Khái Niệm Quản Trị Chất Lượng
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Quản trị chất lượng (Quality Management) là một phương pháp tiếp cận có hệ thống nhằm đảm bảo rằng các sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định về chất lượng, từ đó nâng cao sự hài lòng của khách hàng và đạt được mục tiêu của tổ chức. Quản trị chất lượng không chỉ liên quan đến kiểm soát chất lượng sản phẩm mà còn bao gồm các quy trình quản lý tổ chức để liên tục cải tiến và đạt được hiệu suất cao hơn.
1. Khái niệm quản trị chất lượng
Quản trị chất lượng là sự quản lý và điều hành tất cả các hoạt động và quy trình liên quan đến việc duy trì và cải thiện chất lượng của sản phẩm hoặc dịch vụ. Điều này bao gồm lập kế hoạch, kiểm soát, đảm bảo và cải tiến chất lượng. Theo ISO 9000:2015, chất lượng được định nghĩa là “mức độ một tập hợp các đặc tính vốn có đáp ứng các yêu cầu.”
Quản trị chất lượng nhằm vào việc đáp ứng các yêu cầu của khách hàng và các bên liên quan, cũng như liên tục cải tiến để nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
2. Các nguyên tắc cơ bản của quản trị chất lượng
Các nguyên tắc quản trị chất lượng thường được xây dựng trên nền tảng của những lý thuyết từ các nhà tư tưởng như W. Edwards Deming, Joseph Juran, và Philip Crosby. ISO 9000, một trong những hệ thống quản lý chất lượng được áp dụng phổ biến trên thế giới, đã xây dựng sáu nguyên tắc cơ bản:
a. Tập trung vào khách hàng
Nguyên tắc này khẳng định rằng chất lượng phải luôn xoay quanh khách hàng. Doanh nghiệp cần hiểu nhu cầu và mong đợi của khách hàng để đảm bảo rằng các sản phẩm và dịch vụ đáp ứng đúng yêu cầu của họ. Điều này bao gồm việc thu thập thông tin phản hồi và cải tiến liên tục để làm hài lòng khách hàng.
- Deming (1986) trong phương pháp quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management – TQM) cũng nhấn mạnh rằng sự hài lòng của khách hàng là yếu tố quan trọng để đạt được thành công bền vững.
b. Lãnh đạo
Sự cam kết và định hướng từ ban lãnh đạo là rất quan trọng trong quản trị chất lượng. Lãnh đạo không chỉ đảm bảo rằng các chính sách chất lượng được thực hiện mà còn thúc đẩy và truyền cảm hứng cho toàn bộ tổ chức để đạt được mục tiêu chất lượng.
- Joseph Juran cho rằng vai trò của lãnh đạo trong quản trị chất lượng là định hướng tổ chức tập trung vào chất lượng thông qua việc xây dựng tầm nhìn, chiến lược và duy trì văn hóa tổ chức hướng tới chất lượng.
c. Sự tham gia của mọi người
Mỗi cá nhân trong tổ chức cần hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của mình trong việc duy trì chất lượng. Sự tham gia của tất cả các thành viên giúp đảm bảo rằng các quy trình chất lượng được tuân thủ và cải tiến liên tục.
- Kaizen, một phương pháp quản lý từ Nhật Bản, nhấn mạnh vào việc cải tiến liên tục thông qua sự đóng góp của tất cả các nhân viên trong tổ chức, từ cấp thấp nhất đến lãnh đạo.
d. Tiếp cận theo quy trình
Quản trị chất lượng hiệu quả đòi hỏi một cách tiếp cận theo quy trình, trong đó các hoạt động và tài nguyên liên quan đến một kết quả cụ thể được tổ chức theo cách tối ưu hóa hiệu suất. Điều này giúp đảm bảo rằng mỗi bước trong quy trình sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ đều được quản lý và kiểm soát tốt.
e. Cải tiến liên tục
Cải tiến liên tục là một trong những nguyên tắc quan trọng của quản trị chất lượng. W. Edwards Deming đã đề xuất Chu trình PDCA (Plan-Do-Check-Act), một công cụ quan trọng giúp đảm bảo các quy trình luôn được cải tiến.
- PDCA là một chu trình liên tục gồm bốn bước: lập kế hoạch (Plan), thực hiện (Do), kiểm tra (Check), và hành động cải tiến (Act), giúp tổ chức theo dõi và tối ưu hóa hiệu suất qua thời gian.
f. Quyết định dựa trên dữ liệu
Mọi quyết định liên quan đến quản lý chất lượng phải dựa trên các dữ liệu và thông tin chính xác. Điều này giúp đảm bảo rằng các quyết định được đưa ra là đúng đắn, khoa học và mang lại hiệu quả tối ưu.
- Six Sigma, một phương pháp quản lý chất lượng dựa trên số liệu, tập trung vào việc giảm thiểu lỗi và cải tiến quy trình thông qua việc sử dụng dữ liệu thống kê để đưa ra quyết định.
3. Các phương pháp quản trị chất lượng phổ biến
Dưới đây là một số phương pháp quản trị chất lượng nổi bật, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề và lĩnh vực khác nhau:
a. Total Quality Management (TQM)
TQM là một cách tiếp cận toàn diện để cải tiến chất lượng, trong đó toàn bộ tổ chức tham gia vào quá trình cải tiến liên tục nhằm đạt được sự hài lòng của khách hàng. TQM dựa trên nguyên tắc rằng mọi thành viên trong tổ chức, từ lãnh đạo đến nhân viên, đều chịu trách nhiệm về chất lượng.
Nghiên cứu của Powell (1995) chỉ ra rằng TQM có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả hoạt động và sự hài lòng của khách hàng trong nhiều tổ chức khác nhau.
b. ISO 9000
ISO 9000 là một hệ thống quản lý chất lượng quốc tế, được thiết kế để giúp các tổ chức đảm bảo rằng sản phẩm và dịch vụ của họ đáp ứng các yêu cầu của khách hàng và các quy định pháp lý. Bộ tiêu chuẩn ISO 9000 cung cấp các nguyên tắc và hướng dẫn cơ bản để quản lý và cải tiến chất lượng.
- ISO 9001:2015 là phiên bản mới nhất của hệ thống này, tập trung vào việc cải tiến liên tục và quản lý rủi ro trong quản trị chất lượng.
c. Six Sigma
Six Sigma là một phương pháp quản lý chất lượng dựa trên dữ liệu và thống kê, nhằm mục đích giảm thiểu sự sai lệch trong quy trình sản xuất và cung cấp dịch vụ. Mục tiêu của Six Sigma là đạt được chất lượng với tỷ lệ lỗi dưới 3.4 lỗi trên một triệu cơ hội.
- DMAIC (Define-Measure-Analyze-Improve-Control) là một công cụ trong Six Sigma giúp cải tiến quy trình theo các bước từ định nghĩa, đo lường, phân tích, cải tiến, và kiểm soát.
Nghiên cứu của Antony (2004) chỉ ra rằng Six Sigma giúp các tổ chức cải thiện hiệu suất và giảm chi phí thông qua việc giảm thiểu lỗi trong quy trình sản xuất.
4. Ứng dụng thực tiễn của quản trị chất lượng
Quản trị chất lượng có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ sản xuất, dịch vụ, đến y tế và giáo dục. Một số ví dụ thực tiễn của quản trị chất lượng bao gồm:
a. Trong sản xuất
Các công ty sản xuất như Toyota đã áp dụng thành công các phương pháp quản trị chất lượng như Kaizen và Just-in-time (JIT) để cải thiện hiệu suất sản xuất và giảm lãng phí. Việc duy trì chất lượng cao trong quá trình sản xuất giúp Toyota trở thành một trong những nhà sản xuất ô tô lớn nhất và hiệu quả nhất trên thế giới.
b. Trong y tế
Trong lĩnh vực y tế, việc quản lý chất lượng rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và hiệu quả trong chăm sóc sức khỏe. Các bệnh viện thường áp dụng các tiêu chuẩn như ISO 9001 hoặc Six Sigma để kiểm soát chất lượng dịch vụ y tế và giảm thiểu lỗi y khoa.
c. Trong dịch vụ
Các công ty dịch vụ như Amazon và Google đã áp dụng các nguyên tắc quản trị chất lượng để cải thiện trải nghiệm khách hàng, đảm bảo rằng sản phẩm và dịch vụ của họ đáp ứng tốt nhất các yêu cầu của người tiêu dùng. Điều này không chỉ giúp họ duy trì sự hài lòng của khách hàng mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
5. Quản trị chất lượng và lợi thế cạnh tranh
Quản trị chất lượng không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất và giảm thiểu lãng phí, mà còn mang lại lợi thế cạnh tranh bền vững. Porter (1985) nhấn mạnh rằng chất lượng là một yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh, đặc biệt là trong các thị trường mà sự hài lòng của khách hàng là yếu tố then chốt để thành công.
Kết luận
Quản trị chất lượng là một phần quan trọng trong việc điều hành tổ chức, đảm bảo rằng sản phẩm và dịch vụ đáp ứng được các yêu cầu của khách hàng và các bên liên quan. Từ việc áp dụng TQM, ISO 9000, đến Six Sigma, các tổ chức trên toàn thế giới đang sử dụng các phương pháp quản trị chất lượng để cải thiện hiệu suất, giảm chi phí và tạo ra sự hài lòng cho khách hàng. Việc duy trì và phát triển chất lượng không chỉ giúp tổ chức hoạt động hiệu quả hơn mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Tài liệu tham khảo:
- Deming, W. E. (1986). Out of the Crisis. MIT Press.
- Juran, J. M. (1999). Juran’s Quality Handbook. McGraw-Hill.
- Powell, T. C. (1995). “Total quality management as competitive advantage: A review and empirical study.” Strategic Management Journal, 16(1), 15-37.
- Antony, J. (2004). “Six Sigma in the UK service organizations: results from a pilot survey.” Managerial Auditing Journal, 19(8), 1006-1013.
- Porter, M. E. (1985). Competitive Advantage: Creating and Sustaining Superior Performance. Free Press.
- International Organization for Standardization. (2015). ISO 9001:2015: Quality management systems—Requirements. Geneva, Switzerland: ISO.
Xem thêm bài viết cùng chuyên mục: