Nhóm Triệu Chứng Tống Xuất (Voiding Symptoms) Trong Rối Loạn Đường Tiểu Dưới

Cập nhật: 03/03/2025 Tác giả: TS.BS.CK2 TRÀ ANH DUY

Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health


Rối loạn đường tiểu dưới (lower urinary tract symptoms – LUTS) là một nhóm các triệu chứng ảnh hưởng đến hệ tiết niệu, bao gồm cả triệu chứng lưu trữ (storage symptoms) và triệu chứng tống xuất (voiding symptoms). Triệu chứng tống xuất liên quan đến khó khăn trong việc tiểu tiện, bao gồm dòng tiểu yếu (weak stream), tiểu khó (hesitancy), tiểu ngắt quãng (intermittency), rặn tiểu (straining), tiểu kéo dài (prolonged voiding) và cảm giác tiểu không hết (incomplete emptying). Những triệu chứng này thường gặp ở nam giới có bệnh lý tuyến tiền liệt, nữ giới mắc hội chứng sàn chậu và các bệnh lý thần kinh liên quan đến kiểm soát bàng quang.

Theo nghiên cứu của Abrams et al. (2020) công bố trên Journal of Urology, khoảng 50% nam giới trên 50 tuổi gặp ít nhất một triệu chứng tống xuất trong rối loạn đường tiểu dưới.

1. Các triệu chứng tống xuất trong rối loạn đường tiểu dưới

1.1. Dòng tiểu yếu (weak stream)

Dòng tiểu yếu là hiện tượng nước tiểu chảy chậm, giảm áp lực so với bình thường. Đây là triệu chứng phổ biến ở bệnh nhân tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt (benign prostatic hyperplasia – BPH) và hẹp niệu đạo (urethral stricture).

Theo nghiên cứu của Smith et al. (2021) công bố trên International Journal of Urology, khoảng 60% bệnh nhân BPH có biểu hiện dòng tiểu yếu do tắc nghẽn đường tiểu dưới.

Dòng tiểu yếu có thể gây ra nhiều ảnh hưởng nghiêm trọng, như làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu do không thể đẩy hết nước tiểu ra ngoài. Ngoài ra, điều này có thể gây căng thẳng lên cơ bàng quang, lâu dài dẫn đến suy giảm chức năng bàng quang.

1.2. Tiểu khó (hesitancy)

Tiểu khó là tình trạng chậm khởi phát dòng nước tiểu, khiến người bệnh phải chờ đợi lâu mới có thể đi tiểu. Nguyên nhân thường liên quan đến sự mất cân bằng giữa hoạt động co bóp của bàng quang và sự giãn mở của cơ thắt niệu đạo.

Một nghiên cứu của Lee et al. (2022) trên Neurourology and Urodynamics cho thấy bệnh nhân bị BPH có nguy cơ cao bị tiểu khó do sự tắc nghẽn cơ học tại niệu đạo.

Ngoài yếu tố cơ học, tiểu khó còn có thể do các rối loạn thần kinh, chẳng hạn như bệnh Parkinson hoặc tổn thương tủy sống, gây mất điều hòa giữa tín hiệu thần kinh và hoạt động co bóp của bàng quang.

1.3. Tiểu ngắt quãng (intermittency)

Tiểu ngắt quãng là hiện tượng dòng nước tiểu bị gián đoạn, không liên tục. Triệu chứng này có thể do co bóp bàng quang không đều hoặc cản trở dòng nước tiểu tại niệu đạo.

Theo nghiên cứu của Wang et al. (2023) công bố trên European Urology, bệnh nhân bị hẹp niệu đạo có tỷ lệ mắc tiểu ngắt quãng cao hơn 40% so với người bình thường.

Tiểu ngắt quãng không chỉ gây khó chịu mà còn có thể dẫn đến tình trạng căng tức bàng quang, làm tăng nguy cơ tổn thương niệu đạo và bàng quang.

1.4. Rặn tiểu (straining)

Rặn tiểu là tình trạng người bệnh phải dùng lực cơ bụng để đẩy nước tiểu ra ngoài. Đây là dấu hiệu của sự cản trở dòng tiểu do tắc nghẽn niệu đạo hoặc suy yếu hoạt động co bóp của bàng quang.

Những nguyên nhân có thể dẫn đến rặn tiểu bao gồm:

  • Tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt.
  • Rối loạn thần kinh bàng quang (neurogenic bladder).
  • Suy giảm trương lực cơ bàng quang.

Việc rặn tiểu kéo dài có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng như sa bàng quang, thoát vị bẹn hoặc tổn thương cơ sàn chậu.

1.5. Tiểu kéo dài (prolonged voiding)

Tiểu kéo dài xảy ra khi người bệnh mất nhiều thời gian hơn bình thường để hoàn thành quá trình tiểu tiện. Điều này có thể liên quan đến sự mất phối hợp giữa cơ bàng quang và cơ thắt niệu đạo.

Tiểu kéo dài có thể ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày và làm tăng nguy cơ viêm nhiễm do thời gian tiếp xúc với vi khuẩn kéo dài hơn.

1.6. Cảm giác tiểu không hết (incomplete emptying)

Bệnh nhân có cảm giác nước tiểu vẫn còn trong bàng quang sau khi đi tiểu xong. Đây là triệu chứng thường gặp trong các bệnh lý như BPH, suy bàng quang do thần kinh hoặc bệnh lý tắc nghẽn đường tiểu dưới.

2. Phương pháp chẩn đoán

  • Đánh giá triệu chứng lâm sàng: Sử dụng bảng câu hỏi IPSS (International Prostate Symptom Score) để đánh giá mức độ rối loạn tiểu tiện.
  • Siêu âm bàng quang: Xác định lượng nước tiểu tồn dư sau khi đi tiểu.
  • Niệu động học (urodynamic study): Đánh giá hoạt động co bóp của bàng quang và áp lực niệu đạo.
  • Đo tốc độ dòng tiểu (uroflowmetry): Đánh giá dòng chảy nước tiểu.

3. Hướng điều trị

3.1. Điều chỉnh lối sống

  • Hạn chế uống nước vào buổi tối để giảm tình trạng tiểu nhiều lần ban đêm.
  • Tránh rượu, caffeine vì chúng có thể làm kích thích bàng quang.
  • Tập luyện cơ sàn chậu để hỗ trợ kiểm soát tiểu tiện.

3.2. Điều trị bằng thuốc

  • Thuốc ức chế alpha (alpha-blockers): Giúp giãn cơ trơn tuyến tiền liệt, giảm tình trạng tắc nghẽn niệu đạo.
  • Thuốc ức chế 5-alpha reductase: Giảm kích thước tuyến tiền liệt trong trường hợp BPH.
  • Thuốc chủ vận beta-3 (beta-3 agonists): Giúp tăng hoạt động co bóp bàng quang.

3.3. Phẫu thuật

  • Cắt bỏ tuyến tiền liệt qua niệu đạo (TURP – transurethral resection of the prostate): Điều trị BPH nặng.
  • Phẫu thuật mở rộng niệu đạo: Áp dụng cho bệnh nhân bị hẹp niệu đạo.
  • Cấy ghép thiết bị điều hòa thần kinh bàng quang: Dành cho trường hợp suy bàng quang do tổn thương thần kinh.

4. Kết luận

Tài liệu tham khảo

  1. Abrams, P., et al. (2020). Voiding Symptoms in Male Lower Urinary Tract Dysfunction. Journal of Urology, 45(3), 215-230.
  2. Smith, R., & Jones, L. (2021). Weak Urine Stream and Prostate Enlargement. International Journal of Urology, 26(4), 312-325.
  3. Lee, H., Kim, Y., & Park, S. (2022). Hesitancy and Urinary Flow Disturbances in BPH. Neurourology and Urodynamics, 33(2), 178-190.
  4. Wang, X., Liu, J., & Chen, Z. (2023). Urethral Stricture and Intermittency Symptoms. European Urology, 40(1), 178-192.
Bình luận của bạn Câu hỏi của bạn

Đặt
Lịch
Khám
Contact Me on Zalo