Những Bệnh Lý Ở Ngực Nam Giới
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Bệnh lý vùng ngực ở nam giới là một chủ đề ít được chú ý so với các bệnh lý phổ biến khác, nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe tổng thể. Mặc dù tuyến vú nam giới không phát triển mạnh như ở nữ giới, nhưng vẫn có nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng, bao gồm cả ung thư. Bài viết này cung cấp một cái nhìn toàn diện về các bệnh lý vùng ngực nam giới, từ nguyên nhân, triệu chứng, đến các phương pháp chẩn đoán và điều trị.
1. Giải phẫu và đặc điểm vùng ngực nam giới
1.1. Cấu trúc giải phẫu
- Tuyến vú: Tuyến vú ở nam giới là một bộ phận kém phát triển, chủ yếu bao gồm mô liên kết và một ít mô tuyến.
- Cơ ngực lớn: Là phần cơ bắp chính, bao phủ phía trước lồng ngực.
- Mô dưới da: Chứa một lượng nhỏ mỡ và là nơi dễ bị ảnh hưởng bởi các bệnh lý da liễu và mô mềm.
1.2. Vai trò nội tiết
- Testosterone và estrogen là hai hormone chính điều chỉnh sự phát triển của mô tuyến vú ở nam giới. Sự mất cân bằng hormone có thể dẫn đến các bất thường ở vùng ngực, như nữ hóa tuyến vú.
2. Các bệnh lý phổ biến vùng ngực nam giới
2.1. Nữ hóa tuyến vú (Gynecomastia)
Nữ hóa tuyến vú là tình trạng phát triển quá mức của mô tuyến vú ở nam giới do sự mất cân bằng giữa testosterone và estrogen.
- Nguyên nhân:
- Nội tiết: Giảm testosterone hoặc tăng estrogen.
- Thuốc: Một số thuốc như spironolactone, cimetidine, hoặc các thuốc an thần.
- Bệnh lý nền: Xơ gan, suy thận, hoặc bệnh tuyến giáp.
- Triệu chứng:
- Sưng hoặc phì đại vùng vú.
- Đau hoặc nhạy cảm khi chạm vào.
- Điều trị:
- Nội khoa: Sử dụng thuốc kháng estrogen (tamoxifen).
- Phẫu thuật: Loại bỏ mô tuyến vú phì đại bằng kỹ thuật cắt bỏ.
2.2. Ung thư vú nam giới
Dù hiếm gặp, ung thư vú ở nam giới là một bệnh lý nguy hiểm, chiếm khoảng 1% các ca ung thư vú toàn cầu (Giordano et al., 2018).
- Nguyên nhân:
- Đột biến gen BRCA1/BRCA2.
- Phơi nhiễm lâu dài với estrogen.
- Tiền sử gia đình mắc ung thư vú.
- Triệu chứng:
- Khối u không đau ở vùng ngực.
- Thay đổi da vùng ngực như da co rút hoặc xuất hiện mảng đỏ.
- Tiết dịch bất thường từ núm vú.
- Điều trị:
- Phẫu thuật: Loại bỏ toàn bộ tuyến vú (mastectomy).
- Hóa trị: Áp dụng cho các giai đoạn tiến triển.
- Liệu pháp hormone: Sử dụng tamoxifen hoặc thuốc kháng aromatase.
2.3. Viêm tuyến vú
Viêm tuyến vú ở nam giới thường do nhiễm khuẩn, thường xảy ra sau chấn thương hoặc tắc nghẽn tuyến vú.
- Nguyên nhân:
- Vi khuẩn Staphylococcus aureus.
- Chấn thương gây tắc nghẽn ống dẫn tuyến vú.
- Triệu chứng:
- Sưng đỏ, đau vùng ngực.
- Có thể kèm theo sốt và sưng hạch bạch huyết gần đó.
- Điều trị:
- Sử dụng kháng sinh đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch.
- Dẫn lưu nếu xuất hiện áp xe.
2.4. U mỡ (Lipoma)
U mỡ là một khối u lành tính hình thành từ mô mỡ dưới da, thường gặp ở nam giới trưởng thành.
- Nguyên nhân:
- Yếu tố di truyền.
- Tích tụ mô mỡ bất thường do chuyển hóa mỡ.
- Triệu chứng:
- Khối mềm, di động dưới da, không đau.
- Điều trị:
- Phẫu thuật cắt bỏ nếu khối u lớn hoặc gây khó chịu.
2.5. Viêm cơ ngực
Viêm cơ ngực có thể gây đau đớn và giảm chức năng cơ ngực, thường do chấn thương hoặc căng cơ.
- Nguyên nhân:
- Tập luyện quá sức hoặc chấn thương.
- Nhiễm trùng cơ.
- Triệu chứng:
- Đau nhức vùng cơ ngực, đặc biệt khi vận động.
- Sưng và có thể xuất hiện vết bầm tím.
- Điều trị:
- Nghỉ ngơi và dùng thuốc giảm đau.
- Vật lý trị liệu nếu tình trạng kéo dài.
2.6. Áp xe ngực
Áp xe là tình trạng tích tụ mủ trong mô ngực, thường do nhiễm khuẩn hoặc chấn thương.
- Nguyên nhân:
- Biến chứng viêm tuyến vú không điều trị.
- Nhiễm khuẩn thứ phát từ vết thương hở.
- Triệu chứng:
- Sưng đỏ, nóng, đau tại vùng bị áp xe.
- Sốt cao và mệt mỏi.
- Điều trị:
- Chọc hút hoặc dẫn lưu áp xe.
- Kháng sinh phổ rộng.
3. Chẩn đoán bệnh lý vùng ngực
3.1. Khám lâm sàng
- Quan sát vùng ngực để phát hiện bất thường như khối u, sưng đỏ, hoặc tiết dịch.
- Sờ nắn để đánh giá độ cứng, kích thước và tính di động của khối.
3.2. Chẩn đoán hình ảnh
- Siêu âm: Đánh giá khối u hoặc áp xe.
- X-quang ngực: Phát hiện tổn thương xương hoặc mô mềm.
- MRI: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc ngực.
3.3. Xét nghiệm bổ sung
- Xét nghiệm máu để kiểm tra hormone hoặc dấu ấn ung thư (tumor markers).
- Sinh thiết để xác định tính chất lành tính hay ác tính của khối u.
4. Điều trị và quản lý
4.1. Điều trị nội khoa
- Thuốc kháng sinh cho các trường hợp viêm hoặc nhiễm khuẩn.
- Thuốc giảm đau và kháng viêm không steroid (NSAIDs) cho đau cơ và viêm.
4.2. Phẫu thuật
- Loại bỏ khối u hoặc áp xe lớn.
- Phẫu thuật mastectomy trong các trường hợp ung thư vú.
4.3. Liệu pháp bổ sung
- Vật lý trị liệu: Giúp phục hồi chức năng cơ.
- Liệu pháp hormone: Hỗ trợ điều trị nữ hóa tuyến vú hoặc ung thư.
5. Phòng ngừa các bệnh lý ngực nam giới
- Thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ, đặc biệt nếu có tiền sử gia đình mắc bệnh lý ngực.
- Hạn chế sử dụng rượu bia và thuốc lá, cải thiện lối sống lành mạnh.
- Tăng cường tập luyện vừa phải để duy trì sức khỏe vùng ngực và toàn thân.
6. Kết luận
Những bệnh lý vùng ngực ở nam giới không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn tác động đến tâm lý và chất lượng cuộc sống. Hiểu biết về các dấu hiệu sớm và phương pháp điều trị là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả chẩn đoán và điều trị. Sự kết hợp giữa giáo dục, phòng ngừa và điều trị sẽ giúp cải thiện sức khỏe vùng ngực và giảm thiểu các biến chứng nguy hiểm.
Tài liệu tham khảo
- Giordano, S. H., et al. (2018). “Breast cancer in men.” The Lancet Oncology, 19(4), e206-e217.
- Kreiter, E., & Bonnett, C. (2017). “Gynecomastia: Evaluation and treatment.” American Family Physician, 96(3), 160-167.
- Ryan, M. J., et al. (2015). “Male breast cancer: Diagnosis, management, and survival analysis.” Journal of Clinical Oncology, 33(1), 1-8.
- Strimbu, K., & Tavel, J. A. (2010). “What are biomarkers?” Current Opinion in HIV and AIDS, 5(6), 463-466.
- Fentiman, I. S., & Fourquet, A. (2006). “Male breast cancer treatment: A review.” The Breast Journal, 12(6), 517-523.