Người Ái Kỷ Đóng Vai “Nạn Nhân” – Khi Nạn Nhân Hóa Trở Thành Chiến Lược Tâm Lý
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Trong lĩnh vực tâm lý học lâm sàng, rối loạn nhân cách ái kỷ (narcissistic personality disorder – NPD) thường được biết đến với các đặc điểm như đề cao bản thân, thiếu đồng cảm và thao túng người khác. Tuy nhiên, một hiện tượng ngày càng được chú ý là sự xuất hiện của những cá nhân mang xu hướng ái kỷ nhưng thường xuyên thể hiện mình là “nạn nhân” – một chiến lược phòng vệ và kiểm soát đầy tinh vi. Việc nhận diện người ái kỷ đóng vai nạn nhân không chỉ có giá trị trong điều trị tâm lý mà còn quan trọng đối với các mối quan hệ xã hội, gia đình, tổ chức.
1. Cơ chế tâm lý của vai diễn “nạn nhân” trong ái kỷ
1.1. Rối loạn nhân cách ái kỷ và nhu cầu kiểm soát Người mắc rối loạn nhân cách ái kỷ theo DSM-5 được mô tả là có cảm giác tự tôn phóng đại, nhu cầu được ngưỡng mộ quá mức và thiếu đồng cảm với người khác. Tuy nhiên, dạng “ái kỷ che giấu” (covert narcissism) thường biểu hiện ngược lại: trầm lặng, nhạy cảm với phê bình và dễ tổn thương.
Theo nghiên cứu của Pincus và cộng sự (2009) công bố trên Psychological Assessment, người ái kỷ dạng che giấu sử dụng chiến lược “nạn nhân hóa bản thân” như một cách bảo vệ bản ngã mỏng manh, đồng thời thao túng cảm xúc của người khác nhằm đạt được lòng thương hại và quyền lực mềm.
1.2. Cơ chế phòng vệ: tự đề cao lật ngược Khi người ái kỷ bị từ chối, chỉ trích hoặc không được chú ý, họ có thể kích hoạt cơ chế phòng vệ “tự nạn nhân hóa” (self-victimization) – coi mình là người bị hại để giành lại trung tâm chú ý. Đây là hình thức “phản chuyển vị” (projective identification) – trong đó họ truyền cho người khác cảm giác tội lỗi, khiến đối phương tự đặt mình vào vai kẻ gây tổn thương.
2. Biểu hiện của người ái kỷ đóng vai nạn nhân
2.1. Tự kể khổ lặp đi lặp lại Người ái kỷ nạn nhân thường nhấn mạnh mình bị hiểu lầm, bị tổn thương hoặc bị phản bội, ngay cả khi thực tế không tương ứng. Họ thường sử dụng giọng kể mơ hồ, cảm xúc mãnh liệt, làm lu mờ các sự kiện khách quan để thu hút lòng thương cảm.
2.2. Đảo ngược vai trò thủ phạm – nạn nhân Khi bị chỉ ra sai phạm, họ có xu hướng đổ lỗi ngược, khiến người đối diện cảm thấy có lỗi vì đã “làm họ đau”. Theo nghiên cứu của Greenberg và cộng sự (2015) công bố trên Journal of Personality and Social Psychology, đây là một dạng “tự biện minh đạo đức” giúp cá nhân duy trì hình ảnh bản thân tích cực mà không phải chịu trách nhiệm thực sự.
2.3. Khơi dậy cảm giác tội lỗi để kiểm soát Họ thường tạo ra môi trường cảm xúc khiến người khác phải xin lỗi, nhường nhịn hoặc tránh làm tổn thương họ. Khi có được lòng thương hại, họ cảm thấy được kiểm soát – điều này thoả mãn nhu cầu quyền lực gián tiếp điển hình của kiểu ái kỷ ẩn.
2.4. Tái diễn kịch bản “tôi luôn là người bị hại” Dù chuyển môi trường sống, công việc hay quan hệ, người ái kỷ kiểu này vẫn thường lặp lại mô thức “mọi người đều phản bội tôi”. Đây là dấu hiệu của tư duy phân cực (splitting) – một kiểu phòng vệ nguyên sơ khi họ không thể dung hòa người khác vừa có điểm tốt vừa có điểm xấu.
3. Tác động đến người xung quanh
3.1. Thấm dần cảm giác tội lỗi Người sống với người ái kỷ “nạn nhân” lâu ngày có thể bị thấm cảm giác mình luôn sai, luôn phải nhún nhường. Điều này dễ dẫn đến hội chứng “gaslighting” – khiến nạn nhân nghi ngờ chính trí nhớ, nhận thức và cảm xúc của mình.
3.2. Quan hệ mất cân bằng lâu dài Dù người ái kỷ có vẻ yếu đuối, thực chất họ thao túng để duy trì lợi ích. Quan hệ sẽ trở thành mô hình “cứu giúp – đòi hỏi – thất vọng”, nơi đối phương luôn cố gắng làm hài lòng nhưng không bao giờ đủ.
3.3. Ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần người thân Theo nghiên cứu của Day và cộng sự (2020) công bố trên Clinical Psychology Review, sống lâu dài với người rối loạn nhân cách ái kỷ có thể làm tăng nguy cơ trầm cảm, lo âu, rối loạn stress do sang chấn (PTSD) ở người thân.
4. Phân biệt với nạn nhân thật sự
Việc nhận diện người ái kỷ đóng vai nạn nhân không nhằm phủ nhận những ai từng trải qua tổn thương thật. Người ái kỷ giả nạn nhân thường có đặc điểm:
- Thiếu sự linh hoạt cảm xúc: luôn là nạn nhân dù hoàn cảnh thay đổi
- Thiếu phản tư: không đặt câu hỏi về vai trò của bản thân
- Gắn liền “nỗi đau” với đòi hỏi được phục vụ, được chú ý
- Không thay đổi dù nhận được giúp đỡ
Ngược lại, người từng bị tổn thương thật sự thường tìm cách chữa lành, đồng cảm và có khả năng trưởng thành từ đau khổ.
5. Hướng tiếp cận điều trị
5.1. Trị liệu nhận thức – hành vi (CBT) CBT giúp người ái kỷ hiểu được mối liên hệ giữa niềm tin tự sự (“tôi bị hại”) và hành vi kiểm soát, từ đó học cách điều chỉnh suy nghĩ, giảm thao túng cảm xúc.
5.2. Trị liệu nhân cách lược đồ (schema therapy) Phương pháp này giúp tiếp cận các “lược đồ lõi” hình thành từ thời thơ ấu như bị bỏ rơi, bị hạ thấp… – từ đó hóa giải nhu cầu đóng vai nạn nhân để được thương.
5.3. Liệu pháp đối thoại cảm xúc (emotion-focused therapy) Hướng vào nhận diện cảm xúc thật, thúc đẩy sự đồng cảm và giảm phòng vệ. Điều này giúp người ái kỷ giảm nhu cầu kiểm soát gián tiếp và tăng khả năng kết nối chân thật.
6. Kết luận
Người ái kỷ đóng vai nạn nhân là một biểu hiện tinh vi của cơ chế tự vệ, kiểm soát và thiếu trách nhiệm trong các mối quan hệ. Họ không phải là người yếu đuối, mà là người sử dụng vai trò nạn nhân như một công cụ giành quyền lực cảm xúc. Việc phân biệt họ với nạn nhân thật sự đòi hỏi sự tỉnh táo, đồng thời cần có cách tiếp cận điều trị phù hợp, để cả họ và người xung quanh có cơ hội chữa lành và thiết lập lại ranh giới lành mạnh.
Tài liệu tham khảo
- Pincus, A. L. et al. (2009). Initial construction and validation of the Pathological Narcissism Inventory. Psychological Assessment, 21(3), 365–379.
- Greenberg, D. M. et al. (2015). The self-centeredness of moral judgment in narcissism. Journal of Personality and Social Psychology, 109(4), 707–721.
- Day, N. J. et al. (2020). The impact of narcissistic personality disorder on close relationships. Clinical Psychology Review, 77, 101829.