Nhiễm Lậu Cầu ở Hệ Cơ Xương Khớp (Gonococcal Infection of Musculoskeletal System – A54.4): Cảnh Giác Trước Biến Chứng Ngoài Sinh Dục
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Nhiễm lậu cầu (gonorrhea) thường được biết đến như một bệnh lắt truyền qua đường tình dục, ảnh hưởng đến niệu đạo, trực tràng hoặc họng. Tuy nhiên, trong một tỷ lệ nhỏ các trường hợp, vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae có thể lan tràn qua đường máu và gây nhiễm trùng các cơ quan xa, trong đó hệ cơ xương khớp (musculoskeletal system) là vùng tưống đối nhạy cảm.
- Sinh lý bệnh và cơ chế lan tràn
Vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae có thể xuyên qua biên giới niêm mạc và xâm nhập vào máu, dẫn đến nhiễm trùng lan tỏa (disseminated gonococcal infection – DGI). Khi điều này xảy ra, vi khuẩn có thể tấn công các cấu trúc cơ xương khớp như khớp (joint), gân (tendon), cơ (muscle), và đặc biệt là bao hoạt dịch (synovial membrane). Theo nghiên cứu của Rice et al. (2017) công bố trên The Lancet Infectious Diseases, DGI xảy ra trong khoảng 0,5-3% các ca nhiễm lậu và gây ra nhiều biển chứng đau đớn.
- Biểu hiện lâm sàng của nhiễm lậu ở hệ cơ xương khớp
2.1 Viêm khớp mủ (suppurative arthritis)
- Các khớp thường bị ảnh hưởng gồm khớp gối, khớp cổ tay, khớp cổ chân.
- Biểu hiện: đau khớp đột ngột, sưng nóng đỏ, hạn chế vận động.
2.2 Viêm bao gân (tenosynovitis)
- Dừng ngốn tay, cổ tay và cổ chân thường bị viêm.
- Gây đau dọc theo đường gân, ảnh hưởng chức năng cử động.
2.3 Viêm cơ (myositis) hoặc viêm mỏ dưới da (cellulitis)
- Dịch tiết vi khuẩn hoặc dịch viêm có thể lân sang mô cận kề, dẫn đến tổn thương lan rộng hơn.
- Chẩn đoán và phân biệt
- PCR tìm Neisseria gonorrhoeae trong dịch ở khớp, đồng thời loại trừ nhiễm trùng khác như nhiễm khuẩn do Staphylococcus aureus.
- Xét nghiệm huyết học (bạch cầu, CRP, ESR) giúc đánh giá tình trạng viêm toàn thân.
- Siêu âm và MRI khớp có thể hỗ trợ xác định vùng tổn thương.
- Nguy cơ và biến chứng
Theo nghiên cứu của Ross et al. (2021) trên Clinical Infectious Diseases, nếu không được điều trị kịp thời, nhiễm lậu cầu lan tỏa có thể dẫn đến hủy hoại số định khớp, tổn thương gân, hoặc viêm nhiễm toàn thân. Về lâu dài, người bệnh có nguy cơ khớ pục hồi vận động.
- Điều trị
- Ceftriaxone tiễm tĩnh mạch (IM/IV) 1g/ngày trong 7-10 ngày kết hợp doxycycline nếu nghi ngờ nhiễm chồng lẫu (Chlamydia trachomatis).
- Hút dịch khớp và theo dõi chức năng vận động.
- Kết luận
Nhiễm lậu cầu ở hệ cơ xương khớp là một trong những biểu hiện nặng nề của nhiễm trùng lậu lan tỏa. Các triệu chứng thường đa dạng, gể nhầm lẫn với nhiễm trùng khác. Việc chẩn đoán và điều trị sớm giúc ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng như hủy hoại khớp hoặc mất chức năng vận động.
Tài liệu tham khảo
- Rice, P. A., et al. (2017). Gonococcal infections in the adult. The Lancet Infectious Diseases, 17(8), e318-e329.
- Ross, J. D. C., et al. (2021). Management of disseminated gonococcal infection. Clinical Infectious Diseases, 72(5), 895–903.
- Hook, E. W., & Handsfield, H. H. (2008). Gonococcal infections in the adult. Sexually Transmitted Diseases, 4th ed., McGraw-Hill, pp. 627–645.