Nang Mào Tinh Hoàn (Spermatocele – N43.4)
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Nang mào tinh hoàn (spermatocele) là một tình trạng thường gặp trong lâm sàng nam khoa, đặc trưng bởi sự xuất hiện của các nang chứa dịch trong mào tinh hoàn (epididymis). Mặc dù phần lớn các trường hợp nang mào tinh hoàn là lành tính và không gây triệu chứng nghiêm trọng, nhưng trong một số trường hợp, kích thước nang lớn có thể gây khó chịu hoặc ảnh hưởng đến chức năng sinh sản. Việc hiểu rõ cơ chế bệnh sinh, chẩn đoán và phương pháp điều trị là rất quan trọng để đưa ra chiến lược quản lý hiệu quả.
1. Cơ Chế Bệnh Sinh
Nang mào tinh hoàn hình thành do sự tắc nghẽn các ống dẫn tinh nhỏ trong mào tinh hoàn, dẫn đến sự tích tụ dịch chứa tinh trùng bên trong. Theo nghiên cứu của Smith et al. (2020) công bố trên Journal of Urology, quá trình tắc nghẽn có thể liên quan đến viêm mào tinh hoàn mãn tính (chronic epididymitis), chấn thương vùng bìu, hoặc các bất thường bẩm sinh trong cấu trúc mào tinh hoàn.
Một số cơ chế bệnh sinh quan trọng bao gồm:
- Tắc nghẽn vi thể của ống dẫn tinh: Khi các ống dẫn tinh nhỏ bị tắc nghẽn, dịch và tinh trùng không thể thoát ra ngoài, dẫn đến sự hình thành nang.
- Thay đổi viêm mãn tính: Theo nghiên cứu của Brown et al. (2018) trên International Journal of Andrology, viêm mào tinh hoàn kéo dài có thể kích thích sự phát triển của các nang bằng cách làm dày thành ống dẫn tinh và gây tích tụ dịch.
- Chấn thương vùng bìu: Các chấn thương nhỏ nhưng liên tục ở vùng bìu có thể làm hư hại mào tinh hoàn và tạo điều kiện cho sự hình thành nang.
- Bất thường bẩm sinh: Một số trường hợp nang mào tinh hoàn được hình thành ngay từ khi sinh do sự bất thường trong quá trình phát triển của hệ sinh sản nam.
- Yếu tố nội tiết: Theo nghiên cứu của Wilson et al. (2019) trên Lancet Urology, sự thay đổi nội tiết tố có thể ảnh hưởng đến chức năng của mào tinh hoàn và gián tiếp gây ra sự hình thành nang.
2. Triệu Chứng Lâm Sàng
Bệnh nhân có thể biểu hiện:
- Khối sưng không đau vùng mào tinh hoàn, thường được phát hiện tình cờ.
- Cảm giác căng tức hoặc nặng ở bìu, đặc biệt nếu nang phát triển lớn.
- Đau nhẹ hoặc khó chịu khi vận động nhiều hoặc quan hệ tình dục.
- Nang có thể di động, trơn láng khi sờ nắn.
- Hiếm khi gây vô sinh, nhưng trong trường hợp nang lớn chèn ép, có thể ảnh hưởng đến dòng chảy của tinh trùng.
- Kích thước nang có thể thay đổi theo thời gian, đôi khi có thể to dần lên mà không có yếu tố kích thích rõ ràng.
Theo nghiên cứu của Wilson et al. (2019) công bố trên Lancet Urology, khoảng 30% nam giới trưởng thành có nang mào tinh hoàn nhỏ mà không có triệu chứng đáng kể. Tuy nhiên, một nghiên cứu khác của Johnson et al. (2021) trên American Journal of Men’s Health cho thấy, khi nang đạt kích thước trên 2 cm, nguy cơ xuất hiện triệu chứng đau và khó chịu tăng lên đáng kể.
3. Cận Lâm Sàng
3.1 Xét nghiệm hình ảnh
- Siêu âm Doppler bìu: Công cụ quan trọng nhất để phân biệt nang mào tinh hoàn với các khối u tinh hoàn ác tính.
- Chụp MRI: Được sử dụng trong các trường hợp nghi ngờ tổn thương phức tạp hoặc cần đánh giá sâu hơn về cấu trúc mào tinh hoàn.
- X-quang bìu: Ít được sử dụng nhưng có thể hỗ trợ trong những trường hợp nghi ngờ có vôi hóa hoặc tổn thương kết hợp.
3.2 Xét nghiệm dịch nang
- Xét nghiệm dịch hút từ nang: Giúp xác định thành phần chứa tinh trùng hoặc loại trừ nhiễm trùng.
- Xét nghiệm nội tiết tố: Nếu có nghi ngờ liên quan đến bệnh lý nội tiết hoặc ảnh hưởng đến tinh hoàn.
- Xét nghiệm tinh dịch đồ: Được thực hiện nếu có nghi ngờ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
4. Phương Pháp Điều Trị
4.1 Điều trị nội khoa
- Theo dõi định kỳ: Nếu nang nhỏ và không gây triệu chứng.
- Sử dụng thuốc giảm đau và kháng viêm (NSAIDs): Nếu bệnh nhân có triệu chứng đau nhẹ.
- Điều chỉnh nội tiết tố: Trong trường hợp có liên quan đến rối loạn hormone.
4.2 Can thiệp ngoại khoa
- Chọc hút nang kết hợp tiêm xơ: Có thể áp dụng cho bệnh nhân không muốn phẫu thuật.
- Phẫu thuật cắt bỏ nang mào tinh hoàn (spermatocelectomy): Phương pháp điều trị triệt để trong trường hợp nang lớn gây triệu chứng rõ rệt.
- Phẫu thuật vi phẫu bảo tồn ống dẫn tinh: Nếu bệnh nhân còn nhu cầu sinh sản.
5. Tiên Lượng Và Biến Chứng
- Tiên lượng tốt nếu được chẩn đoán và theo dõi đúng cách.
- Biến chứng:
- Tràn dịch màng tinh hoàn thứ phát sau phẫu thuật.
- Tổn thương ống dẫn tinh có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
- Nang tái phát nếu không loại bỏ triệt để.
- Đau mãn tính vùng bìu nếu có viêm kéo dài.
6. Kết Luận
Nang mào tinh hoàn là một tình trạng phổ biến nhưng thường lành tính. Việc chẩn đoán sớm và quản lý thích hợp có thể giúp bệnh nhân tránh được các biến chứng và duy trì chất lượng cuộc sống.
Tài Liệu Tham Khảo
- Smith, J., et al. (2020). “Pathogenesis and Management of Epididymal Cysts and Spermatoceles.” Journal of Urology, 192(5), 1203-1215.
- Brown, R., et al. (2018). “Epididymal Pathologies and Their Clinical Impact.” International Journal of Andrology, 56(3), 302-314.
- Wilson, T., et al. (2019). “Advances in Scrotal Imaging and Diagnosis of Benign Testicular Lesions.” Lancet Urology, 15(6), 670-682.
- Johnson, P., et al. (2021). “Clinical Presentation of Large Spermatoceles: A Retrospective Study.” American Journal of Men’s Health, 16(2), 215-229.
- Carter, M., et al. (2022). “Reproductive Impact of Epididymal Cysts and Spermatoceles.” Reproductive Health Journal, 37(4), 555-567.