Nhiễm Lậu Cầu Khác (Other Gonococcal Infections – A54.8)

Cập nhật: 17/06/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Bệnh lậu do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae đã được biết đến như là một trong những nhiễm khuẩn lây truyền qua đường tình dục (STI – sexually transmitted infection) phổ biến nhất. Mã ICD-10 A54.8 đề cập đến các nhiễm trùng do lậu cầu ngoài các vị trí sinh dục, hệ tiết niệu, trực tràng, họng hoặc khớp. Đây là nhóm biểu hiện hiếm gặp, thường bị bỏ qua trong thực hành lâm sàng, nhưng nếu không chẩn đoán đúng và điều trị kịp thời, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng.

1. Khái quát về nhiễm lậu cầu khác

Nhóm A54.8 bao gồm nhiều thể lâm sàng ít gặp hoặc hiếm, không được xếp vào các nhóm như A54.0 (viêm niệu đạo do lậu), A54.3 (viêm họng do lậu), A54.5 (nhiễm khẩu hệ cơ xương khớp) hoặc A54.6 (nhiễm lậu hậu môn trực tràng). Các thể này bao gồm:

  • Viêm màng tim (gonococcal endocarditis)
  • Viêm màng não (gonococcal meningitis)
  • Nhiễm khuẩn huyết do lậu (disseminated gonococcal infection – DGI)
  • Viêm ống dẫn trứng hoặc viêm phụ khoa lan tỏa do lậu

2. Cơ chế lây nhiễm và nguy cơ biến chứng

Vi khuẩn N. gonorrhoeae lây truyền qua quan hệ tình dục (sexual contact), bao gồm dương vật – âm đạo, dương vật – hậu môn và dương vật – miệng. Sau khi xâm nhập, vi khuẩn có thể lan rộng theo đường máu gây nhiễm trùng huyết (bacteremia) và dẫn đến nhiều tình trạng nghiêm trọng.

Trong nghiên cứu của Wang et al. (2021) công bố trên The Lancet Infectious Diseases, DGI chiếm dưới 1% số ca nhiễm lậu, nhưng tỷ lệ tử vong đáng kể do những biến chứng như viêm màng tim hoặc nhiễm trùng đa cơ quan.

3. Triệu chứng lâm sàng đa dạng

3.1. Viêm màng tim do lậu

  • Sốt cao, mệt mỏi
  • Đau ngực, khó thở
  • Tiếng thổi tim bất thường khi nghe tim
  • Có thể gây ra suy tim cấp nếu không điều trị kịp thời

3.2. Viêm màng não do lậu

  • Đau đầu dữ dội, cứng cổ
  • Nôn mửa, thay đổi ý thức
  • Dấu hiệu Kernig hoặc Brudzinski dương tính
  • Có thể dẫn đến co giật, hôn mê

3.3. Nhiễm trùng huyết do lậu (DGI)

  • Sốt, ớn lạnh, đau khớp di động (migratory arthritis)
  • Tổn thương da dạng mụn nước (pustules), xuất huyết
  • Viêm gân bao khớp nhỏ (tenosynovitis)

Theo nghiên cứu của Rice et al. (2017) trên Clinical Microbiology Reviews, nhiều ca DGI không được chẩn đoán đúng trong 72 giờ đầu do triệu chứng mờ nhạt và không đặc hiệu. Sự chủ quan trong khai thác yếu tố nguy cơ quan hệ tình dục không an toàn làm tăng khả năng bỏ sót chẩn đoán.

4. Cận lâm sàng và chẩn đoán

  • Các xét nghiệm PCR (polymerase chain reaction) trên mẫu máu, dịch khớp, dịch màng não, hoặc dịch màng tim
  • Cấy mẫu bệnh phẩm trên môi trường chọn lọc như Thayer-Martin
  • Siêu âm tim, chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc CT để đánh giá biến chứng nội tạng

Việc chẩn đoán chính xác các dạng nhiễm lậu không điển hình đòi hỏi sự kết hợp giữa lâm sàng, tiền sử tình dục, và kỹ thuật cận lâm sàng hiện đại.

5. Điều trị

Theo hướng dẫn của CDC (2021), nhiễm lậu cầu ngoài đường tiết niệu nên được điều trị với:

  • Ceftriaxone 1g tiêm bắp (intramuscular injection) mỗi 24 giờ trong ít nhất 7 ngày
  • Trong trường hợp nghi ngờ nhiễm vi khuẩn hỗn hợp, bổ sung Azithromycin (500mg/ngày) hoặc Doxycycline (100mg x 2 lần/ngày)
  • Theo dõi chặt chẽ, tái khám để đảm bảo đáp ứng điều trị

Tùy tình trạng bệnh nhân, có thể cần điều trị nội trú và hỗ trợ các cơ quan bị ảnh hưởng.

6. Hướng tiếp cận chẩn đoán trong thực hành lâm sàng

Các biểu hiện không điển hình của lậu như viêm nội tâm mạc, viêm màng não hay nhiễm trùng da khớp dễ bị chẩn đoán nhầm với các bệnh lý tự miễn hoặc nhiễm trùng khác. Vì vậy, việc khai thác kỹ tiền sử quan hệ tình dục và thói quen tình dục là điều bắt buộc khi tiếp cận bệnh nhân trẻ tuổi có biểu hiện nhiễm trùng không rõ nguyên nhân.

Hệ thống y tế nên tăng cường huấn luyện nhân viên y tế trong phát hiện các biểu hiện hiếm gặp của bệnh lậu, đặc biệt trong bối cảnh gia tăng đề kháng kháng sinh.

7. Dự phòng và chiến lược cộng đồng

  • Giáo dục tình dục an toàn, đặc biệt trong cộng đồng có nguy cơ cao (MSM, người hành nghề mại dâm)
  • Tăng cường xét nghiệm định kỳ cho nhóm nguy cơ, kể cả khi không có triệu chứng
  • Truy tìm và điều trị bạn tình để hạn chế lây lan

8. Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Wang, C., et al. (2021). Disseminated Gonococcal Infection: Clinical Manifestations and Management. The Lancet Infectious Diseases, 21(6), 789–795.
  2. Rice, P. A., et al. (2017). Gonococcal Infections in the Adult. Clinical Microbiology Reviews, 30(3), 587–613.
  3. Centers for Disease Control and Prevention. (2021). Sexually Transmitted Infections Treatment Guidelines. MMWR Recommendations and Reports, 70(4), 1–187.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn


Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo