Nhiễm Lậu Cầu Đường Niệu – Sinh Dục Dưới Có Áp Xe Quanh Niệu Đạo Hoặc Các Tuyến Phụ (A54.1)

Cập nhật: 02/06/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Nhiễm lậu cầu (gonorrhea) do Neisseria gonorrhoeae gây ra là một trong những bệnh lây truyền qua đường tình dục (STI – sexually transmitted infection) phổ biến trên toàn cầu. Trong một số trường hợp không được điều trị kịp thời, vi khuẩn có thể lan rộng đến các cấu trúc lân cận, gây áp xe quanh niệu đạo hoặc các tuyến phụ như tuyến Cowper (bulbourethral gland) và tuyến Littre. Trường hợp này được phân loại mã ICD-10 A54.1.

1. Cơ chế bệnh sinh và phân loại tổn thương

1.1. Cơ chế lây nhiễm và lan rộng

Neisseria gonorrhoeae lây truyền chủ yếu qua quan hệ tình dục không bảo vệ. Sau khi xâm nhập vào niêm mạc niệu đạo, vi khuẩn có thể lan rộng dọc niệu đạo trước – sau và xâm nhập các tuyến niệu sinh dục phụ qua ống bài xuất.

1.2. Tổn thương viêm mủ và áp xe

Khi xâm nhập tuyến Cowper hoặc tuyến periurethral, sự tích tụ dịch mủ và đáp ứng viêm gây nên tình trạng áp xe. Áp xe tuyến phụ có thể vỡ ra mô mềm quanh đáy chậu, dẫn đến rò hoặc viêm mô tế bào lan rộng nếu không được dẫn lưu kịp thời.

2. Triệu chứng lâm sàng và chẩn đoán

2.1. Triệu chứng cơ năng và thực thể

  • Tiểu buốt, tiểu rắt, đau niệu đạo
  • Dịch mủ vàng đặc tiết ra liên tục từ lỗ sáo (purulent urethral discharge)
  • Đau vùng đáy chậu, căng tức khi ngồi
  • Khám thấy sưng đau vùng tầng sinh môn hoặc cạnh niệu đạo

2.2. Cận lâm sàng

  • Soi tươi dịch niệu đạo: tìm song cầu gram âm nằm trong bạch cầu đa nhân trung tính
  • PCR hoặc NAAT: chẩn đoán đặc hiệu Neisseria gonorrhoeae
  • Siêu âm tầng sinh môn: xác định vị trí và kích thước ổ áp xe
  • Cấy mủ làm kháng sinh đồ

3. Phân biệt A54.1 với các mã bệnh khác trong nhóm A54

  • A54.0: Lậu cầu không có biến chứng như áp xe tuyến
  • A54.1: Có tổn thương áp xe quanh niệu đạo hoặc tuyến phụ
  • A54.2 trở đi: liên quan đến viêm tinh hoàn, viêm tuyến tiền liệt, hoặc lan tỏa toàn thân

4. Phác đồ điều trị cập nhật

4.1. Nguyên tắc điều trị

  • Kháng sinh đồ hướng dẫn chọn lựa thuốc
  • Dẫn lưu áp xe nếu kích thước lớn hoặc không đáp ứng thuốc
  • Điều trị bạn tình, ngừng quan hệ tình dục cho đến khi khỏi hoàn toàn

4.2. Kháng sinh

Theo CDC (2021) và EAU Guidelines (2023):

  • Ceftriaxone 500 mg IM liều duy nhất, kết hợp
  • Azithromycin 1 g uống liều duy nhất (nếu chưa loại trừ đồng nhiễm Chlamydia)
  • Có thể thay thế bằng Cefixime 400 mg uống nếu không dùng được Ceftriaxone
  • Trường hợp đề kháng quinolone có thể xảy ra, nhưng moxifloxacin hoặc gemifloxacin vẫn là lựa chọn dự phòng ở một số vùng

4.3. Điều trị áp xe

  • Trường hợp áp xe tuyến Cowper ≥1.5 cm hoặc đau kéo dài cần chọc hút hoặc phẫu thuật dẫn lưu
  • Kết hợp kháng sinh đường toàn thân ít nhất 7–10 ngày

5. Hai ca lâm sàng tại Trung tâm Sức khỏe Nam giới Men’s Health

Ca 1: Bệnh nhân N.V.K, 28 tuổi, đến khám vì tiểu buốt kéo dài, kèm dịch mủ vàng sẫm kéo dài 7 ngày. Siêu âm tầng sinh môn phát hiện ổ áp xe cạnh tuyến Cowper 1.8 cm. PCR dịch mủ dương tính với Neisseria gonorrhoeae. Điều trị kháng sinh, kết hợp dẫn lưu qua da. Sau 10 ngày, ổ áp xe xẹp hoàn toàn.

Ca 2: Bệnh nhân T.Q.T, 35 tuổi, đến khám vì đau dữ dội đáy chậu, sưng nề tầng sinh môn sau khi tự ý điều trị bằng kháng sinh 3 ngày không đỡ. Siêu âm cho thấy áp xe quanh niệu đạo kích thước 2.2 cm. Chẩn đoán A54.1, điều trị bằng kháng sinh trong 7 ngày, dẫn lưu bằng tiểu phẫu. Hồi phục hoàn toàn sau 2 tuần.

6. Biến chứng và phòng ngừa

6.1. Biến chứng nếu không điều trị sớm

  • Rò niệu đạo tầng sinh môn
  • Viêm mô tế bào đáy chậu
  • Hẹp niệu đạo do xơ hóa
  • Lây lan sang tinh hoàn, mào tinh hoặc nhiễm trùng toàn thân

6.2. Phòng ngừa

  • Quan hệ tình dục an toàn, dùng bao cao su
  • Tầm soát định kỳ với người có nguy cơ cao
  • Điều trị đồng thời bạn tình

7. Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Workowski, K. A., & Bachmann, L. H. (2021). Sexually transmitted infections treatment guidelines. MMWR Recommendations and Reports, 70(4), 1–187.
  2. European Association of Urology (EAU). (2023). Guidelines on Urological Infections. EAU Guidelines Office, pp. 1–52.
  3. Hook, E. W., & Handsfield, H. H. (2008). Gonococcal infections in the adult. In Sexually Transmitted Diseases, 4th ed., McGraw-Hill, pp. 627–645.
  4. Unemo, M., & Shafer, W. M. (2014). Antimicrobial resistance in Neisseria gonorrhoeae in the 21st century. BMC Infectious Diseases, 14(1), 1–10.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo