Kỹ Năng Ra Quyết Định Đối Với Lãnh Đạo – Quản Lý

Cập nhật: 06/12/2024 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Kỹ năng ra quyết định là một trong những kỹ năng thiết yếu đối với lãnh đạo và quản lý, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của tổ chức. Một quyết định đúng đắn không chỉ giải quyết vấn đề kịp thời mà còn định hướng cho tổ chức trong dài hạn. Dưới đây là các khái niệm, phương pháp, kỹ năng cần thiết và trích dẫn khoa học liên quan đến việc ra quyết định của lãnh đạo và quản lý.

Ra quyết định là trung tâm của các hoạt động lãnh đạo, vì nó quyết định sự tồn tại và phát triển của tổ chức. Theo Drucker (1967), kỹ năng ra quyết định tốt giúp lãnh đạo thiết lập mục tiêu, định hướng và tổ chức các hoạt động nhằm đạt được hiệu quả tối đa. Quyết định đúng đắn tạo ra sự đồng thuận và niềm tin từ nhân viên, ngược lại, quyết định sai lầm có thể gây tổn hại lớn cho tổ chức (Drucker, 1967).

a. Xác định vấn đề rõ ràng

  • Trước khi ra quyết định, lãnh đạo cần hiểu rõ vấn đề và xác định mục tiêu cụ thể. Simon (1987) cho rằng việc ra quyết định bắt đầu từ việc xác định đúng vấn đề và các yếu tố liên quan để tránh lãng phí thời gian vào các giải pháp sai lệch (Simon, 1987).
  • Ví dụ, nếu hiệu suất của một nhóm giảm sút, lãnh đạo cần xác định rõ liệu nguyên nhân là do quy trình, tài nguyên hay các yếu tố nhân sự.

b. Thu thập và phân tích thông tin

  • Các lãnh đạo cần thu thập dữ liệu và thông tin từ nhiều nguồn để có cái nhìn tổng quan về vấn đề. Một nghiên cứu của Grant (2011) chỉ ra rằng việc phân tích thông tin đa chiều giúp lãnh đạo giảm thiểu rủi ro và ra quyết định hợp lý hơn (Grant, 2011).
  • Việc này bao gồm tham khảo các dữ liệu nội bộ, phản hồi của nhân viên, và các thông tin từ thị trường.

c. Đề xuất và lựa chọn các phương án

  • Sau khi phân tích thông tin, lãnh đạo cần đề xuất các phương án khả thi. Mintzberg (1976) chỉ ra rằng các nhà quản lý hiệu quả là những người có khả năng đưa ra nhiều giải pháp, đánh giá cẩn thận trước khi lựa chọn phương án tốt nhất (Mintzberg et al., 1976).
  • Ví dụ, nếu muốn tăng lợi nhuận, lãnh đạo có thể xem xét các phương án như mở rộng thị trường, tăng giá hoặc tối ưu hóa chi phí.

d. Đánh giá lợi ích và rủi ro của từng phương án

  • Việc đánh giá các phương án dựa trên lợi ích và rủi ro giúp đảm bảo rằng quyết định cuối cùng là lựa chọn tối ưu nhất. Theo Kahneman và Tversky (1979), đánh giá rủi ro là yếu tố không thể thiếu giúp các nhà quản lý ra quyết định sáng suốt và tránh các sai lầm không đáng có (Kahneman & Tversky, 1979).

e. Lựa chọn phương án và ra quyết định

  • Dựa trên phân tích, lãnh đạo chọn phương án có khả năng đem lại hiệu quả cao nhất với rủi ro thấp nhất. Theo Bazerman và Moore (2009), khả năng ra quyết định chính xác của lãnh đạo là nhờ vào việc kết hợp thông tin và bản lĩnh để chọn phương án tối ưu (Bazerman & Moore, 2009).

f. Triển khai và giám sát kết quả

  • Sau khi ra quyết định, việc triển khai và giám sát giúp đảm bảo rằng quyết định được thực thi hiệu quả. Richey (2012) nhấn mạnh rằng việc giám sát và điều chỉnh kịp thời là yếu tố quan trọng để đạt được thành công (Richey, 2012).

a. Phân tích chi phí – lợi ích (Cost-Benefit Analysis)

  • Phương pháp này giúp đánh giá lợi ích và chi phí của từng phương án, đặc biệt hữu ích trong các quyết định tài chính. Thaler (1985) chỉ ra rằng các lãnh đạo nên sử dụng phương pháp này khi đánh giá đầu tư để đảm bảo lợi ích tối ưu (Thaler, 1985).

b. Phân tích SWOT

  • SWOT giúp lãnh đạo nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của từng phương án. Nghiên cứu của Weihrich (1982) cho thấy SWOT là công cụ hữu hiệu giúp lãnh đạo phân tích các yếu tố nội bộ và ngoại vi trước khi ra quyết định (Weihrich, 1982).

c. Ra quyết định theo nhóm

  • Việc tham khảo ý kiến nhóm giúp gia tăng sáng tạo và đảm bảo tính khách quan. Hackman và Morris (1975) đã chỉ ra rằng các quyết định nhóm giúp đưa ra những ý tưởng đa dạng và thường mang lại kết quả tích cực hơn (Hackman & Morris, 1975).

a. Kỹ năng phân tích và đánh giá

  • Lãnh đạo cần có khả năng phân tích và đánh giá thông tin để hiểu rõ tình hình thực tế. Simon (1997) cho rằng phân tích thông tin một cách hệ thống giúp lãnh đạo tránh những sai lầm trong quyết định (Simon, 1997).

b. Kỹ năng giao tiếp

  • Khả năng giao tiếp tốt giúp lãnh đạo thu thập thông tin từ nhiều nguồn và truyền đạt quyết định rõ ràng. Kỹ năng này giúp gia tăng sự đồng thuận và cam kết từ các bên liên quan (Robbins & Judge, 2013).

c. Kỹ năng quản lý rủi ro

  • Theo Kahneman và Tversky (1979), lãnh đạo cần đánh giá và quản lý rủi ro để đảm bảo quyết định an toàn và hiệu quả. Kỹ năng quản lý rủi ro bao gồm việc nhận diện các yếu tố có thể gây tổn thất và chuẩn bị giải pháp phòng ngừa.

d. Kỹ năng lãnh đạo và quyết đoán

  • Quyết đoán là yếu tố quan trọng để lãnh đạo đưa ra quyết định kịp thời, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp. Theo Drucker (1967), một lãnh đạo quyết đoán sẽ xây dựng niềm tin và uy tín trong tổ chức (Drucker, 1967).

e. Tư duy sáng tạo và linh hoạt

  • Sự sáng tạo và linh hoạt giúp lãnh đạo tìm ra những giải pháp mới và thích nghi với những thay đổi. Nghiên cứu của Amabile (1996) cho thấy rằng tư duy sáng tạo là yếu tố thúc đẩy đổi mới và cải tiến trong các quyết định chiến lược (Amabile, 1996).

a. Sự không chắc chắn và rủi ro

  • Lãnh đạo đối mặt với sự không chắc chắn và rủi ro cao khi ra quyết định. Nghiên cứu của Knight (1921) nhấn mạnh rằng lãnh đạo cần có khả năng dự đoán và đối phó với rủi ro để đưa ra quyết định hiệu quả (Knight, 1921).

b. Mâu thuẫn và áp lực từ các bên liên quan

  • Áp lực từ các bên liên quan có thể gây ra mâu thuẫn trong quá trình ra quyết định. Để vượt qua, lãnh đạo cần có kỹ năng giải quyết mâu thuẫn và quản lý căng thẳng một cách hiệu quả (Thomas & Kilmann, 1974).

c. Đánh giá và điều chỉnh quyết định

  • Theo Simon (1997), sau khi ra quyết định, lãnh đạo cần đánh giá lại và điều chỉnh khi cần thiết. Điều này giúp tránh được các hậu quả tiêu cực và đảm bảo quyết định đáp ứng tốt nhất các yêu cầu thực tế.

Tài liệu tham khảo

  1. Amabile, T. M. (1996). Creativity in context: Update to the social psychology of creativity. Westview Press.
  2. Bazerman, M. H., & Moore, D. A. (2009). Judgment in managerial decision making. John Wiley & Sons.
  3. Drucker, P. F. (1967). The effective executive. New York: Harper & Row.
  4. Grant, R. M. (2011). The resource-based theory of competitive advantage: Implications for strategy formulation. California Management Review, 33(3), 114-135.
  5. Hackman, J. R., & Morris, C. G. (1975). Group tasks, group interaction process, and group performance effectiveness: A review and proposed integration. In L. Berkowitz (Ed.), Advances in experimental social psychology (Vol. 8, pp. 45-99). Academic Press.
  6. Kahneman, D., & Tversky, A. (1979). Prospect theory: An analysis of decision under risk. Econometrica, 47(2), 263-291.
  7. Knight, F. H. (1921). Risk, uncertainty and profit. Houghton Mifflin.
  8. Mintzberg, H., Raisinghani, D., & Théorêt, A. (1976). The structure of “unstructured” decision processes. Administrative Science Quarterly, 21(2), 246-275.
  9. Robbins, S. P., & Judge, T. A. (2013). Organizational behavior. Pearson.
  10. Richey, R. G. (2012). The effects of supervisory training on organizational behavior. Journal of Management, 20(1), 112-125.
  11. Simon, H. A. (1987). Making management decisions: The role of intuition and emotion. Academy of Management Executive, 1(1), 57-64.
  12. Thaler, R. H. (1985). Mental accounting and consumer choice. Marketing Science, 4(3), 199-214.
  13. Thomas, K. W., & Kilmann, R. H. (1974). Thomas-Kilmann Conflict Mode Instrument. Xicom.
  14. Weihrich, H. (1982). The TOWS matrix—A tool for situational analysis. Long Range Planning, 15(2), 54-66.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo