Mô Hình Năm Áp Lực Cạnh Tranh Của Porter – Porter’s Five Forces

Cập nhật: 11/12/2024 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Mô hình Năm Áp Lực Cạnh Tranh (Porter’s Five Forces) được Michael Porter giới thiệu lần đầu vào năm 1979 trong bài viết How Competitive Forces Shape Strategy trên Harvard Business Review. Đây là một công cụ phân tích chiến lược mạnh mẽ, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời và sức cạnh tranh trong một ngành. Mô hình này bao gồm năm lực lượng cạnh tranh chính: mối đe dọa của đối thủ mới, sức ép từ sản phẩm thay thế, quyền lực thương lượng của nhà cung cấp, quyền lực thương lượng của khách hàng, và cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại.

Mối đe dọa từ các đối thủ mới vào ngành là yếu tố có thể làm giảm khả năng sinh lời của các doanh nghiệp hiện tại do cạnh tranh gia tăng. Mức độ đe dọa này phụ thuộc vào rào cản gia nhập ngành – những yếu tố cản trở việc tham gia thị trường của các đối thủ mới.

  • Rào cản gia nhập: Có thể bao gồm yêu cầu về vốn đầu tư cao, công nghệ phức tạp, thương hiệu mạnh đã có sẵn, quy mô kinh tế, và sự phức tạp trong chuỗi cung ứng. Khi các rào cản này cao, khả năng xuất hiện đối thủ mới sẽ thấp, giúp doanh nghiệp trong ngành bảo vệ thị phần của mình.
  • Chiến lược ứng phó: Để giảm bớt mối đe dọa từ đối thủ mới, doanh nghiệp có thể xây dựng thương hiệu mạnh, đầu tư vào công nghệ tiên tiến hoặc mở rộng quy mô sản xuất để tăng rào cản gia nhập, từ đó làm giảm sức hút của thị trường đối với các đối thủ tiềm năng.

Sản phẩm thay thế là các sản phẩm hoặc dịch vụ có khả năng đáp ứng nhu cầu tương tự nhưng đến từ một ngành hoặc phân khúc khác. Nếu sản phẩm thay thế có giá rẻ hơn hoặc chất lượng tốt hơn, khách hàng có thể chuyển đổi, làm giảm cầu cho sản phẩm của ngành.

  • Ảnh hưởng của sản phẩm thay thế: Sự hiện diện của sản phẩm thay thế có thể làm giảm khả năng tăng giá hoặc duy trì biên lợi nhuận cao. Đặc biệt, khi sản phẩm thay thế có giá cả phải chăng và dễ tiếp cận, chúng có thể trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho khách hàng.
  • Chiến lược ứng phó: Để đối phó với sức ép từ sản phẩm thay thế, doanh nghiệp có thể tập trung vào việc cải tiến sản phẩm và cung cấp giá trị gia tăng cho khách hàng, từ đó làm giảm khả năng chuyển đổi sang sản phẩm thay thế.

Khi nhà cung cấp có quyền lực thương lượng cao, họ có thể tăng giá hoặc giảm chất lượng nguyên vật liệu, ảnh hưởng đến chi phí sản xuất và lợi nhuận của doanh nghiệp. Quyền lực của nhà cung cấp phụ thuộc vào số lượng nhà cung cấp trong ngành, tính đặc thù của nguyên vật liệu, và khả năng chuyển đổi nhà cung cấp.

  • Ảnh hưởng của quyền lực nhà cung cấp: Nếu chỉ có một số ít nhà cung cấp hoặc nếu nguyên vật liệu là duy nhất, các nhà cung cấp có thể dễ dàng tăng giá hoặc áp đặt các điều kiện bất lợi. Điều này có thể làm tăng chi phí và ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
  • Chiến lược ứng phó: Doanh nghiệp có thể giảm quyền lực của nhà cung cấp bằng cách xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược hoặc đa dạng hóa nguồn cung cấp, từ đó giảm sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất.

Khách hàng có quyền lực thương lượng cao khi họ có khả năng đòi hỏi giá thấp hơn hoặc yêu cầu chất lượng tốt hơn, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của doanh nghiệp. Quyền lực của khách hàng phụ thuộc vào số lượng khách hàng, khả năng chuyển đổi sản phẩm, và sự quan trọng của khách hàng đối với doanh nghiệp.

  • Ảnh hưởng của quyền lực khách hàng: Khách hàng có quyền lực cao có thể ép giá hoặc yêu cầu nâng cao chất lượng sản phẩm, dẫn đến việc giảm biên lợi nhuận của doanh nghiệp. Trong những ngành mà khách hàng có nhiều lựa chọn, doanh nghiệp có thể phải cạnh tranh bằng cách giảm giá hoặc cải thiện chất lượng.
  • Chiến lược ứng phó: Để giảm quyền lực của khách hàng, doanh nghiệp có thể tạo ra các sản phẩm độc đáo hoặc xây dựng chương trình khách hàng trung thành, tăng giá trị gia tăng và làm giảm khả năng khách hàng chuyển đổi sang đối thủ cạnh tranh.

Cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại là một lực lượng chính trong mô hình của Porter. Cạnh tranh sẽ cao khi có nhiều đối thủ trong ngành, sản phẩm khó phân biệt, hoặc thị trường đã bão hòa. Cạnh tranh cũng tăng lên nếu ngành có chi phí cố định cao hoặc nếu các doanh nghiệp đang nỗ lực để giành thị phần.

  • Ảnh hưởng của cạnh tranh trong ngành: Cạnh tranh mạnh mẽ thường dẫn đến các cuộc đua giảm giá, chiến dịch quảng bá mạnh, và tăng chi phí để duy trì khách hàng. Điều này có thể làm giảm lợi nhuận của tất cả các đối thủ trong ngành.
  • Chiến lược ứng phó: Để giảm cạnh tranh, doanh nghiệp có thể tìm kiếm các thị trường ngách, khác biệt hóa sản phẩm hoặc tăng cường dịch vụ khách hàng để xây dựng lòng trung thành và giảm thiểu sự so sánh trực tiếp với đối thủ.

Mô hình Năm Áp Lực Cạnh Tranh của Porter cung cấp một phương pháp toàn diện để phân tích môi trường cạnh tranh và giúp doanh nghiệp xây dựng các chiến lược bền vững.

  • Phát triển chiến lược cạnh tranh: Doanh nghiệp có thể sử dụng mô hình này để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận và đưa ra các chiến lược cụ thể nhằm giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi thế cạnh tranh.
  • Tăng cường hiểu biết về ngành: Việc phân tích Năm Lực Lượng Cạnh Tranh giúp doanh nghiệp nắm bắt tình hình thị trường, đánh giá mức độ cạnh tranh và hiểu rõ về quyền lực của các bên liên quan, từ đó đưa ra quyết định chiến lược sáng suốt.
  • Ứng phó với sự thay đổi trong ngành: Mô hình Porter cũng giúp doanh nghiệp thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của môi trường kinh doanh. Bằng cách nhận diện các lực lượng cạnh tranh và xu hướng trong ngành, doanh nghiệp có thể điều chỉnh chiến lược để duy trì lợi thế.

Mặc dù mô hình này rất phổ biến, nhưng nó cũng có những hạn chế nhất định:

  • Thiếu tính linh hoạt: Mô hình được phát triển vào những năm 1980 và không hoàn toàn phản ánh được các yếu tố thay đổi nhanh chóng trong môi trường kinh doanh hiện đại, chẳng hạn như ảnh hưởng của công nghệ và toàn cầu hóa.
  • Tập trung vào cạnh tranh hơn là hợp tác: Mô hình nhấn mạnh đến cạnh tranh và không đề cập đến các chiến lược hợp tác như liên doanh, đối tác chiến lược, hoặc hợp tác quốc tế, điều đang ngày càng phổ biến.
  • Không tính đến tác động bên ngoài ngành: Các yếu tố như môi trường chính trị, kinh tế vĩ mô, và công nghệ không được mô hình đề cập, mặc dù chúng có thể ảnh hưởng lớn đến ngành.

Tài Liệu Tham Khảo

  1. Porter, M. E. (1979). How competitive forces shape strategy. Harvard Business Review, 57(2), 137-145.
  2. Porter, M. E. (1980). Competitive Strategy: Techniques for Analyzing Industries and Competitors. The Free Press.
  3. Porter, M. E. (2008). The five competitive forces that shape strategy. Harvard Business Review, 86(1), 25-40.
  4. Dobbs, M. E. (2014). Guidelines for applying Porter’s five forces framework: A set of industry analysis templates. Competitiveness Review, 24(1), 32-45.
  5. Grundy, T. (2006). Rethinking and reinventing Michael Porter’s five forces model. Strategic Change, 15(5), 213-229.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo