Kháng Thể Kháng Tinh Trùng Và Vai Trò Trong Vô Sinh Nam
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Vô sinh nam (male infertility) chiếm khoảng 40–50% trong tổng số các trường hợp vô sinh của các cặp vợ chồng. Trong nhiều nguyên nhân, yếu tố miễn dịch (immunological factor) là một cơ chế ít được chú ý nhưng lại đóng vai trò đáng kể. Một trong những biểu hiện quan trọng là sự hiện diện của kháng thể kháng tinh trùng (antisperm antibodies – ASA), có thể cản trở quá trình di chuyển, xâm nhập và thụ tinh của tinh trùng.
1. Kháng thể kháng tinh trùng là gì?
Kháng thể kháng tinh trùng (antisperm antibodies, ASA) là các globulin miễn dịch (chủ yếu IgA, IgG, hiếm gặp IgM) được cơ thể sản sinh chống lại kháng nguyên tinh trùng.
- Vị trí phát hiện: tinh dịch, huyết thanh, dịch cổ tử cung.
- Cơ chế hình thành: khi hàng rào máu–tinh hoàn (blood–testis barrier) bị phá vỡ do chấn thương, phẫu thuật, viêm tinh hoàn – mào tinh hoàn, hoặc sau thắt ống dẫn tinh, hệ miễn dịch có thể nhận diện tinh trùng như “dị nguyên lạ” và sinh ra kháng thể.
Theo nghiên cứu của Francavilla và cộng sự (2007) công bố trên Human Reproduction Update, tỷ lệ ASA dương tính ở nam giới hiếm muộn dao động từ 5–15%, cao hơn rõ rệt so với dân số chung (1–2%).
2. Cơ chế tác động của ASA đến khả năng sinh sản
Kháng thể kháng tinh trùng ảnh hưởng đến nhiều khâu trong quá trình thụ tinh:
- Giảm di động tinh trùng: IgA bám trên đuôi tinh trùng gây bất động hoặc giảm khả năng di chuyển.
- Cản trở xuyên dịch nhầy cổ tử cung: ASA bám trên đầu tinh trùng làm chúng mất khả năng xuyên qua lớp nhầy cổ tử cung.
- Giảm phản ứng cực đầu (acrosome reaction): tinh trùng bị “che lấp” khả năng tiếp cận màng noãn.
- Gây ngưng kết (sperm agglutination): tinh trùng dính chùm, mất khả năng tiến tới.
Theo nghiên cứu của Clarke và cộng sự (1985) công bố trên Fertility and Sterility, trong nhóm bệnh nhân ASA dương tính, 72% tinh trùng mất khả năng xuyên qua dịch nhầy cổ tử cung so với 18% ở nhóm chứng.
3. Yếu tố nguy cơ hình thành ASA
- Phẫu thuật vùng sinh dục: thắt ống dẫn tinh, mổ thoát vị bẹn, mổ tinh hoàn ẩn.
- Viêm nhiễm: viêm tinh hoàn, viêm mào tinh hoàn, lao sinh dục.
- Chấn thương tinh hoàn.
- Tắc nghẽn đường dẫn tinh: gây rò rỉ kháng nguyên tinh trùng.
- Di truyền và tự miễn: một số nghiên cứu gợi ý cơ địa tự miễn có thể liên quan.
4. Chẩn đoán
4.1. Thăm dò miễn dịch trực tiếp
- MAR test (Mixed Antiglobulin Reaction test): đánh giá tỷ lệ tinh trùng gắn kháng thể IgA/IgG.
- Immunobead test (IBT): sử dụng hạt gắn kháng thể để xác định vị trí và loại Ig gắn trên tinh trùng.
4.2. Thăm dò miễn dịch gián tiếp
- Xét nghiệm kháng thể trong huyết thanh hoặc dịch cổ tử cung của nữ giới.
Theo tiêu chuẩn WHO (2021), MAR test dương tính khi ≥50% tinh trùng gắn IgA/IgG.
5. Hậu quả lâm sàng
- Giảm khả năng thụ thai tự nhiên: ASA gây giảm tỷ lệ thụ thai tự nhiên xuống còn 12% trong vòng 12 tháng, so với 27% ở nhóm không có ASA (theo nghiên cứu của Lombardo và cộng sự, 2001, Human Reproduction).
- Ảnh hưởng ART (Assisted Reproductive Technology – Hỗ trợ sinh sản):
- IUI (bơm tinh trùng vào buồng tử cung): hiệu quả thấp nếu ASA >50%.
- IVF (thụ tinh trong ống nghiệm): tỷ lệ thụ tinh giảm đáng kể.
- ICSI (tiêm tinh trùng vào bào tương noãn): khắc phục được hầu hết tác động của ASA.
7. Điều trị
- Thuốc ức chế miễn dịch: Corticoid có thể giảm nồng độ ASA nhưng chỉ nên áp dụng chọn lọc, tránh lạm dụng.
- Rửa tinh trùng (sperm washing): loại bỏ phần lớn ASA, dùng trong IUI hoặc IVF.
- ICSI: phương pháp hiệu quả nhất, vượt qua rào cản ASA.
Theo nghiên cứu của Check và cộng sự (1995) công bố trên Fertility and Sterility, tỷ lệ mang thai ở bệnh nhân ASA dương tính là 7% với IUI, 22% với IVF và 36% với ICSI.
8. Tiên lượng và tư vấn
- Tỷ lệ có thai tự nhiên thấp nếu MAR test >50%.
- IVF có hiệu quả hạn chế.
- ICSI vẫn là phương pháp tối ưu, đặc biệt khi ASA gắn trên phần đầu tinh trùng.
- Cần tư vấn rõ cho cặp vợ chồng về lựa chọn hỗ trợ sinh sản phù hợp.
9. Kết luận
Kháng thể kháng tinh trùng là một trong những nguyên nhân quan trọng của vô sinh nam, thường xuất hiện sau viêm nhiễm, phẫu thuật hoặc chấn thương tinh hoàn. Cơ chế tác động chủ yếu là làm giảm di động, cản trở xâm nhập và gây ngưng kết tinh trùng. Chẩn đoán dựa vào MAR test, Immunobead test, và việc xác định tỷ lệ tinh trùng gắn ASA có ý nghĩa tiên lượng. Điều trị hiện nay chủ yếu dựa vào hỗ trợ sinh sản, trong đó ICSI là lựa chọn hiệu quả nhất, mang lại cơ hội sinh con cho nhiều bệnh nhân.
Dr. Tra Anh Duy (BS Chuối Men’s Health)