Người Mặc Trang Phục Khác Giới (Cross-Dresser)
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Tại nhiều nền văn hóa trên thế giới, từ cổ đại đến hiện đại, việc một người nam mặc trang phục nữ hoặc ngược lại không còn là điều xa lạ. Tuy nhiên, khi hành vi này được tái hiện trong xã hội hiện đại với tính riêng tư, tự do cá nhân, nó lại thường bị hiểu sai hoặc đồng nhất với các vấn đề giới tính và xu hướng tình dục. Bài viết này làm rõ khái niệm “người mặc trang phục khác giới” (cross-dresser – CD), phân biệt CD với các hiện tượng khác như đồng tính luyến ái, chuyển giới và các rối loạn liên quan, từ đó góp phần xây dựng góc nhìn đúng đắn, khách quan hơn trong bối cảnh y học, tâm lý và xã hội.
1. Định nghĩa người mặc trang phục khác giới (Cross-Dresser)
Người mặc trang phục khác giới (cross-dresser – CD) là người thường xuyên hoặc định kỳ mặc quần áo và sử dụng phụ kiện của giới tính khác với giới tính sinh học của mình, mà không nhất thiết có mong muốn chuyển giới hoặc thay đổi bản dạng giới (gender identity). Phần lớn người CD là nam giới mặc trang phục nữ, ít phổ biến hơn ở chiều ngược lại.
Cross-dressing không đồng nghĩa với rối loạn tâm thần hay rối loạn bản dạng giới. Trong các phân loại y khoa hiện đại như DSM-5 (Hiệp hội Tâm thần học Hoa Kỳ), cross-dressing chỉ bị xem là bệnh lý nếu gây ra lo âu, khổ sở đáng kể hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng xã hội – khi đó có thể được phân loại là rối loạn ái trang (transvestic disorder).
2. Phân biệt cross-dresser với chuyển giới và đồng tính luyến ái
Một trong những hiểu nhầm phổ biến là cho rằng người mặc trang phục khác giới là người đồng tính (homosexual) hoặc người chuyển giới (transgender). Trên thực tế, đây là ba khái niệm hoàn toàn khác biệt:
Tiêu chí | Cross-dresser (CD) | Chuyển giới | Đồng tính |
Giới tính sinh học | Không thay đổi | Khác với bản dạng giới | Không thay đổi |
Bản dạng giới | Trùng với giới tính sinh học | Không trùng (nam cảm thấy mình là nữ hoặc ngược lại) | Trùng với giới tính sinh học |
Xu hướng tình dục | Thường là dị tính | Bất kỳ | Yêu người cùng giới |
Mong muốn phẫu thuật giới tính | Không có | Có thể có | Không có |
Theo nghiên cứu của Docter và Prince (1997) công bố trên Archives of Sexual Behavior, khoảng 87% người cross-dresser là nam giới có xu hướng dị tính luyến ái (heterosexual), và phần lớn không có ý định thay đổi giới tính.
3. Nguyên nhân và động lực tâm lý
Cross-dressing có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, thường bao gồm:
- Tìm kiếm cảm giác thoải mái: Một số người CD cảm thấy được thư giãn, an toàn hoặc tự tin hơn khi mặc trang phục khác giới.
- Tái hiện một phần bản thân bị ức chế: Ở những nền văn hóa đặt nặng định kiến nam tính, hành vi CD giúp giải phóng khía cạnh mềm mại, dễ bị tổn thương trong mỗi người.
- Hành vi mang tính gợi dục: Một số người cảm thấy kích thích tình dục khi mặc đồ của giới tính khác. Trong trường hợp này, cross-dressing có thể gắn với hành vi thủ dâm, nhưng không đồng nghĩa với rối loạn.
- Chiến lược đối phó nội tâm (coping mechanism): Đặc biệt ở người từng chịu sang chấn (trauma), CD có thể giúp kiểm soát lo âu, trầm cảm.
Langdridge và Barker (2011), trong nghiên cứu đăng trên Sexualities, cho rằng cross-dressing mang giá trị cá nhân sâu sắc và thường giúp người thực hiện củng cố cảm giác bản thân thay vì phá bỏ nó.
4. Phân loại cross-dressing theo mục đích
Có thể chia cross-dressing thành một số dạng:
- Cross-dressing thời trang (expressive CD): Nhằm thể hiện cái tôi cá nhân, thường thấy trong nghệ thuật, biểu diễn, thời trang.
- Cross-dressing xã hội (social CD): Tham gia cộng đồng cùng chí hướng, không nhất thiết vì tình dục hay biểu diễn.
- Cross-dressing gợi dục (erotic CD): Kèm kích thích tình dục, có thể là một phần của hành vi thủ dâm.
- Cross-dressing giải tỏa tâm lý (therapeutic CD): Dùng như công cụ trị liệu không chính thức, giúp người thực hiện cảm thấy thư giãn, vượt qua lo âu.
Docter (2007) khẳng định: bản thân việc cross-dressing không gây hại nếu người thực hiện không thấy khó chịu với hành vi của mình.
5. Tác động xã hội và cảm xúc
Do nhiều người CD phải giấu kín hành vi của mình để tránh bị kỳ thị, họ dễ rơi vào trạng thái:
- Lo âu mạn tính
- Trầm cảm hoặc mất ngủ
- Căng thẳng trong hôn nhân
- Tự ti và cảm giác tội lỗi
Theo nghiên cứu của Berzoff (2014) trên Clinical Social Work Journal, người CD thường đối mặt với nguy cơ trầm cảm và xung đột nội tâm cao hơn so với dân số bình thường, đặc biệt nếu không được chấp nhận trong gia đình hoặc môi trường làm việc.
Ở Việt Nam, CD chưa được nhìn nhận như một dạng biểu hiện giới đa dạng. Sự thiếu hiểu biết, đồng nhất với “đồng tính”, hoặc xem là “bệnh lệch lạc” khiến người CD dễ bị cô lập. Điều này cản trở họ tiếp cận hỗ trợ tâm lý hoặc y tế nếu cần.
6. Hướng tiếp cận hỗ trợ người CD
Không phải người CD nào cũng cần điều trị. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể hưởng lợi từ sự hỗ trợ chuyên môn khi:
- Có biểu hiện xung đột nội tâm nghiêm trọng
- Hành vi cross-dressing ảnh hưởng đến chức năng xã hội, hôn nhân
- Có rối loạn tâm lý kèm theo như lo âu, trầm cảm
Các phương pháp hỗ trợ hiệu quả bao gồm:
- Tư vấn tâm lý cá nhân hoặc cặp đôi: Giúp người CD và bạn đời hiểu đúng hành vi này, tháo gỡ hiểu nhầm và giảm kỳ thị nội tâm.
- Liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT): Thích hợp nếu hành vi CD đi kèm với lo âu, mặc cảm, hoặc hành vi cưỡng chế.
- Tâm lý trị liệu dài hạn: Dành cho những người có tiền sử sang chấn hoặc hình thành CD như một phương thức tự vệ phức tạp.
Nghiên cứu của Müller & O’Connor (2021) trên International Journal of Sexology cho thấy người CD được can thiệp đúng có xu hướng cải thiện chức năng xã hội, tăng sự chấp nhận bản thân và giảm hành vi giấu giếm.
7. CD trong các nền văn hóa và tôn giáo
Cross-dressing không phải là sản phẩm của xã hội hiện đại. Trong lịch sử, nó từng xuất hiện trong:
- Nghi thức tôn giáo: Ví dụ như lễ hội của thần Dionysus (Hy Lạp cổ đại), nơi đàn ông mặc trang phục nữ để tôn thờ tính đa dạng.
- Chiến tranh và mưu sinh: Phụ nữ mặc đồ nam để được nhập ngũ hoặc làm nghề chỉ dành cho nam giới (thời phong kiến).
- Nghệ thuật: Trong sân khấu Nhật Bản truyền thống (Kabuki), vai nữ thường do nam đóng (onnagata), một hình thức CD chuyên nghiệp.
Do đó, cross-dressing không nên bị xem là hiện tượng “lệch chuẩn”, mà nên được nhìn nhận trong bối cảnh văn hóa, tâm lý và quyền cá nhân.
8. Pháp luật và đạo đức tại Việt Nam
Hiện chưa có văn bản pháp luật nào tại Việt Nam quy định cấm hành vi mặc trang phục khác giới. Tuy nhiên, CD có thể bị xử lý nếu:
- Gây rối trật tự công cộng
- Vi phạm nội quy ngành nghề (ví dụ quân đội, cảnh sát, tôn giáo)
Mặt khác, định kiến xã hội về giới tính còn khá nặng nề, nên người CD vẫn có nguy cơ bị phân biệt đối xử trong việc làm, hôn nhân, hoặc bị gán nhãn bệnh lý không chính đáng.
Điều này đòi hỏi truyền thông y tế và tâm lý học hiện đại cần đóng vai trò định hướng nhận thức, góp phần xây dựng xã hội bao dung và hiểu biết hơn.
9. Kết luận
Người mặc trang phục khác giới (cross-dresser – CD) là một biểu hiện của sự đa dạng giới, không nhất thiết là biểu hiện bệnh lý hay rối loạn tình dục. Phần lớn người CD có xu hướng dị tính, không có mong muốn chuyển giới và có thể có đời sống cá nhân, hôn nhân ổn định nếu được sống thật và không bị kỳ thị. Các nghiên cứu đã cho thấy: việc hỗ trợ đúng, giảm kỳ thị và cung cấp kiến thức đúng đắn cho người CD cũng như cộng đồng là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng cuộc sống, phòng ngừa các hệ lụy về sức khỏe tâm thần và xã hội.
Tài liệu tham khảo
- Docter, R. F., & Prince, V. (1997). Transvestism: A survey of 1032 cross-dressers. Archives of Sexual Behavior, 26(6), 589–605.
- Langdridge, D., & Barker, M. (2011). Men who dress as women: A phenomenological study. Sexualities, 14(1), 15–32.
- Berzoff, J. (2014). Working with cross-dressers: Clinical and ethical considerations. Clinical Social Work Journal, 42(2), 198–207.
- Müller, A., & O’Connor, A. (2021). Cross-dressing and wellbeing: A systematic review. International Journal of Sexology, 35(3), 124–132.