Nhiễm Lậu Cầu Đường Niệu – Sinh Dục Dưới Không Có Áp Xe Quanh Niệu Đạo Hoặc Các Tuyến Phụ (A54.0)

Cập nhật: 31/05/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Nhiễm lậu cầu đường niệu – sinh dục dưới không có biến chứng áp xe quanh niệu đạo hoặc tuyến phụ (gonococcal infection of lower genitourinary tract without periurethral or accessory gland abscess – ICD-10: A54.0) là thể bệnh phổ biến và thường gặp nhất của lậu. Dù không gây biến chứng nặng ngay lập tức, thể bệnh này có nguy cơ tiến triển âm thầm và lan rộng nếu không được điều trị đúng và kịp thời. Đây cũng là nguyên nhân hàng đầu gây viêm niệu đạo cấp ở nam giới trẻ tuổi, và chiếm tỷ lệ lớn trong các bệnh lây truyền qua đường tình dục tại Việt Nam.

1. Đặc điểm bệnh lý và dịch tễ học

Vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae là tác nhân gây bệnh. Đây là song cầu gram âm, có hình hạt cà phê, thường ký sinh nội bào trong bạch cầu đa nhân trung tính. Vi khuẩn có ái lực với biểu mô trụ của niệu đạo, cổ tử cung, trực tràng và hầu họng. Ở nam giới, niệu đạo là vị trí nhiễm đầu tiên; ở nữ giới là cổ tử cung.

Theo WHO (2021), mỗi năm có hơn 82 triệu ca nhiễm lậu mới, trong đó trên 60% thuộc nhóm A54.0, tức không có biến chứng tại các tuyến phụ như tuyến Cowper, tuyến Littre hay tuyến Skene. Nam giới trong độ tuổi từ 18–30 có tỉ lệ nhiễm cao nhất, đặc biệt ở nhóm có bạn tình không rõ ràng, không sử dụng bao cao su hoặc quan hệ đồng giới nam (MSM).

2. Cơ chế lây truyền và thời gian ủ bệnh

Lây truyền qua quan hệ tình dục là đường chính: âm đạo – dương vật, hậu môn, hoặc miệng. Tỷ lệ lây truyền từ nữ sang nam qua một lần quan hệ không bảo vệ là 20–30%, từ nam sang nữ lên đến 50–70%.

Thời gian ủ bệnh từ 2–7 ngày. Trong giai đoạn này, người bệnh có thể không có triệu chứng nhưng vẫn lây nhiễm.

3. Triệu chứng lâm sàng điển hình

3.1. Ở nam giới

Theo nghiên cứu của Hook và cộng sự (2013) trên Clinical Infectious Diseases, hơn 90% nam giới nhiễm A54.0 có triệu chứng trong vòng 5 ngày, điển hình là:

  • Cảm giác rát buốt khi tiểu (dysuria).
  • Dịch mủ đặc, vàng hoặc xanh từ lỗ niệu đạo, nhiều vào buổi sáng (purulent urethral discharge).
  • Ngứa nhẹ niệu đạo hoặc cảm giác khó chịu vùng quy đầu.
  • Không có dấu hiệu viêm lan tỏa (ví dụ: không sốt, không đau bìu).

4. Phân biệt với các nguyên nhân viêm niệu đạo khác

Không phải mọi trường hợp viêm niệu đạo đều do lậu. Các tác nhân cần phân biệt:

  • Chlamydia trachomatis: thường gây tiết dịch nhầy, ít mủ hơn.
  • Mycoplasma genitalium.
  • Trichomonas vaginalis.
  • Viêm không do nhiễm khuẩn (hóa chất, sang chấn).

Phân biệt dựa vào: đặc điểm dịch tiết, xét nghiệm nhuộm Gram, phản ứng PCR và đáp ứng điều trị.

5. Chẩn đoán xác định

5.1. Cận lâm sàng chính

  • Nhuộm Gram dịch tiết niệu đạo: phát hiện song cầu gram âm nội bào.
  • Nuôi cấy trên thạch chocolate + CO₂: xác định vi khuẩn và làm kháng sinh đồ.
  • Xét nghiệm khuếch đại acid nucleic (PCR): độ nhạy cao, có thể phát hiện đồng thời Neisseria gonorrhoeae và Chlamydia trachomatis.

5.2. Tầm soát các bệnh lây truyền khác

Cần làm thêm:

  • HIV, giang mai (syphilis), viêm gan B – C.
  • Xét nghiệm cho bạn tình (partner screening)

6. Điều trị

6.1. Nguyên tắc điều trị

  • Điều trị sớm để tránh biến chứng và ngăn lan truyền.
  • Điều trị đồng thời bạn tình.
  • Không quan hệ tình dục trong suốt thời gian điều trị.

6.2. Phác đồ hiện hành (theo CDC 2021)

  • Ceftriaxone 500 mg tiêm bắp liều duy nhất.
  • Nếu đồng nhiễm Chlamydia: thêm Doxycycline 100 mg x 2 lần/ngày trong 7 ngày.
  • Nếu dị ứng cephalosporin: dùng Gentamicin 240 mg tiêm bắp + Azithromycin 2g uống một liều duy nhất.
  • Trong điều kiện không có tiêm bắp: có thể cân nhắc Cefixime 400 mg uống liều duy nhất, nhưng hiệu quả thấp hơn.

Theo nghiên cứu của Unemo & Shafer (2014) trên The Lancet Infectious Diseases, tình trạng kháng cephalosporin và azithromycin đang gia tăng, do đó cần hạn chế tự ý dùng thuốc và tránh điều trị không đủ liều.

7. Hai trường hợp lâm sàng tiêu biểu

Trường hợp 1: Anh N.T.L, 27 tuổi, đến Trung tâm Sức khỏe Nam giới Men’s Health khám vì tiểu rát, có mủ niệu đạo buổi sáng. Quan hệ với bạn tình lạ cách đây 5 ngày, không dùng bao cao su. Nhuộm Gram thấy nhiều song cầu gram âm nội bào. PCR dương tính với Neisseria gonorrhoeae, âm tính với Chlamydia. Điều trị nội khoa, triệu chứng cải thiện rõ sau 3 ngày.

Trường hợp 2: Anh P.M.T, 31 tuổi, kỹ sư xây dựng, đến khám vì ngứa niệu đạo, có tiết dịch ít, không đau khi tiểu. Bệnh nhân từng điều trị viêm niệu đạo không rõ nguyên nhân tại phòng khám tư nhưng không khỏi. Xét nghiệm PCR tại Men’s Health dương tính với Neisseria gonorrhoeae, đồng nhiễm với Chlamydia. Điều trị thuốc kết hợp trong 7 ngày, triệu chứng cải thiện hoàn toàn sau 5 ngày.

8. Phòng ngừa và quản lý cộng đồng

  • Giáo dục tình dục an toàn: sử dụng bao cao su, kiểm soát số lượng bạn tình.
  • Tầm soát định kỳ ở nhóm nguy cơ cao (đặc biệt MSM, gái mại dâm, người có nhiều bạn tình).
  • Khuyến cáo bạn tình cũ trong vòng 60 ngày đi xét nghiệm.
  • Báo cáo bệnh truyền nhiễm theo quy định.

9. Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. World Health Organization. (2021). WHO Guidelines for the treatment of Neisseria gonorrhoeae infections.
  2. Hook, E. W. et al. (2013). Gonorrhea. Clinical Infectious Diseases, 56(9), 1212–1217.
  3. Lewis, D. A., & Marrazzo, J. M. (2020). Genital tract infections. New England Journal of Medicine, 382(21), 2031–2042.
  4. Unemo, M., & Shafer, W. M. (2014). Antibiotic resistance in Neisseria gonorrhoeae: origin, evolution, and lessons learned. The Lancet Infectious Diseases, 14(4), 328–340.
  5. Centers for Disease Control and Prevention (CDC). (2021). Sexually Transmitted Infections Treatment Guidelines.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo