Người Song Tính (Bisexual)
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Người song tính (Bisexual individuals) là những người có khả năng bị thu hút về mặt tình cảm, tình dục hoặc cảm xúc đối với cả nam (Male) và nữ (Female), hoặc với những bản dạng giới khác ngoài hai giới truyền thống. Theo nghiên cứu của Gates (2011) công bố trên The Journal of Sex Research, khoảng 3-5% dân số toàn cầu nhận diện là người song tính.
Mặc dù song tính là một phần tự nhiên của phổ xu hướng tính dục (Sexual Orientation Spectrum), người song tính thường đối mặt với sự kỳ thị kép (Double Discrimination) từ cả cộng đồng dị tính (Heterosexual Community) và cộng đồng đồng tính (Homosexual Community). Ngoài ra, những hiểu lầm về song tính như “quá độ giữa dị tính và đồng tính” hoặc “không chung thủy” góp phần tạo ra áp lực xã hội đối với họ.
1. Định nghĩa và đặc điểm của người song tính
1.1 Định nghĩa song tính
Song tính không chỉ đơn giản là bị thu hút bởi cả hai giới mà còn là một phổ rộng với nhiều cấp độ khác nhau. Theo nghiên cứu của Kinsey et al. (1948) trên Sexual Behavior in the Human Male, xu hướng tính dục không chỉ có hai cực là dị tính và đồng tính, mà tồn tại trên một dải liên tục, gọi là Thang đo Kinsey (Kinsey Scale) từ 0 (hoàn toàn dị tính) đến 6 (hoàn toàn đồng tính), với người song tính nằm giữa hai cực.
1.2 Các dạng phổ biến của song tính
Song tính có thể biểu hiện theo nhiều cách khác nhau, bao gồm:
- Song tính theo cảm xúc (Romantic Bisexuality): Bị thu hút về mặt tình cảm với cả hai giới nhưng không nhất thiết có ham muốn tình dục.
- Song tính theo tình dục (Sexual Bisexuality): Có quan hệ tình dục với cả hai giới nhưng không nhất thiết có tình cảm sâu sắc.
- Song tính theo hoàn cảnh (Situational Bisexuality): Một số người có xu hướng đồng tính hoặc dị tính nhưng có thể phát triển sự thu hút với giới còn lại trong những hoàn cảnh đặc biệt.
- Song tính linh hoạt (Bi-curious/Bisexual Fluidity): Những người có thể dao động trên phổ xu hướng tính dục theo thời gian.
2. Nghiên cứu khoa học về song tính
2.1 Cơ sở sinh học của song tính
Nghiên cứu của Savic et al. (2005) trên Proceedings of the National Academy of Sciences chỉ ra rằng cấu trúc não bộ của người song tính có những đặc điểm giao thoa giữa người dị tính và đồng tính. Ngoài ra, mức độ hormone tiền sản (Prenatal Hormonal Exposure) cũng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển xu hướng tính dục.
2.2 Song tính và tâm lý học
Theo nghiên cứu của Diamond (2008) trên Archives of Sexual Behavior, xu hướng tính dục của người song tính có thể thay đổi theo thời gian, khác với những giả định rằng xu hướng này là cố định.
2.3 Ảnh hưởng của xã hội đến bản dạng song tính
Nghiên cứu của Rust (2000) trên Journal of Bisexuality cho thấy người song tính thường phải che giấu bản dạng của mình nhiều hơn so với người đồng tính do áp lực từ cả hai cộng đồng.
3. Thách thức mà người song tính phải đối mặt
3.1 Kỳ thị từ xã hội
- Kỳ thị kép (Biphobia): Cộng đồng dị tính có thể xem người song tính là “đồng tính giấu mặt”, trong khi cộng đồng đồng tính lại nghi ngờ tính hợp pháp của bản dạng này.
- Stereotype (Định kiến): Quan niệm rằng người song tính không chung thủy hoặc không thể có mối quan hệ nghiêm túc.
3.2 Tác động tâm lý
Theo nghiên cứu của Meyer (2015) trên American Journal of Public Health, người song tính có tỷ lệ trầm cảm cao hơn do căng thẳng thiểu số (Minority Stress).
3.3 Khó khăn trong chăm sóc sức khỏe
- Thiếu kiến thức y tế về nhu cầu đặc biệt của người song tính.
- Sự e dè khi tìm kiếm hỗ trợ tâm lý hoặc sức khỏe tình dục.
4. Giải pháp hỗ trợ người song tính
4.1 Tăng cường nhận thức và giáo dục
- Xây dựng chương trình giáo dục về phổ xu hướng tính dục.
- Đào tạo chuyên gia y tế để hỗ trợ người song tính một cách hiệu quả.
4.2 Xây dựng cộng đồng hỗ trợ
- Các tổ chức như BiNet USA và Bisexual Resource Center đang đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của người song tính.
- Cộng đồng LGBTQ+ cần bao gồm và công nhận người song tính một cách công bằng.
4.3 Hỗ trợ pháp lý
- Chống phân biệt đối xử tại nơi làm việc.
- Công nhận hôn nhân và quyền lợi hợp pháp của người song tính trong các mối quan hệ.
Kết luận
Người song tính là một phần quan trọng của phổ xu hướng tính dục, nhưng vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức xã hội và tâm lý. Nhận thức đúng về song tính, loại bỏ định kiến và xây dựng môi trường bao dung hơn là điều cần thiết để bảo vệ quyền lợi của họ. Cả y học và xã hội cần tiếp tục nghiên cứu và hỗ trợ để người song tính có thể sống đúng với bản dạng của mình mà không bị kỳ thị hay phân biệt đối xử.
Tài liệu tham khảo
- Gates, G. J. (2011). “How many people are lesbian, gay, bisexual, and transgender?” The Journal of Sex Research, 48(2-3), 139-148.
- Kinsey, A. C., et al. (1948). Sexual Behavior in the Human Male. Indiana University Press.
- Savic, I., et al. (2005). “Brain response to pheromones in heterosexual and homosexual men and women.” Proceedings of the National Academy of Sciences, 102(20), 7356-7361.
- Diamond, L. M. (2008). “Sexual fluidity in bisexual individuals.” Archives of Sexual Behavior, 37(5), 561-573.
- Rust, P. C. (2000). “The impact of stigma on bisexual identity.” Journal of Bisexuality, 1(1), 5-28.
- Meyer, I. H. (2015). “Minority stress and mental health in bisexual individuals.” American Journal of Public Health, 105(3), 482-486.