tâm, cảm giác kém cỏi và trầm cảm.

Nghiên cứu của Puhl & Latner (2007) công bố trên Obesity Reviews cho thấy những người bị gắn mác “béo phì” thường chịu nhiều kỳ thị, từ đó có nguy cơ cao hơn bị trầm cảm, lo âu và thậm chí là rối loạn ăn uống (eating disorders). Sự kỳ thị này lại xuất phát từ một hình mẫu cơ thể “bình thường” được mặc định bởi xã hội, truyền thông và thậm chí là ngành y.

Ngoài ra, trẻ em và thanh thiếu niên có xu hướng khác biệt – về giới tính, khuynh hướng tình dục, thần kinh học hoặc cách thể hiện bản thân – dễ bị bắt nạt hoặc loại trừ khỏi cộng đồng học đường. Điều này ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển tâm lý và xã hội.

5. Phá vỡ huyễn tưởng: Hướng đến chấp nhận sự đa dạng

Sự giải phóng khỏi huyễn tưởng bình thường không đến từ việc xóa bỏ các chuẩn mực, mà từ việc hiểu rõ bản chất tương đối và lịch sử của chúng. “Bình thường” không phải là trạng thái tuyệt đối, mà là một mô hình xã hội được kiến tạo theo thời gian, thay đổi theo từng nền văn hóa, tôn giáo, giai cấp và thời đại.

Theo ngoại suy của nghiên cứu của Galinsky et al. (2006) công bố trên Journal of Personality and Social Psychology, việc tăng cường đồng cảm (empathy) và kỹ năng nhìn nhận từ góc độ người khác (perspective-taking) là một trong những cách hiệu quả nhất để phá vỡ rào cản do huyễn tưởng bình thường gây ra. Khi con người thấu hiểu sự đa dạng và nhìn nhận giá trị của sự khác biệt, xã hội sẽ trở nên bao dung và phát triển bền vững hơn.

Giáo dục toàn diện, đặc biệt là giáo dục giới tính, giáo dục cảm xúc và kỹ năng xã hội, cần được triển khai sớm để trẻ em hình thành tư duy phản biện và khả năng chấp nhận đa dạng – bao gồm cả thể chất, tâm lý, khuynh hướng tính dục và năng lực thần kinh.

6. Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Grabe, S., Ward, L. M., & Hyde, J. S. (2008). The role of the media in body image concerns among women: A meta-analysis of experimental and correlational studies. Psychological Bulletin, 134(3), 460–476.
  2. Haslam, N. (2005). Pathologizing normality: The rise of the psychiatric classification. Annual Review of Clinical Psychology, 1, 33–53.
  3. Puhl, R. M., & Latner, J. D. (2007). Stigma, obesity, and the health of the nation’s children. Obesity Reviews, 8(1), 15–30.
  4. Galinsky, A. D., Ku, G., & Wang, C. S. (2006). Perspective-taking and self–other overlap: Fostering social bonds and facilitating social coordination. Journal of Personality and Social Psychology, 91(5), 817–831.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn


Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo