Người Vĩ Cuồng: Tâm Lý Và Rối Loạn Nhân Cách Ái Kỷ

Cập nhật: 06/12/2024 Tác giả: TS.BS.CKII. TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Người vĩ cuồng, hay còn gọi là người mắc rối loạn nhân cách ái kỷ (Narcissistic Personality Disorder – NPD), là một dạng rối loạn nhân cách đặc trưng bởi sự tự đánh giá bản thân quá cao, thiếu đồng cảm với người khác, và có nhu cầu mạnh mẽ về sự ngưỡng mộ từ bên ngoài. Thuật ngữ “vĩ cuồng” thể hiện bản chất của những người luôn có xu hướng đề cao cái tôi và cảm giác vượt trội, khiến họ có nhiều vấn đề trong mối quan hệ xã hội và đời sống cá nhân. Dưới đây là tổng quan về các đặc điểm, nguyên nhân và phương pháp điều trị cho rối loạn này, dựa trên các nghiên cứu khoa học hiện tại.

Người vĩ cuồng thường có những đặc điểm như:

  • Tự đánh giá quá cao bản thân: Người vĩ cuồng thường có xu hướng coi mình là trung tâm và cho rằng mình đặc biệt hoặc vượt trội so với người khác. Họ mong muốn được công nhận và tán dương, và thường cường điệu hóa thành tựu cá nhân (American Psychiatric Association, 2013).
  • Khao khát sự ngưỡng mộ và chú ý: Những người vĩ cuồng có nhu cầu mạnh mẽ về sự chú ý từ người khác và cảm thấy thất vọng, thậm chí tức giận, khi không được đáp ứng. Theo Morf và Rhodewalt (2001), người vĩ cuồng dễ bị tổn thương khi không nhận được sự chú ý hoặc ngưỡng mộ mà họ khao khát.
  • Thiếu sự đồng cảm: Người vĩ cuồng thiếu khả năng hiểu và đồng cảm với cảm xúc của người khác, dẫn đến việc thường xuyên lợi dụng người khác để đạt được mục đích cá nhân (Ritter et al., 2011).
  • Cảm giác quyền lợi: Người vĩ cuồng thường có cảm giác rằng mình xứng đáng với những gì đặc biệt hoặc quyền lợi cao hơn người khác. Họ có xu hướng lợi dụng các mối quan hệ để đạt được những gì mình mong muốn, bất kể tổn hại đến người khác (Miller et al., 2009).

Rối loạn nhân cách ái kỷ có thể phát triển do sự kết hợp của yếu tố di truyền, sinh học và môi trường.

  • Di truyền và yếu tố sinh học: Nghiên cứu của Livesley và cộng sự (1998) cho thấy rằng di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các đặc điểm ái kỷ, trong đó có tính cách vĩ cuồng. Sự thay đổi trong các chất dẫn truyền thần kinh, đặc biệt là dopamine, cũng có thể tác động đến cảm giác tự mãn và ham muốn được tôn vinh ở người vĩ cuồng.
  • Môi trường gia đình: Cách nuôi dạy từ gia đình cũng ảnh hưởng đến sự phát triển của rối loạn ái kỷ. Theo Kernberg (1975), trẻ em sống trong môi trường bị bỏ rơi tình cảm, thiếu sự quan tâm, hoặc ngược lại, bị kỳ vọng quá cao có xu hướng phát triển tính cách ái kỷ và vĩ cuồng để bù đắp cho sự thiếu hụt trong tâm lý.
  • Cơ chế tự bảo vệ: Người vĩ cuồng có thể dùng sự tự cao để tự bảo vệ mình khỏi cảm giác yếu đuối hoặc bất an. Morf và Rhodewalt (2001) nhận thấy rằng người có xu hướng ái kỷ thường có lòng tự trọng mong manh và dễ bị tổn thương bởi sự chỉ trích, dẫn đến hành vi vĩ cuồng để che giấu những điểm yếu bên trong.

Rối loạn nhân cách ái kỷ có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng trong cuộc sống của người vĩ cuồng và những người xung quanh:

  • Mối quan hệ xã hội và gia đình: Người vĩ cuồng thường gặp khó khăn trong việc duy trì các mối quan hệ lâu dài vì xu hướng lợi dụng và thiếu đồng cảm. Họ dễ dàng kết thúc một mối quan hệ nếu không được ngưỡng mộ, dẫn đến các vấn đề về mối quan hệ xã hội (Campbell & Foster, 2007).
  • Công việc và sự nghiệp: Trong môi trường công sở, người vĩ cuồng có thể cố gắng đạt thành tích cao nhưng lại khó tiếp thu phê bình và dễ gặp xung đột với đồng nghiệp do tính tự cao. Wallace và Baumeister (2002) nhận thấy rằng người vĩ cuồng thường có hiệu suất làm việc không ổn định, phụ thuộc vào mức độ công nhận của người khác.
  • Sức khỏe tâm lý: Rối loạn nhân cách ái kỷ làm tăng nguy cơ trầm cảm, lo âu và các vấn đề tâm lý khác khi người vĩ cuồng không nhận được sự ngưỡng mộ như mong đợi, ảnh hưởng đến lòng tự trọng vốn dĩ dễ bị tổn thương (Ronningstam, 2005).

Điều trị rối loạn nhân cách ái kỷ thường phức tạp và đòi hỏi kiên nhẫn, bởi người vĩ cuồng thường không chấp nhận rằng họ có vấn đề. Các phương pháp điều trị chính bao gồm:

  • Liệu pháp tâm lý: Liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT) là phương pháp phổ biến trong điều trị rối loạn nhân cách ái kỷ. CBT giúp người bệnh nhận thức và thay đổi những suy nghĩ, hành vi lệch lạc (Beck et al., 2004).
  • Liệu pháp phân tích tâm lý: Liệu pháp này giúp người bệnh hiểu sâu hơn về những tổn thương tâm lý từ thời thơ ấu và cơ chế tự vệ. Kernberg (1975) đã nhấn mạnh tầm quan trọng của liệu pháp này trong việc giúp người bệnh thấu hiểu cảm xúc cá nhân và phát triển khả năng đồng cảm.
  • Hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng: Gia đình và người thân đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và duy trì quá trình điều trị của người vĩ cuồng, cung cấp một môi trường ổn định và giúp người bệnh nhận ra sự cần thiết của việc thay đổi hành vi và cách nhìn nhận.

Tài liệu tham khảo

  1. American Psychiatric Association. (2013). Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders (DSM-5). American Psychiatric Publishing.
  2. Morf, C. C., & Rhodewalt, F. (2001). Unraveling the paradoxes of narcissism: A dynamic self-regulatory processing model. Psychological Inquiry, 12(4), 177-196.
  3. Ritter, K., Dziobek, I., Preißler, S., Rüter, A., Vater, A., & Fydrich, T. (2011). Lack of empathy in patients with narcissistic personality disorder. Psychiatry Research, 187(1-2), 241-247.
  4. Miller, J. D., Campbell, W. K., & Pilkonis, P. A. (2009). Narcissistic personality disorder: Relations with distress and functional impairment. Comprehensive Psychiatry, 50(6), 519-527.
  5. Livesley, W. J., Jang, K. L., & Vernon, P. A. (1998). Genetic basis of personality structure. Journal of Personality and Social Psychology, 75(5), 1114.
  6. Kernberg, O. F. (1975). Borderline conditions and pathological narcissism. Jason Aronson.
  7. Campbell, W. K., & Foster, C. A. (2007). The narcissistic self: Background, an extended agency model, and ongoing controversies. Self and Identity, 6(1), 98-116.
  8. Wallace, H. M., & Baumeister, R. F. (2002). The performance of narcissists rises and falls with perceived opportunity for glory. Journal of Personality and Social Psychology, 82(5), 819-834.
  9. Ronningstam, E. (2005). Identifying and understanding the narcissistic personality. Oxford University Press.
  10. Beck, A. T., Freeman, A., & Davis, D. D. (2004). Cognitive therapy of personality disorders. Guilford Press.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo