Nam Tính Mềm: Sức Mạnh Từ Sự Dịu Dàng
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Khái niệm về nam tính từ lâu đã gắn liền với những hình ảnh cứng rắn, mạnh mẽ, quyết đoán, thậm chí là thống trị. Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, một làn sóng mới đang dần nổi lên, thách thức những quan niệm truyền thống ấy và mở ra không gian cho một hình mẫu nam tính mới – nam tính mềm (soft masculinity).
Nam tính mềm không phải là sự yếu đuối hay thiếu nam tính. Ngược lại, nó là sự kết hợp hài hòa giữa những phẩm chất được coi là “nam tính” truyền thống như sức mạnh, sự tự tin, trách nhiệm với những phẩm chất thường gắn liền với “nữ tính” như sự nhạy cảm, đồng cảm, và khả năng biểu đạt cảm xúc. Đây là một hình mẫu nam tính toàn diện hơn, nhân văn hơn, và phù hợp hơn với sự phát triển của xã hội đương đại.
Bài viết này sẽ đi sâu phân tích khái niệm nam tính mềm, bao gồm nguồn gốc, đặc điểm, lợi ích, thách thức, và những xu hướng trong tương lai, đồng thời cung cấp những góc nhìn khoa học để làm sáng tỏ vấn đề.
1. Nguồn gốc và sự phát triển của khái niệm Nam tính mềm:
Mặc dù thuật ngữ “nam tính mềm” mới chỉ phổ biến trong những năm gần đây, nhưng những giá trị và phẩm chất mà nó đại diện đã được manh nha từ rất lâu. Những phong trào như nam giới ủng hộ nữ quyền (profeminist men’s movement) từ những năm 1970 đã bắt đầu đặt câu hỏi về những định kiến giới và vai trò giới cứng nhắc, mở đường cho sự xuất hiện của những hình mẫu nam tính đa dạng hơn.
Sự phát triển của internet và mạng xã hội cũng đóng góp một phần quan trọng trong việc lan tỏa khái niệm nam tính mềm. Các nền tảng này cung cấp không gian cho nam giới chia sẻ trải nghiệm cá nhân, thách thức những định kiến, và kết nối với những người có cùng chí hướng.
2. Đặc điểm của Nam tính mềm:
Nam tính mềm được định hình bởi một loạt các đặc điểm, bao gồm:
- Sự nhạy cảm và đồng cảm: Nam giới theo đuổi nam tính mềm có khả năng thấu hiểu và đồng cảm với cảm xúc của người khác, đặc biệt là phụ nữ. Họ sẵn sàng lắng nghe, chia sẻ, và thể hiện sự quan tâm chân thành. Theo nghiên cứu của Connell (1995) công bố trên “Gender and Society” [1], sự đồng cảm là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng các mối quan hệ lành mạnh và bình đẳng.
- Biểu đạt cảm xúc: Trái ngược với hình ảnh nam giới kìm nén cảm xúc truyền thống, nam giới theo đuổi nam tính mềm không ngại thể hiện cảm xúc của mình, bao gồm cả những cảm xúc được coi là “yếu đuối” như buồn bã, sợ hãi, hay lo lắng. Họ hiểu rằng việc thể hiện cảm xúc là một phần quan trọng của sức khỏe tinh thần và hạnh phúc. Theo nghiên cứu của Gross & John (2003) công bố trên “Journal of Personality and Social Psychology” [4], việc kìm nén cảm xúc có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực về sức khỏe thể chất và tinh thần.
- Hợp tác thay vì thống trị: Nam tính mềm đề cao sự hợp tác, bình đẳng, và tôn trọng trong các mối quan hệ. Họ không tìm cách thống trị hay kiểm soát người khác, mà thay vào đó, họ xây dựng mối quan hệ dựa trên sự tin tưởng và thấu hiểu lẫn nhau. Nghiên cứu của Ridgeway (2011) công bố trên “Framed by Gender: How Gender Inequality Persists in the Modern World” [9] chỉ ra rằng những mối quan hệ dựa trên sự hợp tác và bình đẳng thường bền vững và hạnh phúc hơn.
- Chăm sóc bản thân và người khác: Nam giới theo đuổi nam tính mềm quan tâm đến sức khỏe thể chất và tinh thần của bản thân, cũng như sẵn sàng chăm sóc người khác, bao gồm cả trẻ em, người già, và những người yếu thế. Họ hiểu rằng việc chăm sóc là một phần quan trọng của trách nhiệm nam giới. Một nghiên cứu của Williams & Williams (2010) công bố trên “Journal of Marriage and Family” [10] cho thấy nam giới tham gia vào việc chăm sóc gia đình có xu hướng hạnh phúc hơn và có mối quan hệ tốt đẹp hơn với con cái.
- Chống lại bạo lực và phân biệt đối xử: Nam tính mềm phản đối mọi hình thức bạo lực, bao gồm bạo lực gia đình, bạo lực tình dục, và bạo lực trên cơ sở giới. Họ cũng tích cực chống lại sự phân biệt đối xử dựa trên giới tính, chủng tộc, xu hướng tính dục, và các yếu tố khác. Theo báo cáo của WHO (2013) [11], nam giới có vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em gái.
- Sự tự tin và quyết đoán: Nam tính mềm không phải là sự yếu đuối hay thiếu quyết đoán. Nam giới theo đuổi nam tính mềm vẫn có thể là những người mạnh mẽ, tự tin, và có khả năng lãnh đạo. Tuy nhiên, họ thể hiện sự tự tin và quyết đoán của mình một cách ôn hòa, không hung hăng hay độc đoán. Theo nghiên cứu của Judge, Piccolo & Ilies (2004) công bố trên “Journal of Applied Psychology” [5], sự tự tin và quyết đoán là những phẩm chất quan trọng của một nhà lãnh đạo hiệu quả, bất kể giới tính.
- Linh hoạt và thích ứng: Nam tính mềm là một khái niệm linh hoạt và có thể thích ứng với các bối cảnh văn hóa và xã hội khác nhau. Nó không phải là một khuôn mẫu cứng nhắc, mà là một tập hợp các giá trị và phẩm chất mà nam giới có thể lựa chọn và phát triển theo cách riêng của mình.
3. Lợi ích của Nam tính mềm:
Nam tính mềm mang lại nhiều lợi ích cho cá nhân nam giới, các mối quan hệ, và xã hội nói chung.
a) Lợi ích cho cá nhân nam giới:
- Sức khỏe tinh thần tốt hơn: Việc thể hiện cảm xúc và xây dựng các mối quan hệ lành mạnh giúp nam giới giảm căng thẳng, lo âu, và trầm cảm. Theo nghiên cứu của Levant, Wimer & Williams (2011) công bố trên “Psychology of Men & Masculinity” [7], nam giới tham gia vào các liệu pháp tâm lý tập trung vào việc thể hiện cảm xúc có xu hướng cải thiện sức khỏe tinh thần đáng kể.
- Hạnh phúc hơn: Nam giới theo đuổi nam tính mềm có xu hướng hài lòng hơn với cuộc sống và các mối quan hệ của mình. Theo nghiên cứu của Diener, Suh, Lucas & Smith (1999) công bố trên “Psychological Bulletin” [2], các mối quan hệ xã hội là một yếu tố quan trọng góp phần vào hạnh phúc của con người.
- Thành công hơn: Nam tính mềm giúp nam giới xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp hơn với đồng nghiệp, cấp trên, và khách hàng, từ đó dẫn đến thành công trong công việc. Theo nghiên cứu của Grant (2013) công bố trên “Give and Take: A Revolutionary Approach to Success” [3], những người hào phóng và biết quan tâm đến người khác thường thành công hơn trong sự nghiệp.
- Tự tin hơn: Việc chấp nhận và thể hiện bản thân một cách chân thật giúp nam giới tự tin hơn vào chính mình.
b) Lợi ích cho các mối quan hệ:
- Mối quan hệ lành mạnh hơn: Nam tính mềm giúp xây dựng các mối quan hệ dựa trên sự tin tưởng, tôn trọng, và thấu hiểu lẫn nhau.
- Giao tiếp hiệu quả hơn: Việc thể hiện cảm xúc và lắng nghe tích cực giúp cải thiện giao tiếp trong các mối quan hệ.
- Ít xung đột hơn: Sự đồng cảm và khả năng giải quyết xung đột một cách ôn hòa giúp giảm thiểu xung đột trong các mối quan hệ.
- Gia đình hạnh phúc hơn: Nam giới theo đuổi nam tính mềm có xu hướng tham gia nhiều hơn vào việc chăm sóc gia đình, từ đó tạo ra một môi trường gia đình hạnh phúc và lành mạnh hơn. Theo nghiên cứu của Pleck (2010) công bố trên “Annual Review of Sociology” [8], sự tham gia của người cha vào việc chăm sóc con cái có tác động tích cực đến sự phát triển của trẻ.
c) Lợi ích cho xã hội:
- Giảm bạo lực: Nam tính mềm chống lại bạo lực và khuyến khích giải quyết xung đột một cách hòa bình, từ đó góp phần giảm bạo lực trong xã hội.
- Bình đẳng giới: Nam tính mềm thách thức những định kiến giới và vai trò giới cứng nhắc, từ đó thúc đẩy bình đẳng giới.
- Xã hội hòa hợp hơn: Nam tính mềm khuyến khích sự đồng cảm, thấu hiểu, và tôn trọng lẫn nhau, từ đó góp phần xây dựng một xã hội hòa hợp và nhân văn hơn.
- Phát triển bền vững: Nam tính mềm đề cao việc chăm sóc môi trường và hướng đến một tương lai bền vững hơn.
4. Thách thức của Nam tính mềm:
Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, nam tính mềm vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm:
- Định kiến xã hội: Nhiều người vẫn coi nam tính mềm là sự yếu đuối, thiếu nam tính, hoặc thậm chí là “đồng tính”. Theo nghiên cứu của Kimmel (2006) công bố trên “The Gendered Society” [6], những định kiến về nam tính truyền thống vẫn còn tồn tại mạnh mẽ trong xã hội.
- Sự kỳ thị: Nam giới theo đuổi nam tính mềm có thể bị kỳ thị, chế giễu, hoặc thậm chí là bắt nạt bởi những người không chấp nhận hình mẫu nam tính này. Nghiên cứu của Mahalik, Good & Englar-Carlson (2003) công bố trên “Psychology of Men & Masculinity” [12] chỉ ra rằng nam giới thể hiện những cảm xúc được coi là “nữ tính” có thể bị coi là yếu đuối và không nam tính.
- Thiếu hình mẫu: Hiện nay, vẫn còn thiếu những hình mẫu nam giới theo đuổi nam tính mềm trong các lĩnh vực như truyền thông, giải trí, và chính trị. Điều này khiến cho nhiều nam giới cảm thấy khó khăn trong việc tìm kiếm sự định hướng và hỗ trợ.
- Áp lực từ bạn bè đồng trang lứa: Nam giới, đặc biệt là thanh thiếu niên, thường chịu áp lực từ bạn bè đồng trang lứa trong việc phải tuân theo những chuẩn mực nam tính truyền thống.
- Sự mâu thuẫn nội tâm: Nhiều nam giới cảm thấy mâu thuẫn giữa mong muốn thể hiện bản thân một cách chân thật và nỗi sợ bị đánh giá hoặc từ chối.
5. Xu hướng trong tương lai:
Bất chấp những thách thức, nam tính mềm đang ngày càng được chấp nhận và lan tỏa rộng rãi. Một số xu hướng đáng chú ý trong tương lai bao gồm:
- Sự lên ngôi của “new masculinity” (nam tính mới): Khái niệm “new masculinity” đang dần thay thế cho “toxic masculinity” (nam tính độc hại) trong các cuộc thảo luận về nam tính. “New masculinity” đề cao sự đa dạng, linh hoạt, và bao dung trong các hình mẫu nam tính, trong đó nam tính mềm là một trong những hình mẫu tiêu biểu.
- Sự tham gia của các tổ chức và phong trào: Ngày càng có nhiều tổ chức và phong trào xã hội tham gia vào việc thúc đẩy nam tính mềm, cung cấp các chương trình giáo dục, hỗ trợ, và tư vấn cho nam giới.
- Sự thay đổi trong truyền thông: Các phương tiện truyền thông đang dần thay đổi cách miêu tả nam giới, từ bỏ những hình ảnh nam tính cứng nhắc, độc đoán sang những hình ảnh nam tính đa dạng và nhân văn hơn.
- Sự quan tâm của các nhà nghiên cứu: Nam tính mềm đang trở thành một chủ đề nghiên cứu quan trọng trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học, và giới học.
6. Kết luận:
Nam tính mềm là một hình mẫu nam tính toàn diện, nhân văn, và phù hợp với sự phát triển của xã hội hiện đại. Nó mang lại nhiều lợi ích cho cá nhân nam giới, các mối quan hệ, và xã hội nói chung. Mặc dù vẫn còn tồn tại nhiều thách thức, nhưng nam tính mềm đang ngày càng được chấp nhận và lan tỏa rộng rãi, hứa hẹn sẽ góp phần xây dựng một thế giới bình đẳng, hòa hợp, và hạnh phúc hơn.
Để thúc đẩy nam tính mềm, cần có sự chung tay của cả xã hội, bao gồm:
- Giáo dục: Cần giáo dục trẻ em, đặc biệt là trẻ em nam, về nam tính mềm từ sớm, giúp các em hiểu rằng nam tính không chỉ là sức mạnh thể chất hay sự thống trị, mà còn là sự nhạy cảm, đồng cảm, và khả năng thể hiện cảm xúc.
- Truyền thông: Cần thay đổi cách miêu tả nam giới trong các phương tiện truyền thông, từ bỏ những hình ảnh nam tính độc hại và xây dựng những hình ảnh nam tính tích cực, đa dạng, và nhân văn hơn.
- Gia đình: Cha mẹ cần khuyến khích con trai thể hiện cảm xúc, tham gia vào việc chăm sóc gia đình, và xây dựng các mối quan hệ lành mạnh.
- Cá nhân nam giới: Nam giới cần dũng cảm thách thức những định kiến về nam tính truyền thống, chấp nhận và thể hiện bản thân một cách chân thật, và xây dựng các mối quan hệ dựa trên sự tin tưởng, tôn trọng, và thấu hiểu lẫn nhau.
Nam tính mềm không phải là một trào lưu nhất thời, mà là một sự thay đổi căn bản trong cách chúng ta nhìn nhận về nam tính. Nó là một lời kêu gọi nam giới hãy dũng cảm bước ra khỏi những khuôn mẫu cứng nhắc, để sống trọn vẹn với bản thân và góp phần xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn.
Danh sách tài liệu tham khảo (theo chuẩn APA 7th edition):
- Connell, R. W. (1995). Masculinities. University of California Press.
- Diener, E., Suh, E. M., Lucas, R. E., & Smith, H. L. (1999). Subjective well-being: Three decades of progress. Psychological Bulletin, 125(2), 276–302.
- Grant, A. (2013). Give and take: A revolutionary approach to success. Viking.
- Gross, J. J., & John, O. P. (2003). Individual differences in two emotion regulation processes: Implications for affect, relationships, and well-being. Journal of Personality and Social Psychology, 85(2), 348–362.
- Judge, T. A., Piccolo, R. F., & Ilies, R. (2004). The forgotten ones? The validity of consideration and initiating structure in leadership research. Journal of Applied Psychology, 89(1), 36–51.
- Kimmel, M. S. (2006). The gendered society. Oxford University Press.
- Levant, R. F., Wimer, D. J., & Williams, C. M. (2011). An evaluation of the effectiveness of a cognitive-behavioral group therapy intervention for men who are mandated into treatment for domestic violence offenses. Psychology of Men & Masculinity, 12(1), 30–44.
- Pleck, J. H. (2010). Paternal involvement: Revised conceptualization and theoretical linkages with child outcomes. Annual Review of Sociology, 36, 273–297.
- Ridgeway, C. L. (2011). Framed by gender: How gender inequality persists in the modern world. Oxford University Press.
- Williams, K., & Williams, K. D. (2010). The effects of husband and wife involvement in housework and decision making on marital satisfaction. Journal of Marriage and Family, 72(5), 1208–1220.
- World Health Organization. (2013). Global and regional estimates of violence against women: Prevalence and health effects of intimate partner violence and non-partner sexual violence. World Health Organization.
- Mahalik, J. R., Good, G. E., & Englar-Carlson, M. (2003). Masculinity scripts, presenting concerns, and help seeking: Implications for practice and training. Professional Psychology: Research and Practice, 34(2), 123–131.