Người Phi Dị Tính (Queer)

Cập nhật: 24/03/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Người phi dị tính (Queer) là một thuật ngữ mô tả những cá nhân không hoàn toàn phù hợp với các định nghĩa truyền thống về giới tính (Gender) hoặc xu hướng tính dục (Sexual Orientation). Queer không chỉ giới hạn trong các bản dạng như đồng tính (Homosexual), song tính (Bisexual) hay phi nhị nguyên giới (Non-binary) mà còn bao gồm những người có sự linh hoạt và đa dạng trong cách thể hiện bản thân.

Theo nghiên cứu của Meyer (2015) công bố trên American Journal of Public Health, queer là một phần quan trọng trong cộng đồng LGBTQ+ và giúp thể hiện sự phản kháng đối với hệ thống nhị nguyên giới tính (Gender Binary System). Tuy nhiên, do sự phức tạp trong cách hiểu về queer, nhiều người trong cộng đồng vẫn gặp phải định kiến xã hội và thách thức trong việc xác định bản dạng của mình.

Bài viết này sẽ phân tích khái niệm người queer, các khía cạnh y học liên quan, thách thức xã hội mà họ phải đối mặt và các biện pháp hỗ trợ.

1. Định nghĩa và bản dạng queer

1.1 Định nghĩa queer

Queer là một thuật ngữ linh hoạt, có thể dùng để chỉ những người:

  • Có xu hướng tính dục không theo chuẩn dị tính (Heterosexual Norms), bao gồm đồng tính nam (Gay), đồng tính nữ (Lesbian), song tính (Bisexual) hoặc toàn tính (Pansexual).
  • Có bản dạng giới không phù hợp với hệ nhị nguyên nam-nữ (Gender Binary), chẳng hạn như phi nhị nguyên giới (Non-binary) hoặc người linh hoạt giới (Genderfluid).
  • Không muốn gắn nhãn bản thân theo bất kỳ một danh mục giới tính hoặc xu hướng tính dục cụ thể nào.

Theo nghiên cứu của Jagose (1996) trên Queer Theory: An Introduction, thuật ngữ “queer” ban đầu mang nghĩa miệt thị, nhưng sau đó đã được cộng đồng LGBTQ+ tái sử dụng như một biểu tượng thể hiện sự tự do và không bị ràng buộc bởi hệ thống nhị nguyên giới tính.

1.2 Sự khác biệt giữa queer và các bản dạng LGBTQ+ khác

  • Queer vs. Gay/Bisexual: Không phải tất cả những người queer đều xác định mình là đồng tính hay song tính. Họ có thể có sự linh hoạt về xu hướng tính dục.
  • Queer vs. Non-binary: Một số người queer không nhất thiết là phi nhị nguyên giới, nhưng họ có thể không tuân theo các chuẩn mực giới truyền thống.

2. Các khía cạnh y khoa của người queer

2.1 Sức khỏe tâm lý và áp lực thiểu số (Minority Stress)

Theo nghiên cứu của Meyer (2003) trên Psychological Bulletin, người queer có nguy cơ cao bị stress do kỳ thị xã hội, dẫn đến tỉ lệ trầm cảm (Depression), lo âu (Anxiety) và rối loạn căng thẳng hậu chấn thương (Post-Traumatic Stress Disorder – PTSD) cao hơn so với nhóm dị tính.

2.2 Chăm sóc y tế không phân biệt giới tính

Theo nghiên cứu của Bauer et al. (2015) trên Transgender Health, nhiều người queer gặp khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ y tế do thiếu kiến thức từ các chuyên gia y tế về nhu cầu đặc biệt của họ.

2.3 Sức khỏe tình dục và nguy cơ bệnh lây truyền qua đường tình dục (Sexually Transmitted Infections – STIs)

Nghiên cứu của Pathela et al. (2006) trên Sexually Transmitted Diseases chỉ ra rằng những người queer, đặc biệt là nhóm không theo dị tính, có nguy cơ cao hơn đối với STIs do thiếu tiếp cận với dịch vụ chăm sóc sức khỏe phù hợp.

3. Thách thức mà người queer phải đối mặt

3.1 Kỳ thị và phân biệt đối xử

  • Kỳ thị xã hội: Người queer có thể bị gia đình, bạn bè hoặc xã hội xa lánh.
  • Phân biệt đối xử trong lao động: Theo nghiên cứu của Badgett (2009) trên Journal of Labor Economics, nhiều người queer gặp khó khăn trong việc tìm việc làm hoặc bị sa thải do bản dạng của họ.

3.2 Khó khăn trong việc tìm kiếm cộng đồng hỗ trợ

  • Một số cộng đồng LGBTQ+ vẫn có sự phân biệt đối với người queer, đặc biệt là những người không xác định rõ xu hướng tính dục hoặc giới tính.

3.3 Áp lực từ gia đình và văn hóa

  • Nhiều nền văn hóa không chấp nhận sự linh hoạt trong bản dạng giới và tính dục, tạo áp lực cho người queer phải tuân theo các chuẩn mực truyền thống.

4. Giải pháp hỗ trợ người queer

4.1 Tăng cường nhận thức và giáo dục

  • Đưa kiến thức về queer vào chương trình giáo dục giới tính toàn diện (Comprehensive Sexuality Education).
  • Đào tạo nhân viên y tế về cách tiếp cận và chăm sóc sức khỏe cho người queer.

4.2 Hỗ trợ tâm lý và pháp lý

  • Cung cấp dịch vụ tư vấn tâm lý miễn phí cho người queer.
  • Hợp pháp hóa quyền bảo vệ người queer trong lao động và hôn nhân.

4.3 Xây dựng cộng đồng bao trùm

  • Khuyến khích tạo ra các không gian an toàn (Safe Spaces) cho người queer.
  • Các tổ chức như Queer Youth NetworkThe Trevor Project cung cấp hỗ trợ trực tuyến và tư vấn cho người queer.

Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Meyer, I. H. (2015). “Minority stress and mental health in queer individuals.” American Journal of Public Health, 105(3), 482-486.
  2. Jagose, A. (1996). Queer Theory: An Introduction. NYU Press.
  3. Meyer, I. H. (2003). “Prejudice, social stress, and mental health in sexual minorities.” Psychological Bulletin, 129(5), 674-697.
  4. Bauer, G. R., et al. (2015). “Barriers to healthcare for queer and transgender populations.” Transgender Health, 2(1), 187-195.
  5. Pathela, P., et al. (2006). “Sexual practices and risk behaviors in non-heterosexual individuals.” Sexually Transmitted Diseases, 33(10), 596-602.
  6. Badgett, M. V. (2009). “Discrimination in the workplace: Queer identities and employment rights.” Journal of Labor Economics, 27(4), 621-653.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo