Mô Hình Lãnh Đạo Dẫn Dắt TREAT

Cập nhật: 22/07/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


1. Tổng quan về mô hình TREAT

Mô hình lãnh đạo TREAT là viết tắt của năm yếu tố cốt lõi: Trust – Respect – Empathy – Accountability – Transparency, tức là: Tin tưởng – Tôn trọng – Thấu cảm – Trách nhiệm – Minh bạch. Đây là một mô hình lãnh đạo định hướng giá trị (values-driven leadership model) được ứng dụng ngày càng nhiều trong các tổ chức y tế, giáo dục và hành chính công ở nhiều nước.

TREAT không chỉ là một tập hợp phẩm chất đạo đức, mà còn là khung năng lực hành vi có thể đo lường, huấn luyện và tái tạo trong môi trường tổ chức. Mô hình này giúp kiến tạo văn hóa lãnh đạo tích cực, thúc đẩy động lực nội tại của đội ngũ, và nâng cao mức độ gắn bó (engagement) và hiệu suất bền vững.

2. Trust – Xây dựng sự tin tưởng

Trust (Niềm tin) là nền tảng của mọi mối quan hệ lãnh đạo hiệu quả. Trong mô hình TREAT, người lãnh đạo được kỳ vọng không chỉ “đáng tin” mà còn “chủ động tạo dựng niềm tin”.

Theo nghiên cứu của Dirks và Ferrin (2002) công bố trên Journal of Applied Psychology, sự tin tưởng vào lãnh đạo có liên hệ trực tiếp đến hiệu suất công việc, sự thỏa mãn và cam kết tổ chức.

Niềm tin trong lãnh đạo bao gồm:

  • Sự nhất quán giữa lời nói và hành động (behavioral integrity).
  • Cam kết lâu dài, không thay đổi theo quyền lợi cá nhân.
  • Khả năng bảo vệ đội ngũ trong môi trường bất ổn.

Lãnh đạo theo mô hình TREAT không thao túng niềm tin, mà chủ động nuôi dưỡng nó thông qua tính minh bạch, phản hồi liên tục và thái độ trung thực.

3. Respect – Tôn trọng đa chiều

Respect (Tôn trọng) không chỉ là lễ nghi xã giao, mà là thái độ nhất quán trong việc công nhận giá trị cá nhân và tập thể. Lãnh đạo theo TREAT hiểu rằng tôn trọng là hành vi có chủ đích, được biểu hiện trong:

  • Khả năng lắng nghe không phán xét (non-judgmental listening).
  • Công nhận sự khác biệt về văn hóa, giới tính, quan điểm.
  • Bảo vệ phẩm giá người khác ngay cả trong phản hồi tiêu cực.

Theo mô hình tâm lý học tích cực (positive organizational scholarship), tôn trọng làm tăng cảm giác thuộc về (psychological safety) và thúc đẩy hành vi sáng tạo.

Một tổ chức có văn hóa “respect” sẽ giảm thiểu được “toxic leadership” và tăng cường năng lực lãnh đạo phân tán (distributed leadership) ở các cấp.

4. Empathy – Lãnh đạo với thấu cảm

Empathy (Thấu cảm) là năng lực cốt lõi trong mô hình TREAT. Đây là khả năng đặt mình vào hoàn cảnh người khác để cảm nhận từ góc nhìn của họ, chứ không chỉ “hiểu bằng lý trí”.

Có ba cấp độ thấu cảm:

  1. Cảm xúc (emotional empathy): chia sẻ cảm xúc với người khác.
  2. Nhận thức (cognitive empathy): hiểu suy nghĩ và lý do của hành vi.
  3. Đồng cảm hành động (compassionate empathy): chủ động giúp đỡ dựa trên hiểu biết.

Theo nghiên cứu của Goleman & Boyatzis (2008) công bố trên Harvard Business Review, lãnh đạo có thấu cảm sẽ có khả năng xây dựng đội ngũ trung thành, truyền cảm hứng, và xử lý xung đột hiệu quả hơn.

Thấu cảm không phải là sự mềm yếu, mà là biểu hiện của trí tuệ cảm xúc (emotional intelligence) – yếu tố được coi là khác biệt cốt lõi giữa lãnh đạo giỏi và lãnh đạo vĩ đại.

5. Accountability – Trách nhiệm tích cực

Accountability (Trách nhiệm) trong mô hình TREAT mang nghĩa chủ động – không đổ lỗi, không né tránh. Đó là khả năng chịu trách nhiệm đến cùng với hành động, lời nói và hậu quả phát sinh, bao gồm:

  • Tự nhận lỗi và sửa sai mà không cần bị nhắc nhở.
  • Giao quyền và giám sát kết quả chặt chẽ nhưng không kiểm soát cực đoan.
  • Khuyến khích đội ngũ cũng có trách nhiệm tương xứng, minh bạch.

Theo nghiên cứu của Shackleton (2015) công bố trên Journal of Leadership Studies, mức độ trách nhiệm cao trong đội ngũ sẽ giảm đáng kể các hành vi trì hoãn, lạm quyền và đổ lỗi.

Lãnh đạo theo mô hình TREAT xem “accountability” là gốc rễ của đáng tin cậy (reliability)hiệu quả tổ chức (organizational effectiveness).

6. Transparency – Minh bạch trong hành động và mục tiêu

Transparency (Minh bạch) là yếu tố xuyên suốt trong lãnh đạo TREAT. Minh bạch ở đây không chỉ là công khai thông tin, mà còn là:

  • Lý giải rõ ràng lý do ra quyết định.
  • Chia sẻ thông tin có hệ thống, không chọn lọc theo lợi ích nhóm.
  • Không giấu giếm thất bại, dũng cảm đối diện rủi ro tổ chức.

Theo nghiên cứu của Rawlins (2008) công bố trên Public Relations Journal, sự minh bạch của lãnh đạo có tương quan tích cực với niềm tin, lòng trung thành và sự gắn bó của nhân viên.

Trong thời đại khủng hoảng thông tin, tính minh bạch là công cụ chống thao túng niềm tin và giảm thiểu rủi ro tổn thất uy tín tổ chức.

7. Ứng dụng mô hình TREAT trong môi trường công và y tế

TREAT được áp dụng hiệu quả trong nhiều bối cảnh khác nhau, nhưng đặc biệt phù hợp với:

  • Hệ thống y tế, nơi niềm tin và minh bạch đóng vai trò sống còn giữa bệnh nhân – bác sĩ – lãnh đạo y tế.
  • Tổ chức hành chính công, nơi năng lực điều hành phải đi đôi với đạo đức công vụ.
  • Ngành giáo dục và phi lợi nhuận, nơi quyền lực lãnh đạo phụ thuộc vào khả năng truyền cảm hứng, hơn là kiểm soát.

Ví dụ điển hình là việc Bộ Y tế New Zealand áp dụng nguyên lý TREAT trong chiến lược cải cách hệ thống y tế từ năm 2020, nhằm nâng cao năng lực lãnh đạo y tế tuyến đầu.

Tại Việt Nam, các tổ chức tiên phong trong y tế cộng đồng như Trường Đại học Y tế Công cộng, các trung tâm y tế tuyến tỉnh đang bắt đầu thử nghiệm mô hình tương tự để xây dựng văn hóa “lãnh đạo tích cực”.

8. So sánh TREAT với các mô hình lãnh đạo khác

Mô hìnhTập trung chínhTREAT có điểm khác biệt gì?
TransactionalKết quả – phần thưởng – trừng phạtTREAT đi vào giá trị cốt lõi, không chỉ hiệu suất
TransformationalTạo cảm hứng và thay đổi lớnTREAT có thêm nền tảng đạo đức và minh bạch
Servant LeadershipPhục vụ đội ngũ trước tiênGần với TREAT nhưng thiếu tính hệ thống
SituationalLinh hoạt theo hoàn cảnhTREAT nhấn mạnh hệ giá trị cố định trong mọi tình huống

TREAT có thể được kết hợp với các mô hình trên để tạo nên phong cách lãnh đạo tích hợp (integrated leadership) – vừa hiệu quả, vừa bền vững.

Kết luận

Mô hình lãnh đạo TREAT không phải là khẩu hiệu đạo đức, mà là một hệ quy chiếu hành vi lãnh đạo mang tính học thuật và ứng dụng cao. Bằng việc phát triển năm yếu tố: Trust – Respect – Empathy – Accountability – Transparency, người lãnh đạo có thể:

  • Tạo dựng niềm tin nội bộ và bên ngoài.
  • Nuôi dưỡng văn hóa tổ chức tích cực và an toàn tâm lý.
  • Nâng cao động lực và hiệu suất làm việc tự thân trong đội ngũ.
  • Tăng khả năng thích ứng và phục hồi của tổ chức trong môi trường biến động.

Trong bối cảnh niềm tin vào lãnh đạo ngày càng mong manh, việc xây dựng một phong cách lãnh đạo “dẫn dắt bằng con người” chứ không chỉ bằng quyền lực là điều tất yếu – và TREAT chính là khuôn khổ toàn diện cho lựa chọn ấy.

Tài liệu tham khảo

  1. Dirks, K. T., & Ferrin, D. L. (2002). “Trust in leadership: Meta-analytic findings and implications for research and practice.” Journal of Applied Psychology, 87(4), 611–628.
  2. Goleman, D., & Boyatzis, R. (2008). “Social intelligence and the biology of leadership.” Harvard Business Review, 86(9), 74–81.
  3. Rawlins, B. L. (2008). “Measuring the relationship between organizational transparency and employee trust.” Public Relations Journal, 2(2), 1–21.
  4. Baumeister, R. F., & Vohs, K. D. (2004). Handbook of Self-Regulation. Guilford Press.
  5. Shackleton, V. (2015). Leadership in Organizations. Routledge.
  6. New Zealand Ministry of Health (2021). Leadership capability framework for health sector reform.
  7. Schein, E. (2010). Organizational Culture and Leadership. Jossey-Bass.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn


Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo