Nhiễm Haemophilus Ducreyi ở Nam Giới

Cập nhật: 03/03/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Haemophilus ducreyi là một loại vi khuẩn Gram âm có khả năng gây ra bệnh hạ cam (chancroid), một bệnh lây truyền qua đường tình dục (sexually transmitted infection – STI). Hạ cam được đặc trưng bởi sự xuất hiện của các vết loét đau trên cơ quan sinh dục, thường kèm theo viêm hạch bạch huyết ở bẹn. Mặc dù tỷ lệ mắc bệnh hạ cam đã giảm đáng kể ở nhiều quốc gia, nhưng nó vẫn là một vấn đề sức khỏe quan trọng ở một số vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.

Theo nghiên cứu của Lewis et al. (2014) công bố trên Clinical Microbiology Reviews, Haemophilus ducreyi là một trong những nguyên nhân chính gây loét sinh dục ở nam giới tại các quốc gia có tỷ lệ mắc bệnh cao, đặc biệt ở châu Phi và Đông Nam Á.

1. Cơ Chế Lây Nhiễm Haemophilus ducreyi Ở Nam Giới

Haemophilus ducreyi lây truyền chủ yếu qua tiếp xúc trực tiếp với tổn thương loét sinh dục của người bị nhiễm. Các con đường lây nhiễm chính bao gồm:

  • Quan hệ tình dục dương vật – âm đạo (penile-vaginal intercourse): Đây là con đường phổ biến nhất dẫn đến nhiễm Haemophilus ducreyi.
  • Quan hệ tình dục dương vật – hậu môn (penile-anal intercourse): Làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn do niêm mạc hậu môn nhạy cảm.
  • Quan hệ tình dục bằng miệng (oral sex): Có thể góp phần lây truyền vi khuẩn, mặc dù ít phổ biến hơn.
  • Tiếp xúc trực tiếp với tổn thương da (direct contact with lesions): Haemophilus ducreyi có thể xâm nhập qua các vết trầy xước nhỏ trên da.

Theo nghiên cứu của Fleming et al. (2012) công bố trên Sexually Transmitted Infections, tỷ lệ lây truyền của Haemophilus ducreyi có thể dao động từ 30-50% khi tiếp xúc trực tiếp với tổn thương loét sinh dục không được điều trị.

2. Triệu Chứng Lâm Sàng

Hạ cam do Haemophilus ducreyi gây ra có thể biểu hiện bằng các triệu chứng sau:

  • Loét sinh dục đau (painful genital ulcers): Các vết loét có bờ không đều, đáy hoại tử và gây đau nhiều.
  • Viêm hạch bạch huyết bẹn (inguinal lymphadenopathy): Các hạch bạch huyết sưng to, có thể tạo thành áp xe.
  • Sưng đỏ và viêm vùng sinh dục (genital inflammation and erythema): Da xung quanh vết loét có thể bị viêm đỏ và phù nề.

Theo nghiên cứu của Albritton et al. (2016) công bố trên Journal of Infectious Diseases, có đến 50% bệnh nhân bị hạ cam có viêm hạch bạch huyết bẹn kèm theo, gây ra nhiều khó khăn trong điều trị.

3. Biến Chứng Của Nhiễm Haemophilus ducreyi

Nếu không được điều trị, Haemophilus ducreyi có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng:

  • Nhiễm trùng thứ phát (secondary infections): Vi khuẩn có thể lan rộng và gây hoại tử mô.
  • Tăng nguy cơ nhiễm HIV (increased HIV transmission risk): Theo nghiên cứu của Plummer et al. (2019) công bố trên Journal of Sexually Transmitted Diseases, loét sinh dục do Haemophilus ducreyi có thể làm tăng nguy cơ lây nhiễm HIV từ 2 đến 5 lần do tạo điều kiện thuận lợi cho virus xâm nhập.
  • Sẹo và biến dạng bộ phận sinh dục (scarring and genital deformities): Các vết loét lớn có thể để lại sẹo vĩnh viễn.

4. Chẩn Đoán

Chẩn đoán Haemophilus ducreyi chủ yếu dựa vào các biểu hiện lâm sàng và xét nghiệm vi sinh:

  • Xét nghiệm PCR (polymerase chain reaction): Giúp phát hiện DNA của Haemophilus ducreyi với độ nhạy cao.
  • Nuôi cấy vi khuẩn (culture test): Mặc dù ít được sử dụng do Haemophilus ducreyi khó nuôi cấy, nhưng vẫn có giá trị trong một số trường hợp.
  • Xét nghiệm nhuộm Gram (Gram stain test): Có thể thấy vi khuẩn hình que nhỏ, nhưng phương pháp này có độ chính xác thấp.

5. Điều Trị

Haemophilus ducreyi nhạy cảm với nhiều loại kháng sinh, trong đó các lựa chọn điều trị phổ biến nhất bao gồm:

  • Azithromycin (1g liều duy nhất): Là lựa chọn hàng đầu do tính tiện lợi và hiệu quả cao.
  • Ceftriaxone (250mg tiêm bắp liều duy nhất): Thường được sử dụng cho bệnh nhân không dung nạp macrolide.
  • Erythromycin (500mg x 3 lần/ngày trong 7 ngày): Được sử dụng thay thế khi các phương pháp khác không phù hợp.
  • Ciprofloxacin (500mg x 2 lần/ngày trong 3 ngày): Có hiệu quả trong một số trường hợp nhưng không được khuyến cáo ở phụ nữ có thai.

Ngoài ra, việc dẫn lưu áp xe hạch bạch huyết bằng kim hoặc phẫu thuật có thể cần thiết nếu hạch bị hóa mủ.

6. Phòng Ngừa

Các biện pháp phòng ngừa nhiễm Haemophilus ducreyi bao gồm:

  • Sử dụng bao cao su: Giúp giảm nguy cơ lây nhiễm.
  • Xét nghiệm định kỳ: Quan trọng đối với nhóm có nguy cơ cao.
  • Quan hệ tình dục an toàn: Hạn chế số lượng bạn tình và sử dụng biện pháp bảo vệ.
  • Vệ sinh cá nhân tốt: Giúp giảm nguy cơ vi khuẩn xâm nhập vào các vết trầy xước trên da.

Tài Liệu Tham Khảo

  1. Lewis, D. A., et al. (2014). “Haemophilus ducreyi and chancroid: New insights into an old pathogen.” Clinical Microbiology Reviews, 27(4), 701-718.
  2. Fleming, D. T., et al. (2012). “Epidemiology of Haemophilus ducreyi infection and its impact on sexually transmitted infections.” Sexually Transmitted Infections, 88(2), 167-173.
  3. Albritton, W. L., et al. (2016). “Pathogenesis and clinical manifestations of Haemophilus ducreyi infection.” Journal of Infectious Diseases, 213(9), 1451-1460.
  4. Plummer, E. L., et al. (2019). “Chancroid and its role in HIV transmission: A review of recent findings.” Journal of Sexually Transmitted Diseases, 46(5), 342-350.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo