Loạn Chức Năng Tình Dục Không Do Rối Loạn hoặc Bệnh Thực Tổn (F52)

Cập nhật: 29/12/2024 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Loạn chức năng tình dục không do rối loạn hoặc bệnh thực tổn (Sexual dysfunction, not caused by organic disorder or disease, mã F52 theo ICD-10) là nhóm các rối loạn chức năng tình dục không liên quan đến nguyên nhân thực thể như bệnh lý hay tổn thương cơ quan sinh dục. Thay vào đó, nguyên nhân chủ yếu đến từ các yếu tố tâm lý, cảm xúc hoặc xã hội. Những rối loạn này gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tinh thần và quan hệ cá nhân của người bệnh.

1. Phân loại F52 theo ICD-10

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (World Health Organization – WHO), nhóm F52 bao gồm các loại sau:

  • F52.0 – Giảm hoặc mất ham muốn tình dục (Lack or loss of sexual desire) Ham muốn tình dục giảm đáng kể hoặc biến mất, không do bệnh lý thực thể.
  • F52.1 – Ác cảm tình dục (Sexual aversion and lack of sexual enjoyment) Tránh quan hệ tình dục do lo sợ, căng thẳng hoặc cảm giác ghê tởm.
  • F52.2 – Thất bại trong đáp ứng tình dục (Failure of genital response) Khó khăn hoặc không thể đạt được và duy trì sự cương cứng, không do nguyên nhân thực thể.
  • F52.3 – Rối loạn cực khoái (Orgasmic dysfunction) Khó hoặc không thể đạt được cực khoái bất chấp kích thích đầy đủ và môi trường thuận lợi.
  • F52.4 – Phóng tinh sớm (Premature ejaculation) Xuất tinh xảy ra quá nhanh trước hoặc ngay sau khi giao hợp bắt đầu, khiến người bệnh không thể kiểm soát.
  • F52.5 – Co thắt âm đạo (Vaginismus) Co thắt không tự ý của cơ vòng âm đạo, khiến giao hợp đau đớn hoặc không thể thực hiện được.
  • F52.6 – Đau khi quan hệ tình dục (Nonorganic dyspareunia) Cảm giác đau hoặc khó chịu trong giao hợp, không do tổn thương hoặc bệnh lý thực thể.

2. Nguyên nhân gây loạn chức năng tình dục F52

2.1. Yếu tố tâm lý

  • Căng thẳng và lo âu: Lo âu về hiệu suất tình dục hoặc áp lực cuộc sống ảnh hưởng đến ham muốn và khả năng tình dục (Basson, 2007, Journal of Sexual Medicine).
  • Sang chấn tâm lý: Các trải nghiệm tiêu cực trong quá khứ, như lạm dụng tình dục, có thể gây ra ác cảm hoặc rối loạn liên quan đến tình dục.
  • Rối loạn tâm thần: Các rối loạn như trầm cảm, rối loạn lo âu hoặc PTSD (Post-traumatic stress disorder) làm suy giảm chức năng tình dục.

2.2. Yếu tố xã hội

  • Xung đột trong mối quan hệ: Mâu thuẫn kéo dài, thiếu giao tiếp hoặc mất niềm tin có thể gây suy giảm hứng thú tình dục.
  • Áp lực xã hội và văn hóa: Các tiêu chuẩn xã hội hoặc kỳ vọng không thực tế về hiệu suất tình dục có thể dẫn đến lo âu hoặc tự ti.

2.3. Các yếu tố khác

  • Mệt mỏi và căng thẳng thể chất: Các yếu tố sinh hoạt không lành mạnh làm giảm năng lượng, ảnh hưởng tiêu cực đến tình dục.
  • Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc như thuốc chống trầm cảm hoặc thuốc an thần gây suy giảm khả năng tình dục.

3. Chẩn đoán loạn chức năng tình dục F52

Chẩn đoán F52 đòi hỏi bác sĩ phải loại trừ các nguyên nhân thực thể. Quy trình chẩn đoán gồm:

  • Khai thác tiền sử y tế: Đánh giá yếu tố tâm lý, xã hội và các nguyên nhân tiềm ẩn.
  • Thăm khám lâm sàng: Loại trừ các bệnh lý như rối loạn nội tiết, tổn thương thần kinh hoặc các bệnh lý cơ quan sinh dục.
  • Công cụ đánh giá chuyên biệt: Ví dụ, FSFI (Female Sexual Function Index) hoặc IIEF (International Index of Erectile Function) giúp đánh giá mức độ và loại rối loạn.

4. Điều trị loạn chức năng tình dục F52

4.1. Tâm lý trị liệu

  • Liệu pháp nhận thức hành vi (Cognitive Behavioral Therapy – CBT) Hỗ trợ người bệnh nhận diện và thay đổi các suy nghĩ tiêu cực về tình dục.
  • Liệu pháp cặp đôi Tăng cường giao tiếp, giải quyết xung đột và cải thiện sự thấu hiểu giữa các cặp đôi (Leiblum et al., 2001, Journal of Sexual and Marital Therapy).

4.2. Giáo dục và tư vấn

  • Giáo dục tình dục Cung cấp thông tin đúng đắn, giảm lo lắng và tăng sự tự tin.
  • Tư vấn cá nhân Hỗ trợ người bệnh vượt qua cảm giác ám ảnh, tự ti hoặc lo âu liên quan đến tình dục.

4.3. Kỹ thuật thư giãn

  • Thiền và yoga Giảm căng thẳng tâm lý và tăng sự kết nối giữa tâm trí và cơ thể.
  • Kỹ thuật thư giãn cơ Giúp giảm co thắt trong các trường hợp như vaginismus hoặc dyspareunia.

4.4. Hỗ trợ y tế

  • Điều chỉnh thuốc Trong trường hợp nguyên nhân là tác dụng phụ của thuốc, bác sĩ có thể thay đổi loại thuốc hoặc liều lượng.
  • Liệu pháp hormone Được áp dụng nếu có sự suy giảm nội tiết tố ảnh hưởng đến khả năng tình dục.

5. Phòng ngừa loạn chức năng tình dục F52

  • Quản lý căng thẳng: Tập thể dục, thiền hoặc tham gia các hoạt động thư giãn để giảm căng thẳng.
  • Giao tiếp trong mối quan hệ: Chia sẻ cảm xúc và nhu cầu để tăng sự thấu hiểu và hòa hợp.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Phát hiện sớm và điều trị các yếu tố có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tình dục.

6. Kết luận

Loạn chức năng tình dục không do rối loạn hoặc bệnh thực tổn (F52) là nhóm rối loạn phổ biến nhưng hoàn toàn có thể điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Phối hợp giữa tâm lý trị liệu, tư vấn y tế và thay đổi lối sống sẽ giúp bệnh nhân cải thiện chất lượng cuộc sống, tăng cường sự thỏa mãn trong mối quan hệ cá nhân.

Tài liệu tham khảo

  1. Basson R. (2007). The impact of psychological factors on sexual dysfunction. Journal of Sexual Medicine, 4(1), 12-20.
  2. Nusbaum MR, Hamilton CD. (2004). The proactive sexual health history. American Family Physician, 70(9), 1705-1712.
  3. Leiblum SR, Rosen RC. (2001). Principles and Practice of Sex Therapy. Journal of Sexual and Marital Therapy, 27(2), 123-136.
  4. World Health Organization. (1992). ICD-10: International Classification of Diseases for Mortality and Morbidity Statistics. Geneva: WHO.
  5. Hatzimouratidis K, Giuliano F, Moncada I. (2010). Sexual and psychological issues in men and women with sexual dysfunction. Journal of Sexual Medicine, 7(3), 61-84.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo