Nam Tính Độc Hại: Những Tác Động Tiềm Ẩn Đối Với Nam Giới Và Xã Hội

Cập nhật: 22/11/2024 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Khái niệm nam tính độc hại (toxic masculinity) được sử dụng rộng rãi để mô tả những hành vi, niềm tin và giá trị tiêu cực liên quan đến chuẩn mực nam tính truyền thống. Đó là sự cứng rắn thái quá, việc không thể hiện cảm xúc và việc ngăn cấm các hành vi được cho là “yếu đuối” hay “nữ tính.” Những chuẩn mực này vô tình áp đặt lên nam giới những khuôn mẫu hạn hẹp, gây ra ảnh hưởng sâu rộng đến sức khỏe tâm lý, thể chất và mối quan hệ của họ. Việc hiểu rõ về nam tính độc hại không chỉ giúp cải thiện sức khỏe của nam giới mà còn góp phần xây dựng một xã hội cân bằng và phát triển bền vững hơn.

Nam tính độc hại không phủ nhận mọi đặc điểm của nam tính; thay vào đó, nó đề cập đến những yếu tố tiêu cực của nam tính khi được đẩy đến cực đoan. Nhà tâm lý học Ronald F. Levant (2017) đã xác định các yếu tố như: áp lực không được bộc lộ cảm xúc, buộc phải mạnh mẽ và tránh các hành vi “yếu đuối”. Các chuẩn mực này thường buộc nam giới phải tự giới hạn bản thân trong khuôn khổ nghiêm ngặt về tính cách và hành vi, chẳng hạn như kiềm chế cảm xúc, không chia sẻ khó khăn và phải tự giải quyết mọi vấn đề một mình.

Một số biểu hiện của nam tính độc hại bao gồm việc nam giới từ chối sự giúp đỡ khi gặp khó khăn, không bộc lộ nỗi buồn hay cảm giác lo âu, và luôn cố gắng tỏ ra cứng rắn trong mọi tình huống. Các biểu hiện này có thể dẫn đến những quyết định hoặc hành vi bạo lực khi gặp khó khăn, thay vì tìm cách đàm phán và giải quyết vấn đề một cách hòa bình. Những đặc điểm này không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn gây ra hậu quả nghiêm trọng cho các mối quan hệ xã hội.

Các nghiên cứu cho thấy nam tính độc hại gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tâm lý của nam giới. Theo một nghiên cứu của Mahalik và cộng sự (2003) được công bố trên Social Science & Medicine, nam giới có xu hướng chịu áp lực lớn từ những chuẩn mực này, dẫn đến căng thẳng, lo âu và thậm chí là trầm cảm. Vì không được phép bộc lộ cảm xúc hay tìm kiếm sự hỗ trợ, nam giới dễ gặp khó khăn trong việc giải tỏa áp lực tinh thần. Sự kiềm chế cảm xúc này có thể tạo ra một cảm giác cô độc, dẫn đến nguy cơ tự cô lập bản thân và mất kết nối với những người xung quanh.

Đáng chú ý, Edward B. Adams (2016) trong Clinical Psychology Review đã chỉ ra rằng việc nam giới tự trách và đánh giá thấp bản thân khi không thể đáp ứng các tiêu chuẩn của nam tính độc hại là một trong những nguyên nhân dẫn đến tỷ lệ sử dụng chất kích thích cao hơn ở nhóm này. Họ thường dùng rượu, thuốc lá hoặc các chất kích thích khác để tạm thời quên đi nỗi đau, điều này dẫn đến tình trạng lạm dụng chất và gây hại thêm cho sức khỏe tinh thần.

Không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý, nam tính độc hại còn gây ra những hệ lụy nặng nề cho sức khỏe thể chất của nam giới. Nghiên cứu của Courtenay (2000), đăng trên The Journal of Men’s Health, đã chỉ ra rằng những người đàn ông mang tư duy này ít có xu hướng tìm kiếm sự chăm sóc y tế khi cần thiết. Họ thường xem việc đến gặp bác sĩ hoặc bày tỏ sự mệt mỏi là hành động “yếu đuối” và không xứng đáng với hình tượng mạnh mẽ của nam giới. Điều này dẫn đến việc các vấn đề sức khỏe không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, từ đó dẫn đến tình trạng bệnh tật nghiêm trọng hơn.

Cũng theo nghiên cứu trên, tỷ lệ mắc các bệnh lý mãn tính như tim mạch, cao huyết áp và tiểu đường ở nam giới có tư duy nam tính độc hại cao hơn so với nữ giới. Nguyên nhân là vì họ thường xuyên sống trong tình trạng căng thẳng, ít quan tâm đến lối sống lành mạnh và thường xuyên sử dụng các chất kích thích như rượu và thuốc lá để giảm bớt căng thẳng. Điều này không chỉ gây hại cho sức khỏe mà còn làm giảm tuổi thọ của nam giới.

Nam tính độc hại không chỉ gây ảnh hưởng đến sức khỏe của cá nhân mà còn để lại nhiều hậu quả đối với xã hội và mối quan hệ gia đình. Michael Kimmel (2008) trong cuốn sách Guyland: The Perilous World Where Boys Become Men đã nghiên cứu và chỉ ra rằng những người đàn ông chịu ảnh hưởng từ chuẩn mực nam tính độc hại dễ dàng rơi vào xung đột, đặc biệt là trong mối quan hệ gia đình và tình cảm. Họ có xu hướng sử dụng bạo lực như một phương thức để giải quyết vấn đề, hoặc thể hiện sự thống trị trong gia đình. Hành vi bạo lực này không chỉ gây tổn hại đến đối tác mà còn tạo ra một môi trường không an toàn và tiêu cực cho trẻ em và những người xung quanh.

Các tác động của nam tính độc hại còn ảnh hưởng đến các vấn đề xã hội như bạo lực đường phố và phân biệt đối xử giới tính. Khi nam tính độc hại trở thành một chuẩn mực phổ biến, việc giải quyết xung đột bằng bạo lực có thể lan rộng ra ngoài phạm vi gia đình, ảnh hưởng đến an ninh và trật tự xã hội. Điều này càng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phá vỡ các chuẩn mực này để xây dựng một cộng đồng an toàn và lành mạnh hơn.

Để giải quyết vấn đề nam tính độc hại, xã hội cần thay đổi quan niệm về nam tính và xây dựng một hình mẫu nam tính đa dạng, bao dung hơn. Các chương trình giáo dục về tâm lý và giới tính cần được xây dựng để khuyến khích nam giới thể hiện cảm xúc, chia sẻ khó khăn và tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần thiết. Việc xây dựng các chiến dịch truyền thông giúp lan tỏa thông điệp tích cực về sức khỏe tâm thần và tầm quan trọng của việc bảo vệ sức khỏe, cả thể chất và tinh thần, có thể khuyến khích nam giới tự nhận thức và tự chăm sóc bản thân.

Ngoài ra, các cộng đồng và gia đình cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một môi trường hỗ trợ, không áp đặt những chuẩn mực nam tính nặng nề lên nam giới. Các cha mẹ và người thân cần giáo dục con trai về giá trị của việc thể hiện cảm xúc và xây dựng lòng tự trọng dựa trên sự chân thành, không phụ thuộc vào sức mạnh hay cứng rắn.

Tài liệu tham khảo:

  1. Levant, R. F. (2017). Traditional Masculinity and Mental Health: The Role of Male Gender Role Conflict. Psychology of Men & Masculinities.
  2. Mahalik, J. R., Burns, S. M., & Syzdek, M. (2007). Masculinity and Perceived Normative Health Behaviors as Predictors of Men’s Health Behaviors. Social Science & Medicine.
  3. Adams, E. B. (2016). Male Depression and the Psychology of “Toughness”: A Risk Factor for Substance Abuse. Clinical Psychology Review.
  4. Courtenay, W. H. (2000). Behavioral Factors Associated with Disease, Injury, and Death Among Men: Evidence and Implications for Prevention. The Journal of Men’s Health.
  5. Kimmel, M. (2008). Guyland: The Perilous World Where Boys Become Men.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo