Loạn Chức Năng Tình Dục Khác, Không Do Bệnh Lý Hoặc Rối Loạn Thực Tổn (Other Sexual Dysfunction, Not Caused by Organic Disorder or Disease) – F52.8

Cập nhật: 11/02/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


F52.8 theo ICD-10 là mã phân loại dành cho các dạng loạn chức năng tình dục khác không thuộc các phân loại đã xác định trong nhóm F52, và không liên quan đến bệnh lý thực thể hoặc rối loạn thực tổn. Đây là một nhóm đa dạng, bao gồm các vấn đề tình dục đặc thù hoặc ít phổ biến, ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý, mối quan hệ cá nhân và chất lượng cuộc sống.

1. Định nghĩa và triệu chứng

1.1. Định nghĩa

Loạn chức năng tình dục khác là tình trạng rối loạn chức năng tình dục không phù hợp với các mã phân loại đã xác định như giảm ham muốn, rối loạn cương dương, hoặc xuất tinh sớm. Tình trạng này thường có nguyên nhân từ yếu tố tâm lý, cảm xúc hoặc xã hội.

1.2. Triệu chứng

  • Biểu hiện của các rối loạn tình dục không phổ biến, chẳng hạn như:
    • Cảm giác đau đớn hoặc khó chịu trong hoạt động tình dục mà không rõ nguyên nhân.
    • Các phản ứng không phù hợp với kích thích tình dục hoặc môi trường.
  • Các triệu chứng kéo dài ít nhất 6 tháng và gây ra sự khó chịu đáng kể cho người bệnh.
  • Không có tổn thương thực thể hoặc bất thường về cơ quan sinh dục khi thăm khám.

2. Nguyên nhân của F52.8

2.1. Yếu tố tâm lý

  • Lo âu và căng thẳng: Áp lực từ cuộc sống hoặc sự kỳ vọng không thực tế về tình dục có thể làm tăng nguy cơ rối loạn chức năng tình dục.
  • Sang chấn tâm lý: Các sự kiện tiêu cực như lạm dụng tình dục, bạo lực hoặc thất bại trong quan hệ tình dục trước đây có thể gây ra loạn chức năng.
  • Rối loạn tâm thần: Trầm cảm, rối loạn lo âu, hoặc rối loạn ám ảnh cưỡng chế thường đồng hành với các loạn chức năng tình dục.

2.2. Yếu tố xã hội

  • Xung đột trong mối quan hệ: Sự mất kết nối, thiếu giao tiếp hoặc mâu thuẫn trong mối quan hệ có thể làm giảm chất lượng tình dục.
  • Áp lực văn hóa và xã hội: Các quan niệm sai lệch hoặc kỳ vọng cao về tình dục có thể dẫn đến tự ti hoặc cảm giác thất bại.

2.3. Các yếu tố khác

  • Thiếu kinh nghiệm hoặc kiến thức tình dục: Người không được giáo dục đầy đủ về tình dục dễ bị rối loạn chức năng tình dục do lo lắng hoặc hiểu lầm.
  • Mệt mỏi hoặc sức khỏe kém: Những yếu tố này làm giảm khả năng tình dục và cảm giác thoải mái khi tham gia hoạt động tình dục.

3. Chẩn đoán F52.8

3.1. Tiêu chí chẩn đoán

  • Tình trạng rối loạn chức năng tình dục không phù hợp với các phân loại khác trong nhóm F52.
  • Các triệu chứng kéo dài ít nhất 6 tháng và gây ra sự khó chịu hoặc ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống.
  • Loại trừ các nguyên nhân thực thể, bệnh lý hoặc tác dụng phụ của thuốc.

3.2. Quy trình chẩn đoán

  • Khai thác tiền sử y tế và tâm lý: Xác định các yếu tố gây căng thẳng, lo âu hoặc xung đột xã hội.
  • Thăm khám lâm sàng: Loại trừ các bệnh lý thực thể hoặc rối loạn nội tiết tố.
  • Sử dụng công cụ đánh giá chuyên biệt: Ví dụ, FSFI (Female Sexual Function Index) hoặc các thang đo tâm lý liên quan đến tình dục.

4. Điều trị F52.8

4.1. Tâm lý trị liệu

  • Liệu pháp nhận thức hành vi (Cognitive Behavioral Therapy – CBT): Hỗ trợ bệnh nhân thay đổi suy nghĩ tiêu cực và phát triển thái độ tích cực hơn với tình dục.
  • Liệu pháp cặp đôi: Cải thiện giao tiếp, giải quyết xung đột và tăng cường sự thấu hiểu trong mối quan hệ.
  • Liệu pháp tập trung vào tình dục (Sensate Focus Therapy): Hướng dẫn các bài tập nhằm giảm lo lắng và tăng cường kết nối tình dục.

4.2. Giáo dục và tư vấn

  • Giáo dục tình dục: Cung cấp kiến thức về cơ thể, cơ chế tình dục và các phương pháp giảm đau hoặc khó chịu trong quan hệ tình dục.
  • Tư vấn cá nhân hóa: Hỗ trợ người bệnh vượt qua cảm giác tự ti, lo lắng hoặc ám ảnh.

4.3. Kỹ thuật giảm căng thẳng

  • Thư giãn cơ: Các bài tập giảm căng thẳng và tăng cường sự thoải mái.
  • Yoga và thiền: Giúp giảm căng thẳng toàn diện và cải thiện khả năng tập trung.

4.4. Hỗ trợ y tế

  • Điều chỉnh thuốc: Nếu có liên quan đến tác dụng phụ của thuốc, bác sĩ có thể thay đổi hoặc điều chỉnh liều lượng.
  • Liệu pháp hormone: Áp dụng nếu có sự suy giảm nội tiết tố làm ảnh hưởng đến khả năng tình dục.

5. Phòng ngừa loạn chức năng tình dục khác

  • Duy trì lối sống lành mạnh: Thực hiện chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên và ngủ đủ giấc.
  • Giao tiếp cởi mở trong mối quan hệ: Chia sẻ cảm xúc và nhu cầu giúp tăng sự thấu hiểu và hòa hợp.
  • Tìm kiếm hỗ trợ chuyên môn sớm: Khi có triệu chứng, nên tham khảo ý kiến chuyên gia để ngăn ngừa tình trạng trở nên nghiêm trọng hơn.

6. Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Basson R. (2007). Psychological factors and sexual dysfunction. Journal of Sexual Medicine, 4(1), 12-20.
  2. Leiblum SR, Rosen RC. (2001). Principles and Practice of Sex Therapy. Journal of Sexual and Marital Therapy, 27(2), 123-136.
  3. Nusbaum MR, Hamilton CD. (2004). The proactive sexual health history. American Family Physician, 70(9), 1705-1712.
  4. Bancroft J, Vukadinovic Z. (2004). Sexual addiction, sexual compulsivity, sexual impulsivity, or what? Toward a theoretical model. Journal of Sex Research, 41(3), 225-234.
  5. World Health Organization. (1992). ICD-10: International Classification of Diseases for Mortality and Morbidity Statistics. Geneva: WHO.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo