Mộng Tinh – Khi Nào Cần Đi Khám?
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Mộng tinh (nocturnal emission) là hiện tượng sinh lý xảy ra khi nam giới xuất tinh không chủ ý trong lúc ngủ, thường vào giai đoạn giấc ngủ REM (Rapid Eye Movement). Đây là một phản xạ sinh học bình thường, đặc biệt phổ biến ở thanh thiếu niên đang trong độ tuổi dậy thì. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, mộng tinh có thể trở thành dấu hiệu bất thường hoặc bệnh lý cần được phát hiện và điều trị.
1. Cơ chế thần kinh – nội tiết của mộng tinh
Mộng tinh là kết quả của sự phối hợp tinh vi giữa hệ thần kinh trung ương, hệ nội tiết và các cơ quan sinh dục phụ. Về mặt nội tiết, vùng dưới đồi (hypothalamus) tiết ra GnRH (gonadotropin-releasing hormone), kích thích tuyến yên sản sinh LH (luteinizing hormone) và FSH (follicle-stimulating hormone), từ đó kích thích tinh hoàn sản xuất testosterone. Nồng độ testosterone đạt đỉnh vào rạng sáng, làm tăng cảm giác hưng phấn tình dục trong vô thức.
Trong giấc ngủ REM, hoạt động điện não gia tăng, đặc biệt ở các vùng như hệ viền (limbic system), hạch nền (basal ganglia), amygdala và hồi hải mã (hippocampus) – những vùng liên quan đến cảm xúc và hành vi tình dục. Đồng thời, hiện tượng cương dương sinh lý khi ngủ (nocturnal penile tumescence) xuất hiện tự nhiên 3–5 lần mỗi đêm. Khi các yếu tố này cộng hưởng đủ mạnh, phản xạ xuất tinh sẽ tự động được khởi phát.
Nghiên cứu của Karacan et al. (1970) đăng trong Archives of General Psychiatry ghi nhận rằng 95% các đợt mộng tinh xảy ra đồng thời với giai đoạn REM.
2. Tần suất mộng tinh bao nhiêu là bình thường?
Tần suất mộng tinh phụ thuộc vào tuổi tác, hoạt động tình dục, mức độ xuất tinh chủ động, tình trạng căng thẳng và sức khỏe tổng thể. Theo Kinsey et al. (1948) công bố trên Sexual Behavior in the Human Male, có tới 83% nam giới từ 13 đến 17 tuổi từng trải qua mộng tinh. Tần suất này giảm dần theo tuổi tác và mức độ hoạt động tình dục thường xuyên.
Theo Laumann et al. (1994) trên JAMA, 85% nam giới từ 15–29 tuổi có ít nhất một lần mộng tinh trong vòng 12 tháng. Tần suất mộng tinh từ 1–3 lần/tháng được xem là bình thường. Nếu xảy ra trên 2 lần/tuần trong thời gian dài, kèm theo mệt mỏi, rối loạn giấc ngủ hoặc đau đớn – nên được thăm khám.
3. Phân biệt với các hiện tượng tương tự
- Di tinh (spermatorrhea): Là hiện tượng xuất tinh tự phát mà không khoái cảm, không giấc mơ tình dục, có thể xảy ra cả khi tỉnh táo. Đây là một rối loạn chức năng tình dục liên quan đến yếu tố thần kinh hoặc nội tiết.
- Sexsomnia: Là dạng rối loạn giấc ngủ (parasomnia) đặc biệt, trong đó người bệnh thực hiện hành vi tình dục khi đang ngủ nhưng hoàn toàn không nhận thức được. Khác với mộng tinh, sexsomnia có thể gây ra hành vi nguy hiểm, và cần được chẩn đoán qua đa ký giấc ngủ (polysomnography).
4. Khi nào mộng tinh là dấu hiệu bệnh lý?
Mộng tinh trở thành vấn đề y tế khi:
- Tăng tần suất bất thường (>2 lần/tuần trong hơn 1 tháng).
- Gây mệt mỏi, mất ngủ, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
- Kèm theo đau khi xuất tinh, tiểu buốt, đau tầng sinh môn.
- Tinh dịch đổi màu, có mùi hôi, kèm máu.
- Gây lo âu, mặc cảm, né tránh xã hội.
- Xuất hiện hành vi tình dục khi ngủ → nghi sexsomnia.
Một số nguyên nhân bệnh lý thường gặp:
- Viêm túi tinh mãn tính (chronic seminal vesiculitis): Làm tăng áp lực dịch tiết, gây mộng tinh kèm đau sau xuất tinh.
- Viêm tuyến tiền liệt (chronic prostatitis): Gây cảm giác căng tức, khó chịu vùng đáy chậu.
- Rối loạn nội tiết tố: Tăng prolactin, giảm testosterone.
- Stress, rối loạn lo âu hoặc rối loạn thần kinh thực vật.
5. Cần khám gì khi nghi mộng tinh bệnh lý?
- Khai thác bệnh sử chi tiết: Tần suất mộng tinh, cảm giác kèm theo, hoàn cảnh xuất hiện.
- Khám thực thể: Khám tinh hoàn, tuyến tiền liệt, tầng sinh môn.
- Siêu âm qua trực tràng: Đánh giá túi tinh, tuyến tiền liệt.
- Tinh dịch đồ: Kiểm tra chất lượng tinh dịch, bạch cầu, màu sắc.
- Xét nghiệm nội tiết: Testosterone, prolactin.
- Đa ký giấc ngủ (nếu nghi sexsomnia).
6. Điều trị mộng tinh bất thường
Tùy nguyên nhân, điều trị có thể bao gồm:
- Giáo dục giới tính và tâm lý liệu pháp: Đặc biệt quan trọng ở tuổi vị thành niên.
- Thuốc kháng sinh, chống viêm: Nếu có viêm túi tinh, tuyến tiền liệt.
- Tăng cường thể lực, kiểm soát stress.
- Can thiệp nội tiết: Nếu có rối loạn hormone.
Nghiên cứu của Cao et al. (2016) trên Translational Andrology and Urology ghi nhận: thanh niên được kết hợp tư vấn tâm lý, giáo dục giới tính và tập luyện thể thao có tần suất mộng tinh giảm rõ rệt và tâm lý ổn định hơn nhóm không can thiệp.
Trường hợp lâm sàng
1. Thanh niên lo lắng do thiếu kiến thức
Em M.M.T, 16 tuổi, được mẹ đưa đến phòng khám vì hiện tượng “ướt quần” vào ban đêm. Trong 1 tháng, em bị mộng tinh 4 lần, kèm theo hoang mang, sợ hãi và mất ngủ. Khai thác bệnh sử không ghi nhận dấu hiệu bệnh lý. Bác sĩ xác định đây là mộng tinh sinh lý, tư vấn giáo dục giới tính cho em và phụ huynh. Sau 1 tháng theo dõi, tình trạng ổn định, Trung cải thiện rõ chất lượng giấc ngủ và tinh thần.
3.2 Mộng tinh bệnh lý do viêm túi tinh
Anh H.L.Q., 33 tuổi, bị mộng tinh 3–4 lần/tuần trong 2 tháng, kèm theo đau tầng sinh môn, tinh dịch màu nâu nhạt và mùi hôi. Siêu âm túi tinh cho thấy dày vách, tăng phản âm, tinh dịch đồ có bạch cầu tăng cao. Chẩn đoán: viêm túi tinh mạn tính. Điều trị kháng sinh và chống viêm trong 4 tuần giúp cải thiện rõ rệt: tần suất mộng tinh giảm còn 1 lần/tháng, triệu chứng đau biến mất.
4. Kết luận
Mộng tinh là một hiện tượng sinh lý phổ biến và thường gặp trong quá trình trưởng thành của nam giới, đặc biệt ở tuổi dậy thì. Tuy nhiên, không nên xem nhẹ khi tần suất mộng tinh tăng bất thường, ảnh hưởng đến tâm lý, thể chất hoặc đi kèm triệu chứng đau, bất thường về tinh dịch. Những trường hợp này cần được khám chuyên khoa để loại trừ nguyên nhân bệnh lý tiềm ẩn như viêm túi tinh, viêm tuyến tiền liệt hay rối loạn nội tiết. Với nam giới trẻ tuổi, giáo dục giới tính và tư vấn tâm lý đúng lúc có thể giúp giảm bớt nỗi sợ hãi, lo lắng không đáng có. Với người trưởng thành, phát hiện và điều trị đúng nguyên nhân là cách tốt nhất để phục hồi sức khỏe toàn diện, bao gồm cả sức khỏe sinh lý và tinh thần.
Tài liệu tham khảo
- Kinsey, A. C., Pomeroy, W. B., & Martin, C. E. (1948). Sexual behavior in the human male. Saunders.
- Karacan, I., Hursch, C. J., & Williams, R. L. (1970). Nocturnal penile tumescence: characteristics of spontaneous and induced erections during sleep. Archives of General Psychiatry, 22(3), 305–310.
- Laumann, E. O., Gagnon, J. H., Michael, R. T., & Michaels, S. (1994). The social organization of sexuality: Sexual practices in the United States. Journal of the American Medical Association, 271(1), 75–80.
- Liang, C. Z., Li, H. J., Wang, Z. P., Wang, L. J., & Zhang, Z. H. (2012). Seminal vesiculitis and its relationship with male infertility: A clinical investigation. Asian Journal of Andrology, 14(6), 875–879.
- Cao, Y., Zhang, Y., & Shen, Z. (2016). Effects of psychosexual education and physical exercise on adolescent males with high-frequency nocturnal emission. Translational Andrology and Urology, 5(6), 930–936.