Những Biến Đổi Tâm Lý Ở Người MTF Trong Quá Trình Sử Dụng Nội Tiết Thay Thế (HRT)
Trung tâm Sức khoẻ Nam Giới Men's Health
Quá trình sử dụng nội tiết tố thay thế (hormone replacement therapy – HRT) ở người chuyển giới nam sang nữ (male-to-female – MTF) không chỉ tạo ra những biến đổi về mặt sinh lý mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến tâm lý cá nhân. Các thay đổi này liên quan đến sự điều chỉnh nội tiết, cảm nhận bản dạng giới (gender identity) và tương tác xã hội, đòi hỏi một cái nhìn toàn diện từ phía y học và tâm lý học.
1. Tổng quan về HRT ở người MTF
1.1. Mục tiêu của HRT
- Phát triển các đặc điểm sinh dục thứ cấp nữ giới: mô vú, phân bố mỡ kiểu nữ, da mềm mại hơn.
- Giảm thiểu các đặc điểm nam tính: râu, lông, cơ bắp.
- Đồng bộ hóa ngoại hình với bản dạng giới.
1.2. Phác đồ điều trị
- Estrogen (estradiol valerate dạng uống hoặc tiêm, transdermal patch)
- Thuốc ức chế androgen (androgen blockers) như spironolactone, cyproterone acetate
- GnRH agonists trong một số trường hợp
Theo nghiên cứu của Deutsch (2016) công bố trên International Journal of Transgenderism, hiệu quả hình thể tối ưu thường đạt được sau 2–3 năm HRT.
2. Các biến đổi tâm lý chính trong quá trình HRT
2.1. Cải thiện dysphoria giới (gender dysphoria)
- Estrogen làm giảm mức độ căng thẳng tâm lý liên quan đến không hòa hợp giới.
- HRT thường giúp người MTF cảm thấy “đúng với bản thân hơn” (gender congruence).
Một nghiên cứu của Colizzi et al. (2014) trên European Psychiatry cho thấy HRT làm giảm đáng kể các triệu chứng lo âu và trầm cảm ở người MTF.
2.2. Ổn định tâm trạng (mood stabilization)
- Người MTF thường mô tả cảm giác dịu dàng hơn, bớt xung động và dễ biểu đạt cảm xúc.
- Nồng độ estrogen ổn định hỗ trợ giảm nguy cơ dao động khí sắc nghiêm trọng.
2.3. Gia tăng khả năng đồng cảm (empathy)
- Một số cá nhân ghi nhận khả năng cảm nhận cảm xúc người khác tăng lên.
- Cảm xúc dễ bị tác động bởi các yếu tố xã hội và môi trường xung quanh.
Theo nghiên cứu của van de Grift et al. (2017) trên Journal of Sexual Medicine, MTF trên HRT có mức độ đồng cảm cao hơn so với trước khi điều trị.
2.4. Thay đổi ham muốn tình dục (sexual desire)
- Ham muốn tình dục có xu hướng giảm trong giai đoạn đầu do giảm testosterone.
- Về lâu dài, sự hài lòng tình dục có thể tăng lên nhờ sự hài lòng bản dạng giới.
3. Các nguy cơ tâm lý cần lưu ý
3.1. Trầm cảm và lo âu (depression and anxiety)
- Nếu kỳ vọng hình thể không đạt được như mong đợi, nguy cơ trầm cảm có thể gia tăng.
- HRT cần kết hợp với hỗ trợ tâm lý để điều chỉnh kỳ vọng thực tế.
3.2. Rối loạn khí sắc (mood disorders)
- Thay đổi hormone nhanh chóng hoặc không ổn định có thể làm nặng thêm các triệu chứng rối loạn lưỡng cực ở người có tiền sử bệnh tâm thần.
3.3. Khủng hoảng bản sắc xã hội (social identity crisis)
- Một số người MTF trải qua cảm giác “lạ lẫm” khi vai trò giới trong xã hội thay đổi.
- Kỳ thị xã hội (social stigma) có thể làm gia tăng cảm giác cô lập.
Theo nghiên cứu của White Hughto et al. (2015) trên The Milbank Quarterly, kỳ thị xã hội là yếu tố nguy cơ chính cho các vấn đề sức khỏe tâm thần ở người chuyển giới.
4. Các yếu tố điều chỉnh tác động tâm lý của HRT
4.1. Tình trạng tâm lý nền trước điều trị
- Người có tiền sử trầm cảm, lo âu, PTSD cần giám sát sát sao trong quá trình HRT.
4.2. Mức độ hỗ trợ xã hội
- Ủng hộ từ gia đình, bạn bè và cộng đồng LGBTQ+ giúp cải thiện kết quả tâm lý.
4.3. Kỳ vọng thực tế và sự chuẩn bị tâm lý
- Tham vấn tâm lý trước khi khởi trị giúp thiết lập kỳ vọng phù hợp và tăng sự thích nghi.
5. Vai trò của chăm sóc đa chuyên ngành trong HRT cho người MTF
5.1. Bác sĩ nội tiết
- Cá nhân hóa liều lượng estrogen và androgen blockers.
- Theo dõi biến chứng nội tiết, chuyển hóa.
5.2. Chuyên gia tâm lý
- Đánh giá sức khỏe tâm thần định kỳ.
- Hỗ trợ quá trình thích nghi xã hội và quản lý stress.
5.3. Chuyên gia về sức khỏe chuyển giới
- Hướng dẫn pháp lý, y tế và xã hội trong hành trình chuyển giới.
Theo Coleman et al. (2022) trong Standards of Care for the Health of Transgender and Gender Diverse People, chăm sóc y tế cho người MTF cần tích hợp hỗ trợ tâm lý liên tục.
6. Khuyến nghị chăm sóc tâm lý trong quá trình HRT
- Tư vấn tâm lý chuyên sâu trước và trong HRT.
- Đánh giá tâm trạng và chất lượng cuộc sống định kỳ.
- Tham gia nhóm hỗ trợ người chuyển giới.
- Can thiệp sớm khi có dấu hiệu trầm cảm, lo âu hoặc khủng hoảng bản sắc.
7. Kết luận
Quá trình sử dụng nội tiết tố thay thế ở người MTF không chỉ thúc đẩy sự hài hòa về ngoại hình mà còn mang lại những biến đổi tâm lý sâu sắc. Phần lớn các thay đổi có tác động tích cực, như giảm dysphoria giới và cải thiện tâm trạng, tuy nhiên, cũng tồn tại những nguy cơ cần giám sát chặt chẽ. Một chương trình chăm sóc đa chuyên ngành, chú trọng hỗ trợ tâm lý và xã hội, là yếu tố then chốt để tối ưu hóa hiệu quả và sự an toàn của liệu trình HRT ở người MTF.
Tài liệu tham khảo
- Deutsch, M. B. (2016). Guidelines for the Primary and Gender-Affirming Care of Transgender and Gender Nonbinary People. International Journal of Transgenderism, 17(3-4), 155–164.
- Colizzi, M., et al. (2014). Hormonal treatment reduces psychopathological distress in gender identity disorder: A prospective study. European Psychiatry, 29(7), 514–519.
- van de Grift, T. C., et al. (2017). Effects of medical interventions on gender dysphoria and body image: A follow-up study. The Journal of Sexual Medicine, 14(5), 695–703.
- White Hughto, J. M., et al. (2015). Transgender stigma and health: A critical review of stigma determinants, mechanisms, and interventions. The Milbank Quarterly, 93(3), 531–569.
- Coleman, E., et al. (2022). Standards of Care for the Health of Transgender and Gender Diverse People, Version 8. International Journal of Transgender Health, 23(S1), S1–S259.