Khái Niệm Giới Tính Học
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Giới tính học (Gender Studies) là một lĩnh vực nghiên cứu liên ngành nhằm phân tích và hiểu rõ các khía cạnh liên quan đến giới tính, bản sắc giới, tình dục, và các vấn đề xã hội liên quan đến sự phân biệt giới tính. Lĩnh vực này tập trung vào cách thức mà giới tính được hình thành, tác động của các chuẩn mực giới đối với cá nhân và xã hội, cũng như sự phân biệt và bất bình đẳng giới.
Giới tính học không chỉ nghiên cứu về hai giới nam và nữ theo cách nhìn truyền thống mà còn tìm hiểu sâu hơn về bản sắc giới phi nhị nguyên, các nhóm thiểu số giới tính, và vai trò của giới trong nhiều khía cạnh đời sống xã hội.
1. Giới tính sinh học và giới tính xã hội
- Giới tính sinh học (Sex): Là các đặc điểm sinh học và sinh lý học xác định giới tính của con người, như cấu trúc cơ thể, hệ sinh dục (nam hay nữ), và các đặc điểm thứ cấp như kích thước cơ thể, mức độ hormone testosterone hay estrogen.
- Giới tính xã hội (Gender): Là các đặc điểm và vai trò mà xã hội và văn hóa gán cho các cá nhân dựa trên giới tính sinh học của họ. Giới tính xã hội có thể khác biệt tùy theo nền văn hóa và thay đổi theo thời gian.
Trong giới tính học, có sự phân biệt rõ ràng giữa giới tính sinh học (được xác định bởi cơ thể và hệ sinh dục) và giới tính xã hội (các vai trò, hành vi, và quy định xã hội gán cho mỗi giới). Ví dụ, ở một số nền văn hóa, nam giới thường được kỳ vọng là người mạnh mẽ, cứng cỏi, trong khi nữ giới được coi là người dịu dàng và chăm sóc gia đình. Tuy nhiên, những quan niệm này thay đổi theo thời gian và văn hóa.
2. Bản sắc giới (Gender Identity)
Bản sắc giới là cách mà một người tự xác định giới tính của mình, có thể trùng hoặc không trùng với giới tính sinh học của họ. Bản sắc giới có thể bao gồm:
- Nam giới.
- Nữ giới.
- Người chuyển giới (Transgender): Những người có bản sắc giới không trùng với giới tính sinh học khi sinh ra.
- Người phi nhị nguyên giới (Non-binary): Những người không xác định bản thân thuộc một giới tính cụ thể, mà có thể mang tính chất linh hoạt về giới.
Bản sắc giới là một yếu tố cá nhân và không phụ thuộc hoàn toàn vào chuẩn mực xã hội. Người chuyển giới và người phi nhị nguyên giới thường phải đối mặt với nhiều khó khăn trong xã hội, bao gồm sự kỳ thị và phân biệt đối xử.
3. Tính dục (Sexuality)
Tính dục là sự thu hút tình dục, cảm xúc và tình cảm đối với một cá nhân khác. Tính dục và giới tính là hai khái niệm độc lập, mặc dù chúng có thể tương tác với nhau trong quá trình hình thành bản sắc cá nhân. Tính dục bao gồm nhiều khía cạnh:
- Dị tính luyến ái (Heterosexuality): Sự thu hút tình dục giữa người khác giới (nam – nữ).
- Đồng tính luyến ái (Homosexuality): Sự thu hút tình dục giữa những người cùng giới tính (nam – nam, nữ – nữ).
- Song tính luyến ái (Bisexuality): Sự thu hút tình dục đối với cả hai giới.
- Vô tính luyến ái (Asexuality): Người không có hoặc có rất ít sự thu hút tình dục đối với người khác.
Tính dục là một phần quan trọng của bản sắc cá nhân và đóng vai trò lớn trong việc hình thành các mối quan hệ xã hội và gia đình.
4. Bình đẳng giới và phong trào nữ quyền (Feminism)
Bình đẳng giới là khái niệm chỉ sự bình đẳng giữa nam và nữ về quyền lợi, cơ hội, và điều kiện sống. Phong trào nữ quyền (Feminism) đã đóng vai trò to lớn trong việc thúc đẩy bình đẳng giới, đòi quyền lợi cho phụ nữ và các nhóm thiểu số giới tính.
Phong trào nữ quyền xuất phát từ nhu cầu đối phó với sự bất bình đẳng giới trong nhiều khía cạnh xã hội, bao gồm:
- Quyền lao động: Nam giới thường nhận được mức lương cao hơn cho cùng một công việc so với nữ giới, và phụ nữ ít có cơ hội thăng tiến hơn.
- Bạo lực giới: Phụ nữ thường là nạn nhân của bạo lực gia đình và bạo lực tình dục.
- Quyền sinh sản: Phụ nữ đấu tranh để có quyền kiểm soát cơ thể và quyết định về việc sinh con, bao gồm quyền phá thai và sử dụng các biện pháp tránh thai.
Phong trào nữ quyền không chỉ giới hạn trong việc đòi quyền lợi cho phụ nữ, mà còn mở rộng để đấu tranh cho quyền lợi của tất cả các nhóm giới tính, bao gồm người chuyển giới và người phi nhị nguyên giới.
5. Vai trò giới trong xã hội
Vai trò giới là các quy định và kỳ vọng xã hội về hành vi của nam giới và nữ giới. Vai trò này thường thay đổi tùy theo văn hóa và thời gian. Chẳng hạn:
- Trong nhiều xã hội truyền thống, nam giới thường được kỳ vọng là người kiếm tiền, mạnh mẽ, và bảo vệ gia đình.
- Nữ giới được cho là người chăm sóc gia đình, làm công việc nhà và nuôi dạy con cái.
Tuy nhiên, các vai trò giới này đang dần thay đổi khi nhiều xã hội hiện đại thúc đẩy sự bình đẳng giới, và nam giới cũng có thể tham gia vào việc chăm sóc con cái và gia đình, trong khi nữ giới có thể thành công trong sự nghiệp và là trụ cột kinh tế.
6. Phong trào LGBTQ+
Phong trào LGBTQ+ (Lesbian, Gay, Bisexual, Transgender, Queer, +) đã phát triển mạnh mẽ nhằm đấu tranh cho quyền lợi của các nhóm thiểu số giới tính và tính dục. Mục tiêu chính của phong trào là đạt được sự công nhận và bảo vệ pháp lý cho các cá nhân thuộc cộng đồng này, bao gồm quyền kết hôn đồng giới, quyền nuôi con và chống kỳ thị.
LGBTQ+ không chỉ là một phong trào đấu tranh cho quyền con người, mà còn là một phần quan trọng trong nghiên cứu về giới tính học, khám phá các khía cạnh đa dạng của bản sắc giới và tính dục.
7. Những thách thức và vấn đề hiện nay
Mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong nhận thức về giới tính và bình đẳng giới, vẫn còn nhiều thách thức phải đối mặt trong xã hội hiện đại:
- Kỳ thị và phân biệt giới tính: Người chuyển giới, đồng tính và phi nhị nguyên giới vẫn đối mặt với nhiều kỳ thị và phân biệt, đặc biệt trong môi trường làm việc và giáo dục.
- Bạo lực giới tính: Phụ nữ và các nhóm giới thiểu số thường là nạn nhân của bạo lực giới, bao gồm bạo lực tình dục, bạo lực gia đình, và phân biệt trong pháp luật.
- Vấn đề sức khỏe giới tính: Các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs) và vấn đề sức khỏe sinh sản vẫn là một thách thức lớn đối với tất cả các giới, đặc biệt đối với các nhóm thiểu số tính dục.
Kết luận
Giới tính học là một lĩnh vực phức tạp và đa dạng, nghiên cứu các khía cạnh của giới tính, bản sắc giới, và các chuẩn mực xã hội liên quan đến giới. Hiểu biết sâu sắc về giới tính không chỉ giúp tạo ra một xã hội công bằng và bình đẳng hơn, mà còn giúp mọi người có thể hiểu và tôn trọng sự đa dạng giới trong cuộc sống hàng ngày. Cùng với phong trào bình đẳng giới và nữ quyền, giới tính học đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự tiến bộ xã hội và nhân quyền cho tất cả mọi người, bất kể giới tính và bản sắc cá nhân của họ.
Tài liệu tham khảo:
- Butler, Judith. (1990). Gender Trouble: Feminism and the Subversion of Identity. New York: Routledge.
- Lorber, Judith. (1994). Paradoxes of Gender. New Haven: Yale University Press.
- Connell, R. W. (2005). Masculinities. University of California Press.
- Hooks, Bell. (2000). Feminism is for Everybody: Passionate Politics. South End Press.
- Bornstein, Kate. (1994). Gender Outlaw: On Men, Women and the Rest of Us. New York: Vintage.
Xem thêm bài viết cùng chuyên mục: