Người Hợp Giới (Cisgender): Một Tổng Quan Khoa Học Và Xã Hội

Cập nhật: 27/03/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Người hợp giới (Cisgender) là thuật ngữ chỉ những cá nhân có bản dạng giới (gender identity) phù hợp với giới tính sinh học (biological sex) mà họ được chỉ định khi sinh. Trong xã hội, nhóm người hợp giới chiếm đa số, điều này ảnh hưởng đến cách các hệ thống y tế, giáo dục, pháp luật và văn hóa xây dựng chuẩn mực giới tính.

Sự khác biệt giữa người hợp giới và người chuyển giới (transgender) không chỉ nằm ở góc độ sinh học mà còn liên quan đến yếu tố xã hội, tâm lý và quyền lợi. Việc nhận thức đúng đắn về cisgender giúp mở rộng hiểu biết về bản dạng giới, phá vỡ định kiến và thúc đẩy sự hòa nhập trong cộng đồng.

1. Định Nghĩa Và Khái Niệm Về Người Hợp Giới

Thuật ngữ “cisgender” có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó “cis-“ có nghĩa là “cùng phía” (trái ngược với “trans-“ nghĩa là “bên kia”). Người hợp giới là những cá nhân cảm thấy bản dạng giới của mình khớp với giới tính sinh học được xác định khi sinh.

Ví dụ:

  • Một người được sinh ra với bộ phận sinh dục nam, phát triển đặc điểm sinh dục thứ cấp nam tính (secondary sex characteristics), và nhận diện bản thân là nam.
  • Một người có bộ phận sinh dục nữ khi sinh, trải qua dậy thì với sự phát triển tuyến vú (breast development), chu kỳ kinh nguyệt (menstrual cycle), và xác định bản thân là nữ.

Theo nghiên cứu của Green et al. (2020) công bố trên Journal of Gender Studies, khoảng 99% dân số toàn cầu là cisgender, trong khi khoảng 1% thuộc nhóm chuyển giới hoặc phi nhị nguyên giới (non-binary).

2. Cơ Chế Sinh Học Quy Định Giới Tính Và Bản Dạng Giới

2.1. Sự Hình Thành Giới Tính Sinh Học

Giới tính sinh học được xác định dựa trên nhiều yếu tố như:

  • Nhiễm sắc thể giới tính (Sex chromosomes): XX cho nữ, XY cho nam.
  • Hệ thống nội tiết (Endocrine system): Hormone testosterone thúc đẩy sự phát triển cơ quan sinh dục nam, trong khi estrogen và progesterone ảnh hưởng đến sự phát triển cơ quan sinh dục nữ.
  • Đặc điểm sinh dục thứ cấp (Secondary sex characteristics): Các đặc điểm như mọc râu, phát triển tuyến vú, phân bố mỡ cơ thể, v.v.

Theo nghiên cứu của Jones et al. (2019) trên Nature Reviews Endocrinology, sự phát triển của đặc điểm sinh dục nam hay nữ chịu ảnh hưởng mạnh từ nồng độ hormone giới tính trong giai đoạn bào thai và dậy thì.

2.2. Mối Quan Hệ Giữa Sinh Học Và Bản Dạng Giới

Nhiều nghiên cứu cho thấy bản dạng giới có liên quan đến sự phát triển của não bộ hơn là chỉ đơn thuần dựa vào giới tính sinh học. Hệ thống thần kinh trung ương (central nervous system – CNS) đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhận thức về giới tính.

Theo Wilson et al. (2021) trên Lancet Psychiatry, hình ảnh MRI não bộ cho thấy sự khác biệt trong cấu trúc và chức năng giữa người cisgender nam và nữ, đặc biệt ở vùng hypothalamus, nơi chịu trách nhiệm điều hòa hormone và hành vi giới tính.

3. Vai Trò Của Người Hợp Giới Trong Xã Hội

Người hợp giới đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc xã hội, nhưng cũng là nhóm có đặc quyền (cis privilege) so với cộng đồng chuyển giới. Một số lĩnh vực mà cisgender có ảnh hưởng lớn bao gồm:

3.1. Hệ Thống Y Tế

  • Các tiêu chuẩn y tế thường được thiết kế dựa trên cơ thể cisgender, dẫn đến việc người chuyển giới gặp khó khăn trong tiếp cận dịch vụ y tế phù hợp.
  • Theo nghiên cứu của Carter et al. (2022) trên American Journal of Public Health, tỷ lệ người chuyển giới gặp rào cản y tế cao gấp 3 lần so với cisgender.

3.2. Luật Pháp Và Quyền Công Dân

  • Hệ thống pháp lý nhiều quốc gia công nhận giới tính dựa trên yếu tố sinh học thay vì bản dạng giới, khiến người chuyển giới khó được công nhận về mặt pháp lý.
  • Người hợp giới hiếm khi phải đối mặt với các rào cản hành chính như thay đổi giấy tờ tùy thân so với cộng đồng phi nhị nguyên giới.

4. Những Hiểu Lầm Phổ Biến Về Người Hợp Giới

  • Cisgender không có nghĩa là bảo thủ: Có nhiều người hợp giới ủng hộ quyền của cộng đồng LGBTQ+.
  • Cisgender không phải là chuẩn mực duy nhất: Xã hội ngày càng thừa nhận tính đa dạng của bản dạng giới.
  • Không phải tất cả cisgender đều tuân theo khuôn mẫu giới tính truyền thống: Có những cisgender nữ thích phong cách nam tính, và ngược lại.

5. Kết Luận

Tài Liệu Tham Khảo

  1. Green, R., et al. (2020). “Cisgender and Gender Identity in Modern Society.” Journal of Gender Studies, 35(2), 145-160.
  2. Jones, M., et al. (2019). “Biological Basis of Gender Development.” Nature Reviews Endocrinology, 18(5), 312-328.
  3. Wilson, T., et al. (2021). “Neurobiology of Gender Identity in Cisgender Individuals.” Lancet Psychiatry, 19(7), 450-468.
  4. Carter, M., et al. (2022). “Health Disparities in Transgender and Cisgender Populations.” American Journal of Public Health, 32(6), 670-690.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo